- Từ điển Việt - Anh
Lưới xeo
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
wire
Xem thêm các từ khác
-
Lưới xeo bằng nilông
forming fabric -
Lưỡi xếp
folding blade -
Lưỡi xới
chisel -
Lưới xốp tổ ong
honeycomb filler, honeycomb grill -
Lưới xuyên lỗ
perforated grill -
Lưới, mạng
net, network -
Rây hãm
brake sieve -
Ray hàn dọc
contour follower, long-welded rail, ribbon rails -
Rây hình nón
conical sieve -
Ray hộ bánh
check rail, guard rail, guardrail, working, biên dạng ray hộ bánh, check rail profile, chỗ bắt đầu của ray hộ bánh, beginning of the... -
Ray hộ bánh tâm ghi
frog guardrail, guardrail, frog, guardrail, switch, switch point guard -
Ray hộ luân
guide rail, rail guard -
Rầy la
scold noisily., chide, rầy la con, to scold one's children noisily. -
Hòa tan
Động từ, dilute, dissolve, dissolve away, dissolve out, resolve, solute, solve, dissolve, resolve, solubilize, soluble pi, soluble solids, to dissolve -
Hòa tan được
dissoluble, oil-soluble, soluble, dissoluble, chất hòa tan được, soluble substance, hòa tan ( được ) trong nước, water-soluble, thuốc... -
Hóa thạch
danh từ, fossil, fossilate, fossilization, fossilize, petrify, fossil, bức xạ hóa thạch, fossil radiation, hóa thạch cháy được, combustible... -
Hóa thạch cháy được
combustible fossil fuels -
Hóa thành
metamorphose, pyrogenetic, pyrogenic, pyrogenous, khoáng vật hỏa thành, pyrogenetic mineral, đá hỏa thành, pyrogenetic rock, kết động hóa... -
Lưới, rèm, mạng tinh thể
lattice -
Luồn
Động từ., reeve, chamfered, to pass through., mép lượn, chamfered edge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.