- Từ điển Việt - Anh
Lưu lượng lũ thiết kế 100 năm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
the 100-year design flood discharge
Xem thêm các từ khác
-
Lưu lượng lũ xả
necessary flush discharge -
Lưu lượng mã
code rate -
Lưu lượng mành
frame capacity -
Lưu lượng máy bơm
discharge (of pump), discharge capacity -
Lưu lượng máy quạt
fan delivery -
Lưu lượng môi chất lạnh
refrigerant flow rate -
Giàn lạnh không khí thổi ngang
cross-blown air cooler, cross-flow air cooler, cross-grid air cooler, cross-tube air cooler -
Sự giãn dọc trục
axial elongation -
Sự giãn khí
expansion of gas steam -
Sự giãn nở
dilatation, expanding, expansion, extension, expansion, sự giãn nở do nhiệt, thermal dilatation, sự giãn nở khối, cubical dilatation, sự... -
Lưu lượng mùa
pluvial discharge, rain discharge, seasonal discharge -
Lưu lượng mùa khô
dry weather discharge, dry weather flow, low water discharge, low water flow, low-water discharge -
Lưu lượng mùa lũ
flood water discharge, high water discharge, high-water flow -
Lưu lượng ngẫu nhiên
random traffic, lưu lượng ngẫu nhiên tương đương, equivalent random traffic (ert) -
Lưu lượng ngày
daily discharge, daily flow -
Lưu lượng nước
hydraulic discharge, water discharge, water-flow rate, lưu lượng nước cạn, low-water discharge -
Lưu lượng nước (lớn nhất/nhỏ nhất)
water flow (maximum/minimum) -
Giàn lạnh phun
flash cooler, spray cooler, sprayed battery, sprayed coil -
Sự giãn nở các thỏi mài khôn
expansion of honing stones -
Sự giãn nở đoạn nhiệt
adiabatic expansion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.