- Từ điển Việt - Anh
Sự gá
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
crimping
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
installation
Xem thêm các từ khác
-
Sự gác cảng
port watch -
Sự gài
insertion -
Sự gặm mòn
corrosion, fretting, sapping, undermining, wear -
Sự gán
assignment, closeness, proximity, attaching, bonding, cementing, embedding, sealing, solder, sticking, clarification, decantation, elutriation, settling,... -
Lượng tiêu nước
water yield, yield of water -
Lượng tiêu thụ
consumption, rate, lượng tiêu thụ hàng năm, yearly consumption, lượng tiêu thụ hồ ximăng, slurry consumption, lượng tiêu thụ nhiệt,... -
Lượng tiêu thụ hàng năm
yearly consumption -
Lưỡng tính
(sinh học) hermaphrodite., ambisexual, amphoteric, androgynous, bisexual, dimorphous, hermaphrodite, hermaphroditism, intersexuality, monoecious, chất... -
Luồng tỏa tia
radial flow -
Luồng toa xe hàng
stream of wagons -
Luồng tới
incoming flux -
Lượng tối thiểu
minimum amount, minimum wage -
Gián đoạn
interrupted, discontinueed., abrupt, break down, cut in, disconnected, discontinue, discontinuous, discrete, intermittent, interrupted, batch carbonation,... -
Gián đoạn địa tầng
break in the succession, lost record, stratigraphic hiatus -
Sự gắn chặt
fastening, fixing, full gluing, seizing -
Sự gắn chặt, sự kẹt cứng
freezing, giải thích vn : quá trình mà trong đó các chi tiết hoặc bộ phận bị đặt và gắn chặt vào vị [[trí.]]giải thích... -
Sự gán địa chỉ
addressing -
Sự gần đúng
approach, approximation -
Sự gắn kết
adherence, adhesion, binding, cementation, coherence, consolidation, gland packing -
Lượng tồn dư
innage, giải thích vn : số lượng hàng hóa còn tồn đọng trong một thùng chứa sau khi giao hàng lên [[tàu.]]giải thích en : the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.