- Từ điển Việt - Anh
Lò sten
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
regulus furnace
Xem thêm các từ khác
-
Lọ sứ
porcelain vase -
Lỗ sử dụng
service hole -
Lò sửa không khí dùng quạt
fan-assisted air heater -
Lò sưởi
calorificator, chimney, convector, fire-place, funnel, furnace, grate, grating, heater, heating, heating appliance, heating furnace, radiator, ribbed heater,... -
Lò sưởi ba cửa
treble jet burner -
Lò sưởi bổ sung
reheater -
Sự bôi trơn
grease, greasing, lube, lube job, lubricant, lubricating, lubrication, lubrification, oiling, puttying, sự bôi trơn động cơ, lube job, sự bôi... -
Sự bôi trơn bằng tay
hand lubrication, manual lubrication -
Ứng dụng văn phòng
desk application, desktop application, office application, mô hình ứng dụng văn phòng phân tán, distributed office application model (doam) -
Ứng hiệu nhất thời
transient response -
Ứng lực
effort, force, strain, stress, tension -
Ứng lực cắt
cutting strength -
Công suất khởi động
burden, starting capacity, starting output -
Lò sưởi bức xạ
radiant heater -
Lò sưởi cảm ứng
induction heater -
Lò sưởi cố định
fixed grate -
Lò sưởi dạng tấm
panel heater -
Lò sưởi diện
electric oven -
Lò sưởi điện
electric fire, electric heater -
Lò sưởi đối lưu
convector, giải thích vn : loại lò sưởi có các cửa cho khí đi vào , được đốt nóng và thoát [[ra.]]giải thích en : a heating...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.