- Từ điển Việt - Anh
Lắp ráp theo bảng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
panel mounting
Xem thêm các từ khác
-
Lắp ráp thiết bị
rig -
Lắp ráp triển khai
deployed/deployment assembly (da) -
Lắp ráp tự động bằng máy tính
computer-aided automatic assembly (caaa) -
Lắp sai
out of true -
Lắp sẵn
pre-assembled, pre-mounted -
Sông đồng bằng
deltaic river, plain river -
Sóng động đất
earth wave, seismic wave, máy ghi sóng động đất, seismic wave receiver -
Sóng dừng
standing wave, stationary wave, dual-purpose, hệ số tổn hao sóng dừng, standing-wave loss factor, tỷ số sóng dừng điện áp, voltage... -
Sóng đứng
keel, standing wave, stationary wave, vertical wave, ăng ten sóng đứng, standing-wave antenna, bộ chỉ báo sóng đứng, standing-wave detector,... -
Sóng đứng kế
standing-wave detector, standing-wave indicator, standing-wave meter, standing-wave-ratio meter -
Sóng được dẫn
guided wave -
Von-ampe kế
voltammeter, volt-ammeter, varmeter, giải thích vn : một dụng cụ đo năng lượng phản ứng , biểu thị bằng vôn ampe phản ứng... -
Von-ampe phản kháng
reactive volt-ampere, var, var (volt-amperes reactive), volt-ampere reactive -
Von-ampe vô công
reactive volt ampere, reactive volt-ampere, var, volt-ampere reactive, giải thích vn : công suất vô công đặc trưng cho khả năng tích lũy... -
Vonfam
wolfram, tungsten, sợi đốt vonfam, tungsten filament, vonfam các bua, tungsten carbide -
Vonfram
wolfram, wolfram (w), wolframic, thép vonfram, wolfram steel -
Vonframit
wolframite -
Cờ nhớ
carry flag, baby, microformat, midget, scanty, small-scale, small-size, pocket-size, small-scale, small-scale company, small-sized, undersized -
Có nhựa
resinaceous, sappy -
Lắp sàn có gờ
ribbed floor construction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.