- Từ điển Việt - Anh
Lưới
Thông dụng
Danh từ.
Net.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fabric
- các nhánh đứng của tấm lưới sợi thép hàn
- vertical legs of welded wire fabric
- cốt thép lưới
- fabric reinforcement
- cốt thép lưới hàn
- welded-wire fabric reinforcement
- cốt thép lưới kéo co giãn
- expanded-metal fabric reinforcement
- lưới cốt dệt
- reinforcing wire fabric
- lưới cốt thép
- reinforcement fabric
- lưới cốt thép
- reinforcing fabric
- lưới cốt thép
- wire fabric reinforcement
- lưới cốt thép hàn
- fabric reinforcement
- lưới cốt thép hàn
- reinforcing fabric
- lưới cốt thép sợi hàn
- welded wire fabric, welded wire mesh
- lưới cửa chắn
- underlaying fabric screen
- lưới dệt
- gauze fabric
- lưới gia cố (bờ dốc)
- reinforcing fabric
- lưới hàn
- welled fabric
- lưỡi hàn bằng các thanh xoắn
- twisted steel fabric
- lưới sợi thép
- metal mesh fabric
- lưới sợi thép bọc nhôm
- aluminium-coated fabric
- lưới thép
- gauze fabric
- lưới thép (để vữa bám)
- woven wire fabric
- lưới thép hàn
- steel fabric
- lưới thép hàn
- welded steel fabric
- lưới thép mạ kẽm
- galvanized fabric
- lưới xeo bằng nilông
- forming fabric
- lưới đệm
- underlaying fabric screen
- tấm lưới thép
- wire fabric
gid
grate
- lưới (thông gió) bất động
- immovable grate
- lưới bậc
- step grate
- lưới bunke (nước) đá
- ice grate
- lưới cửa sổ
- window grate
- lưới di động
- movable grate
- lưới hắt sáng
- light diffusing grate
- lưới khuếch tán tia sáng
- light diffusing grate
- lưới lò hơi
- boiler grate
- lưới ống thép
- tubular grate
- lưới phủ
- cover grate
- lưới sàng tro
- ash grate
- lưới trần
- floor grate
- lưới [[[cửa]]] bunke đá
- ice grate
- thiết bị đầm kiểu lưới
- grate tamper
graticule
grating
grille
Giải thích VN: Màn sắt hay có đục lỗ dùng bao phủ, che đậy hay bảo vệ một khu vực nào đó, chẳng hạn như phía ngoài cửa sổ hay cửa ra [[vào.]]
Giải thích EN: A usually wrought-iron, often decorative screening used to enclose an area or to provide security, as on the outside of windows or exterior doors.
- bề mặt lưới
- grille area
- cửa hút có lưới
- inlet grille
- cửa hút có lưới
- supply [transfer] grille
- cửa hút có lưới
- supply grille
- cửa hút có lưới
- transfer grille
- cửa lưới khí nạp
- air inlet grille
- lưới cấp gió
- supply grille
- lưới cọc móng sâu
- deep level foundation grille
- lưới cọc nền cao
- elevated pile foundation grille
- lưới cửa sổ
- window grille
- lưới cung cấp không khí
- supply air grille
- lưới dập
- stamped grille
- lưới không khí hoàn lưu
- return air grille
- lưới không khí lắp trên sàn
- floor mounted grille
- lưới không khí ra
- outlet grille
- lưới không khí thải
- relief (air) grille
- lưới không khí xả
- exhaust air grille
- lưới lấy không khí vào
- air inlet grille
- lưới móng
- foundation grille
- lưới móng sâu
- deep level foundation grille
- lưới nạp không khí
- air supply grille
- lưới phân phối không khí
- air diffusion grille
- lưới phân phối không khí
- air distribution grille
- lưới tản nhiệt
- radiator grille
- lưới thổi không khí vào lò
- air discharge grille
- lưới thông gió
- air grille
- lưới thông gió
- ventilating grille
- lưới thông gió định hướng
- directional fixed grille
- lưới thông khí
- air grille
- lưới xả không khí
- air discharge grille
- lưới đưa không khí vào lò
- air discharge grille
- miệng lưới hút
- inlet grille
- miệng lưới hút
- supply [transfer] grille
- miệng lưới hút
- supply grille
- miệng lưới hút
- transfer grille
- miệng lưới lấy khí vào
- inlet grille
- miệng lưới lấy khí vào
- intake grille
hurdle
lattice
Giải thích VN: Là biểu diễn bề mặt sử dụng một mảng chữ nhật của các điểm lưới đặt cách nhau một khoảng thu mẫu không đổi theo các chiều x, y tương đối so với một điểm gốc chung. Một lưới được lưu như một grid (lưới ô vuông), nhưng chỉ biểu diễn các giá trị bề mặt tại các điểm lưới, chứ không phải giá trị của toàn bộ ô [[lưới.]]
