- Từ điển Việt - Anh
Lập mặt bằng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
plan
Xem thêm các từ khác
-
Lập một hợp đồng
let a contract -
Lập một kế hoạch
get out a plan -
Lắp một lỗ hổng
close a gap -
Lắp nẹp
hoop -
Lấp nghẽn
clogging -
Lắp ngoài mạn
outboard -
Sơn bảo vệ
protecting paint, protective paint, resist -
Sơn bảo vệ kết cấu
construction paint -
Sóng điều hòa
beharmonic, biharmonic, harmonic, harmonic wave, harmonic waves, hàm song điều hòa, beharmonic function, hàm song điều hòa, bi-harmonic function,... -
Sóng đỉnh
peaked wave -
Sóng dọc
stringer, longitudinal rib, longitudinal wave, góc sống dọc ( đóng tàu ), stringer angle, sống dọc lườn tàu, bilge stringer -
Vòng tuổi (cây)
annual ring -
Vốn luân chuyển
circulating assets, circulating capital, liquid capital, turnover, working capital, working funds, workingfund, working capital -
Vốn lưu động
circulating capital, mobile capital, movable capital, money on the wing, capital in cash, circulating capital, current capital, floating (or working) capital,... -
Vốn lưu thông
capital, current, capital, working, currant fund, current capital, capital of circulation -
Cọ nhẵn
rub, smoldering fire -
Cố nhiên
of course -
Có nhiều đá tảng
bouldery -
Lắp nhíp
spring -
Lập nhóm
group, tin báo tái xác lập nhóm mạch, circuit group reset message (grs), tin báo tái xác lập nhóm mạch, circuit group reset-acknowledgement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.