- Từ điển Việt - Anh
Lưới hắt sáng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
light diffusing grate
Xem thêm các từ khác
-
Rãnh tập trung nước
catch-drain, catchwater-drain, collector ditch, interceptor, master gully, water-collecting ditch, weeper drain -
Rãnh tháo nước
catch drain, discharge ditch, drainage ditch, interception channel, outflow channel -
Rãnh thay thế
alternate track, replacement track, substitute track -
Rãnh then
cotter pin, cotter slot, key bed, key groove, key seating, key slot, keyhole, keyseat keyless, keyway (key seat, key slot), slit, slot, splined, máy chuốt... -
Lưới hút
sieve -
Lưới hút gió
draught excluder (draft excluder) -
Lưới in hoa
screen -
Lưới in thô
coarse screen -
Lưới in thưa
coarse screen -
Lưỡi kéo
shear blade, hành trình của lưỡi kéo, shear blade stroke, độ mở rộng lưỡi kéo, stroke of shear blade -
Lưới kéo đánh cá
seine net, giải thích vn : một lưới đánh cá lớn có những phao trên cùng và chì ở bên dưới để giữ lưới ở vị trí thẳng... -
Lưới khiển
control gird, grid -
Lưỡi khóa
lock -
Lưỡi khoan
danh từ., bit, borebit, boring blade, drill bit, drilling bit, gimlet, tap drill, twist drill, bit. -
Lưỡi khoan ba mũi
center bit -
Lưỡi khoan có vành
crown bit -
Lưỡi khoan đá
stone drill -
Lưỡi khoan đã dùng
worm bit -
Lưỡi khoan đầu kim cương
diamond point bit -
Lưỡi khoan đĩa
disk bit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.