- cầu treo dạng mắt lưới
- lattice suspension bridge
- công trình dạng mắt lưới
- lattice work
- côngtenơ mặt bên lưới thép
- lattice-sided container
- cột tháp dạng lưới
- lattice mast
- cửa sổ lưới mắt cáo
- lattice window
- cuộn dây quấn dạng lưới
- lattice-wound coil
- dầm mắt lưới
- lattice beam
- dao động mạng lưới
- lattice vibration
- hàng rào lưới mắt cáo
- lattice fence
- hằng số mạng lưới
- lattice constant
- hệ giằng dạng mắt lưới
- lattice bracing
- kết cấu dạng lưới
- lattice frame
- kết cấu dạng mắt lưới
- lattice structure
- kết cấu dạng mắt lưới
- lattice work
- lưới biên giàn hình lục giác
- hexagonal chord lattice
- lưới biên giàn hình tam giác
- triangular chord lattice
- lưới chữ K
- diagonal lattice
- lưới không gian
- space lattice
- lưới mắt cáo hình chữ nhật
- rectangular chord lattice
- lưới thép
- lattice-sided container
- lưới thép
- wire lattice
- lưới đai dưới
- lower chord lattice
- lưới đai nghiêng
- sloped chord lattice
- lưới đai trên
- upper chord lattice
- mạch mạng lưới
- lattice network
- mái dạng mắt lưới
- lattice roof
- mái kèo lưới
- lattice roof
- mô hình mạng lưới
- lattice model
- năng lượng mạng lưới
- lattice energy
- rào lưới
- lattice fence
- sơ đồ mạng lưới
- lattice plan
- sợi lưới
- lattice riber
- sự lấy mẫu mạng lưới
- lattice sampling
- trụ kim loại dạng mắt lưới
- metal lattice pier
- tường chắn đất dạng mắt lưới
- lattice retaining wall
- vỏ mỏng dạng mắt lưới
- lattice thin sell
- điểm nút (lưới)
- lattice point
- điểm nút lưới
- lattice point
lattice lathe
mains
- bộ chỉnh lưu lưới điện
- mains rectifier
- cáp lưới điện
- mains cable
- cầu dao lưới điện chính
- mains switch
- dây dẫn điện lưới
- mains lead
- dòng lưới điện
- mains current
- lưới dây vòng
- ring mains
- lưới điện ba dây
- three-wire mains
- mạng lưới năng lượng điện
- power mains
- mạng lưới truyền thanh một khâu
- radio communication unit mains
- máy biến áp lưới điện
- mains transformer
- ổ cắm lưới điện
- mains socket
- phích cắm điện lưới
- mains plug
- sự nối với lưới điện
- connection to mains
- tần số lưới điện
- mains frequency
- tiếng ù lưới điện
- mains hum
- điện áp lưới điện
- mains voltage
- được nối với lưới điện chính
- connected to the mains
mat
matrix
matt
mesh
- băng tải kiểu lưới
- mesh-belt conveyor
- bia lưới dây kim loại
- wire mesh target
- biến đổi sao/mắt lưới
- star/mesh conversion
- bộ lọc mắt lưới mịn
- fine-mesh filter
- bước lưới
- mesh size
