- Từ điển Việt - Anh
Lưỡi cạp đất
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
scraper blade
Xem thêm các từ khác
-
Lưới cấp gió
supply grille -
Lưỡi cắt
bit, cutter, cutting blade, cutting edge, cutting iron, cutting lip, cutting machine, edge, lip, router, shear, shear blade, shear lip, shears, dao phay... -
Lưỡi cắt băng
knife of ice apron -
Lưới cắt chính
working cutting edge, active-cutting edge, lip, major-cutting edge -
Lưỡi cắt chủ động
active-cutting edge, major-cutting edge, working cutting edge -
Rãnh cưa
saw kerf, gate guide, saw groove -
Rãnh của cửa sổ trượt
groove for sash -
Rãnh cửa van
gate groove -
Rãnh cuốn kiểu gotic
gothic pass -
Rãnh cứu kẹt
fishing jar -
Rãnh dẫn
lead-in groove, chamfer edge, female guide, guide track, ingate, pilot trench, runner, running gate, tappet guide, utility trench, khuôn rãnh dẫn nóng,... -
Rãnh dẫn dầu
oil groove, oil channel -
Rãnh dẫn dây kim loại
wire guide -
Rãnh dẫn đúc
cast gate, ingate, pouring gate, skim gate -
Cuộn sơ cấp
primary, primary coil, primary winding, điện áp cuộn sơ cấp, primary voltage -
Cuộn sóng
billow -
Cuốn theo
tidal -
Lưỡi cắt khe
slot lips -
Lưỡi cắt làm việc
active-cutting edge, major-cutting edge, lưỡi cắt làm việc chính, working major cutting edge -
Lưỡi cắt làm việc chính
working major cutting edge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.