- Từ điển Việt - Anh
Lưới thủy chuẩn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
level network
levelling net
levelling network
Xem thêm các từ khác
-
Lưới thủy động dòng chảy
wave of flow -
Lưới thủy văn
hydrographic net -
Lưỡi tỉa gạch
scutch, giải thích vn : một dụng cụ giống như một cái đục với những lưỡi cắt phẳng dùng để cắt tỉa [[gạch.]]giải... -
Lưỡi tiếp xúc
contact blade -
Lưới tiêu của một đoàn
focal net of a congruence -
Lưới tơ (để in hoa)
silk screen -
Lưới tổ ong
tessellation, lưới tổ ong hinh sao, star tessellation, lưới tổ ong hình sao, star tessellation -
Lưới tổ ong hinh sao
star tessellation, star tessellation -
Lưới tọa độ
coordinate gid, coordinate grid, coordinate net, gid, gid of reference, grid, grid of reference, grid, coordinates, level net, raster grid, reference grid,... -
Lưới tọa độ bản đồ
cartographic grid, map graticule -
Ray
rail, metals., metals, rail, rail coach, rail motor car, rail motor coach, railcar, cribble, cribwork, harp, mesh, mesh sieve, riddle, screen, sieve, sift,... -
Rây (vải)
tammy -
Ray áp
check rail, counter-rail, guard rail -
Rây cát
sand sifter -
Ray chạy acquy
accumulator railcar -
Hóa kết tủa từ pha hơi
chemical vapor deposition (cvd) -
Họa kiến trúc
architectural drafting, construction drawing -
Hóa lỏng
deliquesce, fluidify, fluidise, fluidization, fluidized, liquate, liquefaction, liquefaction step, liquefied, liquefy, liquescent, liquification, liquefy,... -
Hóa lỏng được
liquefiable -
Lưới tọa độ cực
polar network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.