- bước lưới, cỡ ô
- mesh size
- cấu trúc lưới
- mesh structure
- cốt lưới
- mesh reinforcement
- cốt lưới
- reinforcement mesh
- cốt thép lưới
- wire mesh reinforcement
- cốt thép lưới dây
- wire mesh reinforcement
- dòng mắt lưới
- mesh currents
- ghép nối kiểu mắt lưới
- mesh connection
- giá kê thùng có mắt lưới
- box pallet with mesh
- hạt sạn mài qua mắt lưới
- mesh abrasive grit
- kết cấu dạng mắt lưới
- mesh structure
- kích cỡ của mắt lưới sàng
- mesh size
- lưới bảo vệ mái
- mesh protection
- lưới bia
- target mesh
- lưới cốt (thép) cuộn
- reinforcing mesh in rolls
- lưới cốt thép
- mesh reinforcement
- lưới cốt thép
- reinforcement mesh
- lưới cốt thép
- steel mesh reinforcement
- lưới cốt thép bện
- wire-bound reinforcement mesh
- lưới cốt thép sợi hàn
- welded wire fabric, welded wire mesh
- lưới cốt đan
- woven reinforcing mesh
- lưới dây thép
- wire mesh
- lưới hàn
- welded mesh
- lưới kim loại
- metal mesh
- lưới lọc
- filter mesh
- lưới mau
- fine mesh
- lưới mục tiêu
- target mesh
- lưới quả trám
- diamond mesh
- lưới sợi hàn
- wire mesh
- lưới sợi thép
- metal mesh fabric
- lưới sợi thép mạ kẽm
- galvanized mesh
- lưới tết
- twisted-wire mesh
- lưới thép
- wire mesh
- lưới thép không gỉ
- stainless-steel mesh
- lưới thưa
- coarse mesh
- lưới trát vữa
- rih mesh
- lưới đan
- twisted-wire mesh
- lưới đan (kiểu phên)
- woven mesh
- lưới đan dây thép
- wire mesh
- ma trận trở kháng mắt lưới
- mesh impedance matrix
- mạng kiểu lưới
- mesh network
- mạng lưới tứ giác
- quadrilateral mesh
- mạng mắt lưới
- mesh network
- mạng mắt lưới nhớ
- storage mesh
- mắt lưới sàng
- sieve mesh
- mắt lưới độc lập
- independent mesh
- máy đặt lưới cốt thép
- mesh laying jumbo
- nút lưới
- mesh point
- ống nhớ mắt lưới
- mesh storage tube
- phân tích mắt lưới
- mesh analysis
- sự làm mịn lưới
- mesh refinement
- sự lát mái kiểu lưới
- mesh protection
- trở kháng mắt lưới
- mesh impedance
- tỷ số bước lưới
- mesh ratio
- ván uốn khuôn dạng lưới
- mesh formwork
- đầu dò lưới
- mesh probe
- đệm lưới trổ đầy đá
- stone mesh mattress
- điểm lưới
- mesh point
- điểm lưới, nút lưới
- mesh point
- điện áp mắt lưới
- mesh voltage
net
Giải thích VN: Kết cấu có mắt, chắc tạo thành bằng cách dệt hoặc đan các sợi dây thừng nhỏ, sử dụng cho các mục đích khác nhau, ví dụ như đánh bắt [[cá.]]
Giải thích EN: A sturdy, open-mesh fabric formed by knotting or weaving cord; used for various purposes, such as for catching fish.
