- Từ điển Việt - Anh
Lò phản ứng hạt nhân
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nuclear breeder reactor
nuclear cell
nuclear pile
nuclear reactor
Xem thêm các từ khác
-
Sự bố trí cốt thép
arrangement of reinforcement, location of reinforcement, position of the reinforcement -
Ưa ẩm
hydrophilic -
Công quỹ
public funds, government funds, public funds, state bonds -
Lò phản ứng hốc
cavity reactor -
Lò phản ứng kiểu ảnh
image reactor -
Lò phản ứng mạng
lattice reactor -
Lò phản ứng mô tả
image reactor -
Lò phản ứng nguyên tử
atomic reactor, atomic pile -
Lò phản ứng nhân nhanh
fbr (fast breeder reactor) -
Lò phản ứng nhân nơtron nhanh
fast breeder reactor (fbr) -
Lò phản ứng nhanh
fast reactor -
Lò phản ứng nhiệt
thermal reactor -
Sự bố trí vị trí cố định
fixed-position layout, giải thích vn : một sự bố trí luồng công việc trong đó sản phẩm duy trì tại một vị trí do trọng lượng... -
Sự bóc
stripping, cleavage, coating, covered yarn, enclosure, liner, sheathing, sheeting, topping, veneering, pulling -
Sự bọc băng kín
tape closure -
Sự bọc căng
stretch wrapping -
Sự bốc cháy
igniting, ignition, inflammation, sự bốc cháy do nén, compression ignition, sự bốc cháy tự phát, hypergolic ignition, sự bốc cháy đã... -
Sự bốc cháy đã định pha (tàu vũ trụ)
phased ignition -
Sự bốc cháy tự phát
hypergolic ignition -
Ức chế
Động từ, colytic, inhibit, inhibition, inhibitory, repressive, to restrict; to control, to suppress, to repress; to restrain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.