- Từ điển Việt - Anh
Lưu lượng nước
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hydraulic discharge
water discharge
water-flow rate
Xem thêm các từ khác
-
Lưu lượng nước (lớn nhất/nhỏ nhất)
water flow (maximum/minimum) -
Giàn lạnh phun
flash cooler, spray cooler, sprayed battery, sprayed coil -
Sự giãn nở các thỏi mài khôn
expansion of honing stones -
Sự giãn nở đoạn nhiệt
adiabatic expansion -
Sự giãn nở Joule
joule expansion -
Sự giãn nở Joule-Kelvin
joule-kelvin expansion -
Sự giãn nở Joule-Thomson
joule expansion, joule-kelvin expansion, joule-thomson effect, joule-thomson expansion -
Sự giãn nở vì nhiệt
heat dilatation, heat expansion, thermal expansion -
Lưu lượng nước cạn
low-water discharge -
Lưu lượng nước cựcđại
peak water flow -
Lưu lượng nước dọc đường
distributed water consumption -
Lưu lượng nước đơn vị
discharge water intensity -
Lưu lượng nước lũ
flood discharge, flood flow, high-water flow -
Lưu lượng nước mưa
rainfall discharge, runoff, storm run-off, lưu lượng nước mùa đông, winter runoff -
Lưu lượng nước ngầm
groundwater discharge, phreatic discharge, underflow runoff -
Lưu lượng nước thải
sewage flow rate -
Lưu lượng nước tức thời
momentary water consumption -
Lưu lượng nước tưới
irrigation discharge -
Lưu lượng ổn định
constant discharge, firm discharge, fixed rate discharge, fixed rate flow -
Lưu lượng ống khói
stack capacity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.