netting
network
- biến số lưới
- network variable
- bình sai lưới trắc địa
- adjustment of network
- bộ điều chỉnh mạng lưới
- network modifier
- cấu hình lưới
- network topology
- cấu hình lưới điện
- network configuration
- chương trình điều khiển mạng lưới
- network control program
- dạng lưới
- network-like
- hệ lưới mô đun
- reference network
- hệ thống lưới điện
- network system
- hệ thống mạng lưới đường bộ
- road network system
- hệ điều hành lưới
- network operation system
- hình học lưới
- network geometry
- hình thể lưới
- network topology
- kết cấu dạng mạng lưới
- network structure
- kiến trúc mạng lưới
- network structure
- ký sổ vào để vào một mạng lưới
- log on to a network
- lưới bù
- complementary network
- lưới chia
- dividing network
- lưới dầm
- girder network
- lưới dây căng bắt chéo
- crossed-catenary network
- lưới dây căng chữ thập
- crossed-catenary network
- lưới dây căng hướng tâm
- radial catenary network
- lưới dây lục giác
- hexagonal catenary network
- lưới dây sáu cạnh
- hexagonal catenary network
- lưới khống chế
- network of controls
- lưới khống chế cơ bản
- main network
- lưới khống chế độ cao
- levelling network
- lưới mạch
- network circuit
- lưới mốc trắc địa
- network of bench marks
- lưới sắt
- wire network
- lưới tam giác bất chính quy
- triangulated irregular network
- lưới tam giác hạng I
- main network
- lưới tam giác hạng nhất
- main network
- lưới tam giác đạc
- network of chains
- lưới tam giác đạc
- network of triangles
- lưới tam giác đạc
- triangulation network
- lưới tam giác đạc cấp I
- basis triangulation network
- lưới thủy chuẩn
- level network
- lưới thủy chuẩn
- levelling network
- lưới tọa độ cực
- polar network
- lưới trắc địa
- geodetic network
- lưới trắc địa cơ bản
- main network
- lưới trắc địa cơ sở
- base network
- lưới trắc địa cố định
- rigid network
- lưới trắc địa thiên văn
- astrogeodetic network
- lưới trắc địa đồng hạng
- homogenous network
- lưới trạm khí hậu
- climatologic network
- lưới trạm khí tượng
- meteorological network
- lưới trạm quan trắc
- network of observations
- lưới trạm thủy văn
- gauge network
- lưới trạm thủy văn
- hydrographic network
- lưới trạm thủy văn
- hydrologic network
- lưới trạm đo ảnh
- photogrammetric network
- lưới trạm đo lưu lượng
- network of gauging stations
- lưới trạm đo lưu lượng
- stream gauging network
- lưới trạm đo mưa
- pluviometric network
- lưới trạm đo mưa
- precipitation network
- lưới trạm đo mưa
- rainfall network
- lưới trạm đo mưa
- rigid gauge network
- lưới vết nứt
- network of cracks
- lưới vết rạn
- network of cracks
- lưới đa giác
- polygon network
- lưới đa giác
- polygonal network
- lưới đa giác lượng
- polygon network
- lưới điểm khống chế mặt bằng
- horizontal control survey network
- lưới điểm độ cao khống chế
- vertical control network
- lưới điện
- electric network
- lưới điện
- electrical network
- lưới điện
- supply network
- lưới điện (có) trung tính nối đất trực tiếp
- network with solidly earthed neutral system
- lưới điện (xoay chiều) ba pha
- three-phase (alternatingcurrent) network
- lưới điện 1 pha
- single-phase network
- lưới điện cách li
- separate network
- lưới điện chính
- supply network
- lưới điện chủ động
- active network
- lưới điện có (hệ thống) bù chạm đất
- network with earth fault compensation
- lưới điện có nguồn
- active network
- lưới điện có tự động giải trừ chạm đất
- network with automatic earth fault clearing
- lưới điện hình tia
- radial network
- lưới điện không nguồn
