- Từ điển Việt - Anh
Lệ thường
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
conventional
Xem thêm các từ khác
-
Lề trái
left margin, lề trái hiện hành, current left margin, thang đo số không ở lề trái, left margin zero scale -
Sơn lớp trên
put under cover, top -
Sơn lót
back painting, barrier paint, coat, ground coat paint, ground color, ground-coat paint, prime, primer, priming paint, priming varnish -
Sơn lót chống rađa
antiradar coating, giải thích vn : một lớp sơn lót dùng để giảm thiểu phản hồi sóng từ trường ; sử dụng dùng để tránh... -
Sơn mái
roofing paint, flatting varnish, japanning, lacquer, giải thích vn : là một quy trình phủ lên một vật thể hoặc một phần bao phủ... -
Vòng điều chỉnh
adjusting ring, adjustment ring, control loop, set collar, setting ring, đệm cốt vòng điều chỉnh, adjusting ring pin gasket -
Vòng đinh
nose circle -
Vòng đỉnh răng
addendum circle, addendum line, tooth crown -
Vòng định tâm
centering ring, centring ring -
Vòng đo
measuring loop, backing ring, brace, carrying ring, valve seat ring -
Vòng đo (góc)
set -
Vòng đời
cycle, life cycle, working life, cắt vòng đời, cycle stealing, thời gian vòng đời, cycle time, vòng đời của sản phẩm, product life... -
Cơ quan tình báo trung ương
central intelligence agency (cia) -
Cơ quan trọng tài
arbitration bodies, arbitration, arbitral authority, arbitral body, arbitral institution, cơ quan trọng tài nhà nước, state arbitration body -
Cơ quan trung ương
central office, central body -
Cơ quan tư vấn
advisory body, consultative body, machinery for consultation -
Lề trái không dấu
ragged left -
Lề trái lởm chởm
ragged left -
Lé trên
top margins, hypertropia, top margin -
Lề tự do
free margin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.