- Từ điển Việt - Anh
Luồn
Mục lục |
Thông dụng
Động từ.
- to pass through.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
reeve
chamfered
Xem thêm các từ khác
-
Luồn cáp qua
cable passing -
Lượn góc
corner, dao phay lượn góc, corner cutter -
Luôn luôn
always, incessantly, as a rule., always, luôn luôn nghĩ đến lợi ích dân tộc, to always bear in mind the welfare of the people. -
Luồn qua
pass through -
Lượn sóng
corrugated, downy, undulary, undulated, wavy, chiều dày của lưới thép hoặc tấm thép lượn sóng, depth of steel gird or corrugated steel... -
Lượn sóng nhăn
corrugation -
Lượn sóng, gợn sóng
repand -
Luôn trên tóc
always on stop -
Luống
bed., cut., furrow, groove, channel, control flow, current, current curing, current curly, draught, flow, flowline, flume, flux, furrow, jet, pass, rush,... -
Lưỡng (cư)
amphi -
Luồng (lưu thông) giữa hai đơn vị vật lý
pu-pu flow -
Lượng (mưa) trữ lại
retention -
Lượng (nhỏ)
parcel -
Lương (theo) sản phẩm
piece-wage -
Luồng (thuốc) sát trùng
bactericidal flow, bactericidal flux -
Rây lọc
colander, filtering screen -
Ray lòng máng
flange rail, grooved rail, gully -
Rây mắt vuông
square-mesh sieve -
Rây mịn
fine screening -
Ray nối dẫn (nằm giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi)
primary consolidation, signalling panel, structure gauge, uncoupling lever, uncoupling rod, variable cost
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.