- passive network
- lưới điện mạch vòng
- ringed network
- lưới điện nối đất trực tiếp
- solidly earthed network
- lưới điện nối đất trung tính
- neutral earthing network
- lưới điện nông thôn
- rural electric network
- lưới điện phân phối
- electric distribution network
- lưới điện phân phối hạ áp
- low voltage distribution network
- lưới điện phân phối trung áp
- medium voltage distribution network
- lưới điện thành phố
- urban electric network
- lưới điện thụ động
- passive network
- lưới điện trung tính cách li
- network with insulated neutral
- lưới điện độc lập
- separate network
- lưới độ cao
- level network
- lưới độc lập
- isolated network
- lưới động mạch, mạng lưới động mạch
- arterial network
- lưới đường giao thông
- road network
- mạch mạng lưới
- lattice network
- mạng (lưới) con
- sub-network
- mạng kiểu lưới
- mesh network
- mạng lưới
- meshed network
- mạng lưới (mương) máng
- trough network
- mạng lưới các trạm
- network of station
- mạng lưới các vết nứt nhỏ
- network of cracks
- mạng lưới cấp không khí nén
- compressed-air supply network
- mạng lưới cấp nước
- water supply network
- mạng lưới cấp nước
- water-supply network
- mạng lưới cấp nước chính
- supply network
- mạng lưới cấp điện
- electrical supply network
- mạng lưới chuyển mạch
- switched network
- mạng lưới chuyển tiếp truyền thanh
- wire broadcasting network
- mạng lưới có nhiều đầu vào
- multiple access network
- mạng lưới cống
- sewer network
- mạng lưới cung cấp
- supply network
- mạng lưới dẫn
- conducting network
- mạng lưới dây xích
- catenary network
- mạng lưới dịch vụ văn hóa và sinh hoạt
- network of cultural and domestic services
- mạng lưới dòng chảy
- flow network
- mạng lưới giao thông
- traffic network
- mạng lưới giao thông
- transport network
- mạng lưới giao thông chính
- arterial roads network
- mạng lưới giao thông khu vực
- regional transport network
- mạng lưới giao thông vùng
- regional transport network
- mạng lưới hệ
- system network
- mạng lưới kênh
- network of canal
- mạng lưới khống chế
- control network
- mạng lưới khu dân cư
- network of urban settlements
- mạng lưới khu dân cư nông thôn
- network of rural settlements
- mạng lưới máy toán
- computer network
- mạng lưới môđun
- reference network
- mạng lưới nghiên cứu hàn lâm châu âu
- EARN (EuropeanAcademic Research Network)
- mạng lưới nhiệt
- heating network
- mạng lưới phân phối
- distribution network
- mạng lưới phân phối
- network system
- mạng lưới phân phối khí
- gas distribution network
- mạng lưới phân phối nước
- water line network
- mạng lưới phân phối điện
- electric distribution network
- mạng lưới phay
- fault network
- mạng lưới phức kép nén
- closed loop network
- mạng lưới phục vụ sinh hoạt văn hóa
- network of cultural and domestic services
- mạng lưới rẽ hướng
- branching network
- mạng lưới sông
- drainage network
- mạng lưới sử dụng tư nhân
- private use network
- mạng lưới tải điện
- transmission network
- mạng lưới tam giác
- network of triangles
- mạng lưới tập trung
- condensed network
- mạng lưới thích nghi
- matching network
- mạng lưới thoát nước
- drainage network
- mạng lưới thông tin
- information network
- mạng lưới thông tin của các thư viện nghiên cứu
- Research Libraries Information Network (RLIN)
- mạng lưới thu dữ liệu và theo dõi không gian
- Space Tracking and Data Acquisition Network
- mạng lưới thủy văn
- hydrographic network
- mạng lưới tích hợp dịch vụ
- integrated services network
- mạng lưới tiếp xúc trực giao
- orthogonal catenary network
