- Từ điển Việt - Anh
Vòng định tâm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
centering ring
centring ring
Xem thêm các từ khác
-
Vòng đo
measuring loop, backing ring, brace, carrying ring, valve seat ring -
Vòng đo (góc)
set -
Vòng đời
cycle, life cycle, working life, cắt vòng đời, cycle stealing, thời gian vòng đời, cycle time, vòng đời của sản phẩm, product life... -
Cơ quan tình báo trung ương
central intelligence agency (cia) -
Cơ quan trọng tài
arbitration bodies, arbitration, arbitral authority, arbitral body, arbitral institution, cơ quan trọng tài nhà nước, state arbitration body -
Cơ quan trung ương
central office, central body -
Cơ quan tư vấn
advisory body, consultative body, machinery for consultation -
Lề trái không dấu
ragged left -
Lề trái lởm chởm
ragged left -
Lé trên
top margins, hypertropia, top margin -
Lề tự do
free margin -
Lead time / thời gian trải qua
lead time, giải thích vn : 1 . thời gian cần thiết từ khi bắt đầu một quy trình dự án đến khi hoàn thành..2 . thời gian trôi... -
Leadhilit
leadhillite -
Lebetenit
libethenite -
Lệch
askew, deflect, deflecting, deflective, deviance, deviant, deviate, deviating, deviation, diverge, incline, lean, oblique, offset, out of level, out-of-square,... -
Lệch đẩy
push instruction -
Lệch dịch
shift instruction -
Lệch điện áp
voltage deviation -
Lệch giếng khoan
hole deviation -
Sơn màu
annealing color, coloured paint, paint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.