- Từ điển Việt - Anh
Lãi gộp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gross profit
Xem thêm các từ khác
-
Lãi kép
compound interest -
Lãi không phân chia
undistributed profit -
Lãi kỳ vòng
expected gain, expected gain -
Lại lên tàu
re-embark -
Lai lịch
Danh từ.: origin; source., genesis, lai lịch một gia đình, the source of family. -
Lãi may rủi
contingent profit -
Sơ đồ đấu dây
circuit diagram, connection diagram, hook up, schematic circuit diagram, wiring diagram, giải thích vn : sơ đồ chỉ cách mắc các đường... -
Sơ đồ đấu điện
electric wiring, electrical wiring, electrical-wiring diagram -
Sơ đồ đi dây
electrical hook up, wiring diagram -
Sơ đồ địa nhiệt
geothermal circuit -
Viết rỗng
bleeder screw -
Viết tắt
abbreviate, abbreviation -
Vilemit
willemite -
Chuyển dời
to move (from one position to another), displace, displacement, nguyên lý chuyển dời ảo, principle of virtual displacement, định luật chuyển... -
Chuyển đổi
conversion, transfer, switch, barter, exchange, interchange, replacement, substitution, switching, to change, to change over, to convert, to exchange,... -
Chuyển đổi địa chỉ
address mapping, address translation, address switch, giải thích vn : là quá trình chuyển đổi từ kiểu địa chỉ này sang kiểu địa... -
Lái một đĩa
drive a disk -
Lãi ngẫu nhiên
contingent profit -
Lãi ròng
net profit -
Lãi suất
interest rate., interest rate, rent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.