- Từ điển Việt - Anh
Lỗ hổng hình xuyến
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
toroidal cavity
Xem thêm các từ khác
-
Lỗ hổng không khí
air gap, bump -
Lỗ hổng số
na (numerical aperture) -
Lỗ hổng, hang cactơ
solution cavity -
Lò hộp
box furnace, box kiln -
Lỗ hớt bọt
skimming hole -
Lỗ hớt váng
skimming hole -
Lỗ hút
inlet, intake, intake opening, intake opening [orifice], intake orifice, snore hole -
Lỗ hút (động cơ)
port -
Lô hút chân không
suction couch roll, suction roll -
Lỗ rắn// (mỏ) lỗ mìn luồn
snake hole, giải thích vn : các lỗ khoan được dùng trong các vụ nổ mìn khai thác đá hoặc ở các khu [[mỏ.]]giải thích en :... -
Lỗ răng khuyết
sprocket hole, giải thích vn : một loạt các lỗ khuyết trên đường viền cuộn phim điện ảnh hoặc trên mép giấy , được... -
Lỗ rãnh
bore, borehole, passage, port -
Lò rèn
blacksmith's forge, blacksmith's shop, fire pan, forge, forge chimney, hammer mill, hearth, smith chart, smithery, smith's pliers, smithy, stithy -
Lỗ ren trên thành đường ống
pipe tap, giải thích vn : một lỗ nhỏ có ren trên thành của đường ống được sử dụng để thu thập các mẫu từ một ống... -
Lỗ rò
leak, leakage, leaky, piping, bubble, pepper blister, pinhead, pore, pores, void, void coefficient, voids -
Sự biến đổi hình răng cưa
saw tooth conversion -
Sự biến đổi kiểu răng cưa
saw tooth conversion -
Lỗ rò ảo
virtual leak, giải thích vn : một phần của lỗ rò trong hệ chân không gây ra bởi sự nhả khí chậm tại một tốc độ không... -
Lỗ rỗ do co ngót
shrink hole -
Lỗ rỗng
bled, cavern, cavity, interstice, pit, pocket, pore, recess, void coefficient, void pockets, voids, tường có lỗ rỗng, cavity wall, áp lực (...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.