Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lượng gia nhiệt mặt trời

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

solar heat gain

Xem thêm các từ khác

  • Lượng giác

    (toán) trigonometry., trigonometrical, trigonometric, tích phân hàm lượng giác, trigonometrical integral, tích phân lượng giác, trigonometrical...
  • Rèn khuôn

    chase, forge, peen, rotary-swage, swage
  • Rèn kiểu khối

    blocker-type forging, giải thích vn : một kiểu rèn được đặc trưng bởi những đường viền mềm với bán kính được mở rộng...
  • Ren một mối

    single (-start) thread
  • Ren Mỹ bước nhỏ thống nhất hóa

    unf (unified national fine screw thread)
  • Hoán vị

    Động từ, carry, interchange, invert, permutation, permute, replacement, transposition (vs), permutation, to permute, hoán vị vòng quanh, end around...
  • Hoán vị được

    interchangeable, permutable
  • Hoán vị lẻ

    odd permutation
  • Hoán vị vòng quanh

    circular permutation, cyclic permutation, end around carry
  • Hoãn xung

    (cơ học; cơ khí) deaden a shock, act as a buffer., amortize, buffer, bumper, cataract, dầm hoãn xung, buffer beam, lò xo hoãn xung, buffer spring,...
  • Lượng giác cầu

    spherical trigonometry, spherics
  • Lượng giác học

    trigonometry
  • Lượng giác phẳng

    plane trigonometry
  • Lượng giảm

    decrement, decrement (dec), lượng giảm lôga, logarithmic decrement, lượng giảm lôgarit, logarithmic decrement, máy đếm gia lượng/giảm...
  • Lượng giảm lôga

    logarithmic decrement
  • Lượng giảm lôgarit

    logarithmic decrement
  • Luồng giao thông

    traffic flow, traffic stream, giản đồ luồng giao thông, traffic flow diagram, sự rời luồng giao thông, leaving a traffic stream
  • Luồng gió

    air blast, air draught, air flow, air-jet, blast, draft, draught, indraft, luồng gió hút, intake air flow, luồng gió lạnh, refrigerating air flow,...
  • Luồng gió có tốc độ lớn

    shock tunnel, giải thích vn : một luồng gió tạo ra những đợt va đập với tốc độ di chuyển m từ 6 tới [[25.]]giải thích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top