- Từ điển Việt - Anh
Lò điện trở
Mục lục |
Điện
Nghĩa chuyên ngành
resistance oven
Giải thích VN: Lò được cấp nhiệt bởi các điện trở cũng còn gọi là resistance [[furnace.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
resistance furnace
Giải thích VN: Lò điện trong đó nhiệt được phát ra bằng điện [[trở.]]
Giải thích EN: An electric furnace in which heat is generated by electric resistance.
Xem thêm các từ khác
-
Lỗ điều khiển
control hole -
Lò điều nhiệt
oven -
Lỗ đinh
bolt hole, parietal foramen, top hole -
Lỗ định cỡ
calibrated orifice -
Lỗ đỉnh cupôn
eye of dome -
Lỗ đinh tán
rivet hole -
Lỗ đo
gage hole, measuring orifice, meter cell -
Lỗ đo lưu lượng chuẩn
standard orifice -
Sự biến
transmutation -
Sự biến chất
deterioration, metamorphism, deterioration, sự biến chất bội, multiple metamorphism, sự biến chất chịu tải, load metamorphism, sự biến... -
Vụng về
clumsy -
Vùng xa
exhaust area, far field, far region, far zone -
Cống đầu kênh
head regulator -
Công điện
electric work -
Cống điều tiết
regulator, cống điều tiết có áp, pressure regulator, cống điều tiết qua đỉnh, skimming type regulator, cống điều tiết đầu... -
Cống điều tiết có áp
pressure regulator -
Cống điều tiết đầu kênh chính
main head regulator -
Cống điều tiết qua đỉnh
skimming type regulator -
Công đoạn
operation, section, shop, industrial union, labor union, labour organization, labour union, syndicate, trade union, union, công đoạn tái sinh nước... -
Lò đồ sứ
china kiln
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.