- Từ điển Việt - Anh
Lộ thiên
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
accessible
hypethral
open
- bãi chứa vật tư lộ thiên
- open storage area
- bãi chứa vật tư lộ thiên
- open storage ground
- cống lộ thiên
- open sewer
- ga xe điện ngầm lộ thiên
- open-air underground station
- gian máy lộ thiên
- open air plant
- giếng lộ thiên
- open pit
- giếng lộ thiên
- open well
- hầm khai thác lộ thiên
- open pit
- hào lộ thiên
- open ditch
- hào lộ thiên
- open trench
- hố lộ thiên
- open cut
- hố đào lộ thiên
- open ditch
- kênh lộ thiên
- open canal
- kênh lộ thiên
- open channel
- khai thác lộ thiên
- open cut
- không gian hở (lộ thiên)
- open space
- lớp học lộ thiên
- open classroom
- mỏ khai thác lộ thiên
- open pit
- mỏ khai thác lộ thiên
- open quarry
- mỏ lộ thiên
- open cast mine
- mỏ lộ thiên
- open-cut mine
- nhà máy thủy điện (kiểu) lộ thiên
- open-air hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện lộ thiên
- open-air hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện lộ thiên
- open-air water power plant
- ống tiêu nước lộ thiên
- open drain
- phương pháp nổ mìn lộ thiên
- method of open-face blasting
- phương pháp đào lộ thiên
- open cut
- rãnh tiêu nước lộ thiên
- open drainability
- rãnh tiêu nước lộ thiên
- open drainage ditch
- sàn nhảy lộ thiên
- open-typed dancing pavilion
- sự khai thác lộ thiên
- open cast mining
- sự khai thác lộ thiên
- open-cast mine
- sự khai thác lộ thiên
- open-cut mine
- sự mắc dây lộ thiên
- open wiring
- sự nổ mìn lộ thiên
- open-face blasting
- sự đào lộ thiên
- open air excavation
- sự đào lộ thiên
- open digging
- tầng mỏ lộ thiên
- open-pit bench
- tháp làm nguội lộ thiên
- open-typed cooling tower
- trạm thủy điện lộ thiên
- open-air hydroelectric station
- vành mỏ lộ thiên
- open pit side
open-air
- ga xe điện ngầm lộ thiên
- open-air underground station
- gian máy lộ thiên
- open air plant
- nhà máy thủy điện (kiểu) lộ thiên
- open-air hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện lộ thiên
- open-air hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện lộ thiên
- open-air water power plant
- sự đào lộ thiên
- open air excavation
- trạm thủy điện lộ thiên
- open-air hydroelectric station
outdoor
roofless
Xem thêm các từ khác
-
Lò thiêu
calciner, calcining furnace, calcining kiln, fire kiln, furnace, incinerator, kiln, oven, roasting furnace, lò thiêu kết, sintering furnace, lò thiêu... -
Lò thiêu đốt nhiều tầng
multiple-hearth incinerator -
Sự cân bằng màu
color balance, colour balance, colour equation, foto color balance -
Sự cân bằng màu sắc
chromatic balance -
Sự cân bằng màu trắng
white balance -
Sự cân bằng nhiệt
heat balance, heat equilibrium, temperature balance, thermal balance, thermal equilibrium, heat equivalent, sự cân bằng nhiệt tổng, total heat... -
Sự cân bằng nhiệt độ
temperature balance, temperature compensation, temperature equalizing, pressure equalization -
Sự cân bằng nhiệt động
thermodynamic equilibrium -
Sự cân bằng nước
water balance, water equivalent -
Vách ngăn nhẹ
light partition, light partition wall -
Công tác mộc
cabinetwork, carpenter work, joiner's work, joinery, joinery work, woodwork -
Lò thiêu kết
sintering furnace -
Lò thiêu rác
garbage incineration plant, garbage incinerator -
Lỗ thở (côn trùng)
spiracle -
Lỗ thoát
escape hole, exhaust port, feedthrough, port, spill port, vent, weep hole, lỗ thoát an toàn, relief vent, lỗ thoát hơi, air vent, lỗ thoát hơi,... -
Lỗ thoát an toàn
relief vent -
Lỗ thoát áp
pressure outlet -
Lỗ thoát áp (ở đầu đẩy)
pressure outlet -
Lỗ thoát hơi
air vent, embrasure, gas vent, loop hole -
Lỗ thoát hơi nước
steam ports
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.