- mạng lưới tiêu nước
- drainage network
- mạng lưới tĩnh mạch
- venous network
- mạng lưới trắc địa khu vực
- local geodetic network
- mạng lưới trang thiết bị bên trong (của) đường
- service road network
- mạng lưới trên đất
- ground network
- mạng lưới trong thành phố
- intercity network
- mạng lưới trong thành phố
- intracity network
- mạng lưới truyền thanh (bằng dây)
- wire broadcasting network
- mạng lưới tưới nước
- irrigation network
- mạng lưới vệ tinh
- satellite network
- mạng lưới vệ tinh địa tĩnh
- geostationary satellite network
- mạng lưới đa giác
- polygon network
- mạng lưới điều chỉnh
- regulating network
- mạng lưới đo lượng mưa
- rain gauge network
- mạng lưới đô thị
- urban network
- mạng lưới đo đạc
- survey network
- mạng lưới đường bộ
- road network
- mạng lưới đường công cộng
- public roads network
- mạng lưới đường ô tô
- highway network
- mạng lưới đường ống
- line network
- mạng lưới đường ống
- pipe network
- mạng lưới đường sắt
- railroad network
- mạng lưới đường sắt
- railway network
- mạng lưới đường sắt
- track network
- mạng lưới đường truyền năng lượng
- transmission line network
- mạng lưới đường xá
- road network
- mạng mắt lưới
- mesh network
- mạng mắt lưới
- meshed network
- mật độ lưới sông
- density of river network
- mật độ lưới đường
- road network density
- mật độ mạng lưới đường phố
- street network density
- máy phân tích lưới
- network analyser
- nguồn điện lưới
- supply network
- phân lập lưới
- network inlanding
- phép bình sai lưới trắc địa
- adjustment of network
- phòng nối kết mạng lưới
- network connection cabinet
- quy hoạch mạng lưới đường
- road network layout
- rơle bảo vệ lưới điện
- network protection relay
- sự bình sai lưới trắc địa
- adjustment of network
- sự lắp mạng lưới điện
- electric (al) network mouting
- sự tách lưới
- network splitting
- tín hiệu quản lý mạng (lưới) báo hiệu
- signaling network management system
- tính toán lưới điện
- network calculation
- tổn thất (trên) lưới
- network loss es
- tổng chiều dài của lưới đường bộ
- mileage of highway network
- tổng trở của lưới
- network impedance
- trạm bơm trên mạng lưới nhiệt
- heating network pumping station
- trạm đo mạng lưới trắc địa
- station of geodetic survey network
- trễ kết nối cuộc gọi phụ thuộc vào mạng lưới
- Network Dependant Call connection delay (NCCD)
- việc gọi mạng lưới
- network recall
- đài liên hợp mạng lưới
- network coordination station-NCS
- đài phối hợp mạng lưới
- network coordination station-NCS
- đầu nối mạng kiểu lưỡi lê
- Bayonet Network Connector (BNC)
- được nối với lưới điện
- connected to the electrical network
pattern
reticular
reticulation
screen
- bảo vệ bằng lưới
- screen-protected
- bể lọc nước kiểu lưới
- screen water filter
- bộ lọc kiểu lưới
- screen strainer
- cái vớt rác (của lưới chắn rác)
- screen rake
- chắn bằng lưới
- screen-protected
- cửa lưới,
- window screen
- dọn sạch lưới chắn rác bằng tay
- manually cleaned sewage screen
- hộp giảm tải cho tấm lưới lọc bùn
- discharge box for the mud screen
- lồng lưới (thiết bị gia công chất dẻo)
- screen cage
- lưới (chắn) màn hình
- screen grid
- lưới bảo vệ
- protecting screen
- lưới bảo vệ
- protective screen
- lưới bảo vệ chống tia catôt
- protective screen for cathode ray tubes
- lưới bầu tưới
- shower screen
- lưới chắn
- screen grid
- lưới chắn (đèn điện tử)
- screen grid
- lưới chắn cá
- fish screen
- lưỡi chắn cát
- screen cleaner
- lưới chắn lõi cát
- core screen
- lưới chắn lửa
- fire screen
- lưới chắn màu
