- Từ điển Việt - Anh
Lý thuyết (thống nhất) điện từ-yếu Weinberg-Salam
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Weinberg-Salam electroweak theory
Xem thêm các từ khác
-
Lý thuyết bản
theory of plates -
Lý thuyết bản gấp khúc
folded plate theory -
Giàn ngưng có cánh
finned condenser, finned conduit condenser, finned-type condenser -
Giàn ngưng ống lồng
double-pipe condenser, double-tube condenser, tube-in-pipe, tube-in-tube-condenser -
Sự gia tốc
accelerating, acceleration, acceleration (vs) -
Lý thuyết Businet
boussinesp theory -
Lý thuyết chuẩn
gauge theory, lý thuyết chuẩn phi abel, non-abelian gauge theory -
Lý thuyết chuẩn phi Abel
non-abelian gauge theory -
Lý thuyết chùm
group theory -
Sự giải hấp
desorption, elution, stripping, sự giải hấp đoạn nhiệt, adiabatic desorption -
Lý thuyết chứng minh
proof theory -
Lý thuyết chuỗi vô hạn
theory of infinite series -
Lý thuyết chuyển mạch
switching theory -
Lý thuyết cơ sở
elementary theory -
Lý thuyết cộng các iđean
additive ideal theory -
Lý thuyết cộng tính các số
additive number theory -
Lý thuyết đại số các số
algebraic theory of numbers -
Lý thuyết đại thống nhất
grand unification, grand unified theory (gut), gut (grand unified theory) -
Lý thuyết đàn hồi
elastic theory, theory of elasticity, lý thuyết đàn hồi cổ điển, classical theory of elasticity -
Giãn nở
bulge, dilatation, dilate, expansion, turgeid, rescheduling, giãn nở do nhiệt, thermal dilatation, giãn nở thời gian, time dilatation, khe giãn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.