- Từ điển Việt - Anh
Lưới di động được
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
movable grid
Xem thêm các từ khác
-
Lưỡi đĩa (máy cắt)
disc blade, disk blade -
Lưới địa lý
geographic graticule -
Lưới điểm
dot grating -
Lưới điểm độ cao khống chế
vertical control network -
Rãnh lược xỉ
cast gate, ingate, skim gate -
Rãnh mâm đẩy tốc
carrier slot, drive slot, driving slot -
Rãnh mang
chase, gula, branchial groove, coomb, hollow, giải thích vn : một đường , khoảng hoặc rãnh trên một tường xây hướng theo chiều... -
Rãnh mật độ thay đổi
variable density track -
Rãnh mở
open cut, giải thích vn : 1 . một rãnh hẹp , dài trên bề mặt trong việc khia quạng , từ đó quặng được lấy ra2 . một cái... -
Rãnh nạp
inlet channel, feed track -
Cường độ trận mưa
rate of rainfall -
Cường độ trường từ
magnetic field strength, magnetic force, magnetic intensity, magnetizing force -
Cường độ từ hóa
intensity of magnetization, intrinsic flux density, intrinsic induction, magnetic dipole density, magnetic polarization, magnetization intensity, magnetizing... -
Cường độ từ tính
magnetic field strength, magnetic force, magnetic intensity, magnetizing force -
Cường độ từ trường
magnetic field, magnetic field intensity, magnetic force, magnetic strength, magnetic-field intensity, magnetic-field strength -
Lưới điểm khống chế mặt bằng
horizontal control survey network -
Lưới điện
grid., circuit, electric main, electric network, electrical network, grid, main, mains, network, power grid, power transmission line, supply network, lưới... -
Lưới điện áp thấp
low voltage system -
Lưới điện chính
electric main, electric power system, main, mains, power grid, power supply circuit, power transmission line, supply network, cầu dao lưới điện... -
Rãnh ngầm dưới nước
underwater ditch, mill tail
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.