- color screen
- lưới chắn màu
- colour screen
- lưỡi chắn rác
- screen cleaner
- lưới chắn thô
- coarse screen
- lưới chắn thưa
- coarse screen
- lưới chắn xanh lơ
- blue screen-grid
- lưới cửa chắn
- underlaying fabric screen
- lưới dây
- wire screen
- lưới gương sen
- shower screen
- lưới in thô
- coarse screen
- lưới in thưa
- coarse screen
- lưới lấy nước vào
- intake screen
- lưới lọc
- filter screen
- lưới lọc
- filtering screen
- lưới lọc
- screen filter
- lưới lọc
- screen strainer
- lưới lọc bơm dầu
- oil pump screen
- lưới lọc dầu
- oil screen
- lưới màn hình đỏ
- red screen grid
- lưới mịn
- fine screen
- lưới ngăn mảnh vụn
- trash screen
- lưới thanh thép
- bar screen
- lưới tơ (để in hoa)
- silk screen
- lưới đệm
- underlaying fabric screen
- màn lưới nửa tông
- halftone screen
- mẫu hình lưới chắn
- screen pattern
- máy có lưới bảo vệ
- screen-protected machine
- máy in lưới
- screen printing machine
- năng suất lưới
- screen capacity
- sự in lưới
- screen printing
- sự in lưới bằng tay
- hand screen printing
- sự in lưới thủ công
- hand screen printing
- sự in lưới tơ
- silk screen printing
- tấm lưới chắn
- screen panel
- tấm lưới che
- screen panel
- đèn có lưới chắn
- screen grid tube
- được che lưới
- screen-protected
trellis
- bộ giải mã dạng lưới đơn giản hóa
- Simplified Trellis Decoder (STD)
- bunke lưới
- trellis bin
- cột tháp lưới mắt cáo
- trellis post
- cửa sổ có lưới sắt
- trellis window
- lưới mắt cáo
- trellis work
- lưới sông
- trellis drainage
- mạng sông dạng lưới
- trellis drainage
- rào lưới
- trellis fence
- tháp dạng mắt lưới
- trellis tower
- điều chế được mã hóa dạng lưới mắt cáo
- Trellis Coded Modulation (TCM)
web
blade
- ăng ten hình lưỡi lam
- blade antenna
- bộ điều khiển cần mang lưỡi
- blade lift control
- bộ điều khiển cần nâng lưỡi
- blade lift control
- cái thuổng lưỡi dài và hẹp
- spade with narrow and long blade
- cần nâng lưỡi
- blade lift arm
- cầu dao cách ly lưỡi ngang
- disconnector with horizontal blade
- cầu dao cách ly lưỡi đứng
- disconnector with vertical blade
- cầu dao lưỡi dẹt
- knife blade switch
- dao phay lưỡi chắp
- inserted blade cutter
- dao phay lưỡi chắp
- inserted blade milling cutter
- dây trời hình lưỡi lam
- blade antenna
- hành trình của lưỡi kéo
- shear blade stroke
- kéo cắt thiếc lưỡi thẳng
- straight blade tinner's shears
- kéo cắt tôn lưỡi cong
- curved blade shear
- kéo cắt tôn lưỡi cong
- curved blade shears
- kéo lưỡi (ủi) trượt trên mặt đất
- floating action of blade
- kéo lưỡi cong
- shear, curved blade trimming
- kẹp lưỡi cưa
- blade holder
- lưỡi (gạt) thông dụng
- all-purpose blade
- lưỡi cạo
- doctor blade
- lưỡi cạp đất
- scraper blade
- lưỡi cắt
- cutting blade
- lưỡi cắt
- shear blade
- lưỡi cắt quay
- rotary shear blade
- lưỡi cầu dao
- contact blade
- lưỡi cưa
- saw blade
- lưỡi cưa bước (răng) lớn
- coarse-pitch blade
- lưỡi cưa cắt kim loại
- hacksaw blade
- lưỡi cưa cắt kim loại
- metal-cutting saw blade
- lưỡi cưa hình cung
- hacksaw blade
- lưỡi cưa hình cung
- metal-cutting saw blade
- lưỡi cưa kim cương
- diamond saw blade
- lưỡi cưa sắt
- hacksaw blade
- lưỡi cưa đai cắt kim loại
- metal-cutting bandsaw blade
- lưỡi cưa đĩa
- circular saw blade
- lưỡi dao cạo
- blade razor
- lưỡi dao cạo
- doctor blade
- lưỡi dao cắt
- cutter blade
- lưỡi dao kiểu sừng
- horn-like blade
- lưỡi dao mổ
- scalpel blade
- lưỡi doa điều chỉnh được
- adjustable blade reamer
- lưỡi gấp
- folding blade
- lưỡi gạt mái ủi
- bulldozer blade
- lưỡi ghi cong tròn
