- Từ điển Việt - Anh
Lưới khống chế cơ bản
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
main network
Xem thêm các từ khác
-
Lưới khống chế độ cao
levelling net, levelling network -
Lưới khống chế tam giác
net of triangles -
Lưới không gian
space lattice, space grid, giải thích vn : một cấu trúc khung được dựng lên bởi các dầm , [[xà.]]giải thích en : a space frame... -
Rãnh thư viện
library track -
Rãnh thuyết minh
commentary track -
Rãnh tiếng nói
speech track, voice track -
Rãnh tiêu
collecting drain, drainage trench, side ditch -
Rãnh tiêu nước
berm ditch, catch water ditch, dike, ditch dragline, diversion ditch, drainability, drainability dragline, drainage channel, lateral ditch, rãnh tiêu... -
Họa ba thấp
lower harmonic -
Họa ba thứ ba
tesseral harmonic -
Lưới không khí thải
relief (air) grille -
Lưới không khí xả
exhaust air grille -
Lưới khuếch tán tia sáng
light diffusing grate -
Lưỡi khuôn
die blade, giải thích vn : là dụng cụ được gắn vào thân khuôn để thiết lập kích cỡ của rãnh mở và chế tạo phim nhựa... -
Lưới kim khí
screening, wire, wire gauze, wire screening -
Lưới kim loại
gauze, metal mesh, wire closure, wire gauze, wire screening, phin lưới kim loại, metal gauze strainer -
Lưỡi kim loại điều chỉnh
doctor blade, giải thích vn : một lưỡi kim loại được gắn gần bề mặt của ống lăn để điều chỉnh lượng chất lỏng... -
Lưỡi làm việc
working cutting edge -
Lưới lấy không khí vào
air inlet grille -
Lưới lấy nước vào
intake screen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.