- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Lược tự quy ước
conventional abbreviation -
Lưới
Danh từ.: net., fabric, gid, grate, graticule, grating, grille, hurdle, lattice, lattice lathe, mains, mat, matrix,... -
Lưỡi (dao)
border, knife, công tắc lưỡi dao, knife edge switch, giũa hình lưỡi dao, knife edge file, giũa hình lưỡi dao, knife file, khúc xạ kiểu... -
Lưỡi (dao) cạo
blade -
Lưới (điện) quốc gia
national grid -
Lưới (đóng tàu)
grating -
Lưỡi (gạt) thông dụng
all-purpose blade -
Rãnh cán
blanker, groove, pass, rãnh cán kín, box groove, dưỡng ( rãnh ) cán, pass templet, rãnh cán gờ, edging pass, rãnh cản phá ( cán ), breaking-down... -
Rãnh cán gờ
edging pass -
Rãnh cán kín
box groove -
Rãnh cản phá (cán)
breaking-down pass -
Rãnh cán tạo mép
edging pass -
Rãnh cáp
troughing, cable trough -
Rãnh cắt
chase, cut, dent, die, groove, jag, kerf, nick, notch, pocket, recess, tool, undercut, góc nghiêng của rãnh cắt, groove angle, ảnh hưởng do... -
Rãnh cắt hình sóng
wave-cut notch -
Rãnh cầu
pocket -
Cuốn ngược
backscrolling, inflected arch, invert, inverted arch, relieving arch, reversed arch -
Cuốn nhiều đoạn
scheme arch, seg mental arch, segment arch -
Cuốn nhọn
acute arch, ogive, pointed arch, cuốn nhọn nhiều đoạn, segmental pointed arch, giải thích vn : một cấu trúc khung vòm hẹp với đỉnh... -
Lưới (kẻ) oli
millimeter grid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.