- circular curve switch blade
- lưỡi kéo
- shear blade
- lưỡi khoan
- boring blade
- lưỡi khuôn
- die blade
- lưỡi kim loại điều chỉnh
- doctor blade
- lưỡi máy san
- grader blade
- lưỡi máy ủi
- dozer blade
- lưỡi máy được ghép nối
- inserted blade
- lưỡi tách
- parting blade
- lưỡi tiếp xúc
- contact blade
- lưỡi ủi
- bulldozer blade
- lưỡi xếp
- folding blade
- lưỡi xúc của trống trong máy trộn (bêtông)
- pick-up blade in the drum of the mixer
- lưỡi đào hào
- ditch blade
- lưỡi đĩa (máy cắt)
- disc blade
- lưỡi đĩa (máy cắt)
- disk blade
- lưỡi đục
- chisel blade
- máy cưa nhiều lưỡi
- multiple-blade saw
- máy cưa nhiều lưới kiểu khung
- multiple-blade saw frame
- máy gập có lưỡi gập
- blade folder
- máy san đường kiểu lưỡi
- blade grader
- vị trí lưỡi dao
- point of blade
- đế lưỡi (ở xe san đất)
- heel of blade
- độ mở rộng lưỡi kéo
- stroke of shear blade
glossa
grate
- lưới (thông gió) bất động
- immovable grate
- lưới bậc
- step grate
- lưới bunke (nước) đá
- ice grate
- lưới cửa sổ
- window grate
- lưới di động
- movable grate
- lưới hắt sáng
- light diffusing grate
- lưới khuếch tán tia sáng
- light diffusing grate
- lưới lò hơi
- boiler grate
- lưới ống thép
- tubular grate
- lưới phủ
- cover grate
- lưới sàng tro
- ash grate
- lưới trần
- floor grate
- lưới [[[cửa]]] bunke đá
- ice grate
- thiết bị đầm kiểu lưới
- grate tamper
lance
lingua
lingula
tongue
- bồn dạng lưỡi
- tongue like basin
- cái đè lưỡi
- tongue depressor
- cơ lưỡi
- muscle of tongue
- cơ ngang lưỡi
- transverse muscle of tongue
- cơ thẳng đứng của lưỡi
- vertical muscle of tongue
- khe hở mối nối gót lưỡi ghi
- gap at the joint of the heel of tongue
- lưỡi bựa
- coated tongue
- lưỡi chọc
- bald tongue
- lưỡi dính
- adherent tongue
- lưỡi lấm chấm
- dotted tongue
- lưỡi nứt nẻ
- fissured tongue
- lưỡi phân thùy
- lobulated tongue
- lưỡi đen
- black tongue
- lưỡi đốm trắng
- stippled tongue
- mối ghép mộng lưỡi-rãnh
- slip tongue joint
- mối ghép mộng lưỡi-rãnh
- tongue-and-groove joint
- mũi lưỡi ghi (bộ ghi)
- tip of switch tongue
- ray lưỡi ghi
- tongue rail
- tĩnh mạch lưng lưỡi
- dorsal vein of tongue
- tĩnh mạch lưỡi sâu
- deep vein of tongue
- đĩa lưỡi dây an toàn
- seat belt tongue plate
Xem thêm các từ khác
-
Lưỡi (dao)
border, knife, công tắc lưỡi dao, knife edge switch, giũa hình lưỡi dao, knife edge file, giũa hình lưỡi dao, knife file, khúc xạ kiểu... -
Lưỡi (dao) cạo
blade -
Lưới (điện) quốc gia
national grid -
Lưới (đóng tàu)
grating -
Lưỡi (gạt) thông dụng
all-purpose blade -
Rãnh cán
blanker, groove, pass, rãnh cán kín, box groove, dưỡng ( rãnh ) cán, pass templet, rãnh cán gờ, edging pass, rãnh cản phá ( cán ), breaking-down... -
Rãnh cán gờ
edging pass -
Rãnh cán kín
box groove -
Rãnh cản phá (cán)
breaking-down pass -
Rãnh cán tạo mép
edging pass -
Rãnh cáp
troughing, cable trough -
Rãnh cắt
chase, cut, dent, die, groove, jag, kerf, nick, notch, pocket, recess, tool, undercut, góc nghiêng của rãnh cắt, groove angle, ảnh hưởng do... -
Rãnh cắt hình sóng
wave-cut notch -
Rãnh cầu
pocket -
Cuốn ngược
backscrolling, inflected arch, invert, inverted arch, relieving arch, reversed arch -
Cuốn nhiều đoạn
scheme arch, seg mental arch, segment arch -
Cuốn nhọn
acute arch, ogive, pointed arch, cuốn nhọn nhiều đoạn, segmental pointed arch, giải thích vn : một cấu trúc khung vòm hẹp với đỉnh... -
Lưới (kẻ) oli
millimeter grid -
Lưới (lửa) của đèn xì
burner flame cone -
Lưới (modun chuẩn)
reference grid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.