Xem thêm các từ khác
-
Lảo đảo
Thông dụng: to stagger; to be unsteady., đi lảo đảo, to stagger along. -
Lắp
Thông dụng: to join; to fit., to repeat., lắp một cái máy, to fit a machine., nói lắp, to stammer. -
Lập
Thông dụng: Động từ: to form; to establish; to erect, lập một ủy ban,... -
Lấp ló
Thông dụng: Động từ, to flicker -
Lạp xưởng
Thông dụng: danh từ., chinese sausage. -
Lạt
Thông dụng: danh từ., tính từ., bamboo string., insipid; flat; not salted. -
Lật
Thông dụng: Động từ: to turn over; to upturn; to capsize, xe bị lật,... -
Làu
Thông dụng: tính từ., without a hiteh. -
Lâu
Thông dụng: long; long while ; a long time, cha tôi chết đã lâu rồi, my father died long ago -
Lầu
Thông dụng: Danh từ: multi-storied house, xây nhà lầu, to build multi-storied... -
Lậu
Thông dụng: danh từ, Tính từ: illicit; contraband, (med) gonorrhoea; blennorrhagia,... -
Lay
Thông dụng: Động từ., to shake. -
Láy
Thông dụng: Động từ., to repeat; to reiterate. -
Lây
Thông dụng: Động từ: to spread; to infect; to communicate, lây bệnh cho... -
Lầy
Thông dụng: Tính từ: boggy; swampy, sa lầy, to bog down -
Lạy
Thông dụng: to prostrate oneself; to kowtow., to pray., lạy người nào, to prostrate oneself before someone.,... -
Lảy cò
Thông dụng: Động từ., to press the trigger. -
Le
Thông dụng: Động từ, to loll (its tongue) -
Lê
Thông dụng: Động từ, Danh từ: pear, to drag (one's feet), cây lê, pear-tree -
Lẽ
Thông dụng: danh từ, reason
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.