- Từ điển Việt - Anh
Lưới điện
|
Thông dụng
Grid.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
circuit
electric main
electric network
electrical network
grid
- công ty lưới điện địa phương
- regional grid company
- hệ (thống) lưới điện
- grid system
- lưới (điện) quốc gia
- national grid
- lưới điện chính
- power grid
- luới điện quốc gia
- national grid
- lưới điện tích không gian
- space-charge grid
- lưới điện trở
- resistance grid
- lưới điện truyền tải
- electric transmission grid
- mạng lưới điện cực
- plate grid
main
mains
- bộ chỉnh lưu lưới điện
- mains rectifier
- cáp lưới điện
- mains cable
- cầu dao lưới điện chính
- mains switch
- dòng lưới điện
- mains current
- lưới điện ba dây
- three-wire mains
- máy biến áp lưới điện
- mains transformer
- ổ cắm lưới điện
- mains socket
- sự nối với lưới điện
- connection to mains
- tần số lưới điện
- mains frequency
- tiếng ù lưới điện
- mains hum
- điện áp lưới điện
- mains voltage
- được nối với lưới điện chính
- connected to the mains
network
- cấu hình lưới điện
- network configuration
- hệ thống lưới điện
- network system
- lưới điện (có) trung tính nối đất trực tiếp
- network with solidly earthed neutral system
- lưới điện (xoay chiều) ba pha
- three-phase (alternatingcurrent) network
- lưới điện 1 pha
- single-phase network
- lưới điện cách li
- separate network
- lưới điện chính
- supply network
- lưới điện chủ động
- active network
- lưới điện có (hệ thống) bù chạm đất
- network with earth fault compensation
- lưới điện có nguồn
- active network
- lưới điện có tự động giải trừ chạm đất
- network with automatic earth fault clearing
- lưới điện hình tia
- radial network
- lưới điện không nguồn
- passive network
- lưới điện mạch vòng
- ringed network
- lưới điện nối đất trực tiếp
- solidly earthed network
- lưới điện nối đất trung tính
- neutral earthing network
- lưới điện nông thôn
- rural electric network
- lưới điện phân phối
- electric distribution network
- lưới điện phân phối hạ áp
- low voltage distribution network
- lưới điện phân phối trung áp
- medium voltage distribution network
- lưới điện thành phố
- urban electric network
- lưới điện thụ động
- passive network
- lưới điện trung tính cách li
- network with insulated neutral
- lưới điện độc lập
- separate network
- rơle bảo vệ lưới điện
- network protection relay
- sự lắp mạng lưới điện
- electric (al) network mouting
- tính toán lưới điện
- network calculation
- được nối với lưới điện
- connected to the electrical network
power grid
power transmission line
supply network
Xem thêm các từ khác
-
Lưới điện áp thấp
low voltage system -
Lưới điện chính
electric main, electric power system, main, mains, power grid, power supply circuit, power transmission line, supply network, cầu dao lưới điện... -
Rãnh ngầm dưới nước
underwater ditch, mill tail -
Rãnh ngăn nhiệt tỏa
dam, heat -
Rãnh ngang (đúc)
runner -
Rãnh ngoài
groove -
Rãnh nhai
stop log gain -
Rãnh nhỏ
groove, plough, plough plane, plow, plow plane, valley, rãnh nhỏ giọt, drip groove -
Rãnh nở nhiệt
pad -
Cường độ tưới nước
irrigation intensity -
Cường độ, cấp bão
intensity -
Cường độ, cấp gió
intensity -
Luới điện quốc gia
national grid -
Lưới điện tích không gian
space-charge grid -
Lưới điều biến
modulation grid -
Lưới điều chế
modulating grid -
Lưới điều khiển
control grid, driving grid, grid, phân cực lưới điều khiển, control-grid bias, phân cực lưới điều khiển, control-grid bias, giải... -
Lưỡi dính
adherent tongue -
Lưới độ cao
level net, level network -
Lưỡi doa điều chỉnh được
adjustable blades, adjustable blade reamer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.