- Từ điển Việt - Anh
Lấy bình phương
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
square
Xem thêm các từ khác
-
Sơn chịu nhiệt
head-resisting paint, heat-resistant paint, heat-resisting paint -
Sơn chịu nước
water resistance paint, underwater paint -
Sơn chống gỉ
anti-corrosive paint, anti-corrosive paint (anti-corrosive coating), antirust coat, antirust paint, antirusting paint, corrosion-proof painting, rust preventing... -
Sơn chống mặn
brine-proof paint -
Sơn chống nóng
heat resistant paint -
Sơn chống phản hồi
antireflection coating, giải thích vn : bề mặt được xử lý với những vật liệu điện môi để giảm sự phản lại của sóng... -
Sơn chống rỉ
anticorrosive paint, rust inhibitive paint, rustic inhibiting paint, anticorrosive paint, antirusting paint -
Vòng đệm bit
packing washer -
Vòng đệm cao su
grommet rubber, rubber washer, washer -
Laze iôn
ion laser -
Laze khí
cw gas laser, gas dynamic laser, gas laser, laze khí phân tử, molecular gas laser, laze khí xung, pulsed gas laser -
Laze khóa phun
injection-locked laser -
Laze mạch chuyển Q
q-switched laser -
Sơn côlôphan
collophanic varnish -
Sơn dầu
danh từ, oil paint, oil varnish, enamel, oil, oil color, oil-painting, oils, varnish, oil-paint, giải thích vn : sơn thương phẩm với thành... -
Sơn dầu thông
turpentine vanish, turpentine varnish -
Sơn dầu xenlulo
celluloid varnish -
Sơn đen
black, blacken, japan -
Sơn đen quét khuôn
black wash -
Vòng đệm da
leather washer, leather gasket
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.