- Từ điển Việt - Anh
Lượng thuốc nổ mồi (tàu vũ trụ)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
priming charge
Xem thêm các từ khác
-
Luồng tia
molecular iodine beam -
Luồng tia hòa nhập
fused bundle -
Lưỡng tiêu
bifocal -
Giản đồ pha
constitution diagram, phase diagram, phase equilibrium diagram, phasing diagram, giản đồ pha màu, color phase diagram, giản đồ pha màu, colour... -
Giản đồ pha màu
color phase diagram, colour phase diagram -
Giản đồ quấn dây
winding diagram -
Giản đồ sắc độ
chromaticity diagram, color chart, colour chart -
Sự gá
crimping, installation -
Sự gác cảng
port watch -
Sự gài
insertion -
Sự gặm mòn
corrosion, fretting, sapping, undermining, wear -
Sự gán
assignment, closeness, proximity, attaching, bonding, cementing, embedding, sealing, solder, sticking, clarification, decantation, elutriation, settling,... -
Lượng tiêu nước
water yield, yield of water -
Lượng tiêu thụ
consumption, rate, lượng tiêu thụ hàng năm, yearly consumption, lượng tiêu thụ hồ ximăng, slurry consumption, lượng tiêu thụ nhiệt,... -
Lượng tiêu thụ hàng năm
yearly consumption -
Lưỡng tính
(sinh học) hermaphrodite., ambisexual, amphoteric, androgynous, bisexual, dimorphous, hermaphrodite, hermaphroditism, intersexuality, monoecious, chất... -
Luồng tỏa tia
radial flow -
Luồng toa xe hàng
stream of wagons -
Luồng tới
incoming flux -
Lượng tối thiểu
minimum amount, minimum wage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.