- Từ điển Việt - Anh
Lớp ốp mặt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coat
face veneer
investment revenue
mantle
revetment
Xem thêm các từ khác
-
Lớp ốp tường
revetment, veneer of wall, wall covering, wall lining -
Lớp ốp ván bóc
cut veneer -
Sự đi qua
aisle, pass, passage, transit, traversing -
Sự đi qua kinh tuyến
meridian transit -
Sự di tần
chirping -
Sự dị thường
anomaly, sự dị thường lệch tâm, eccentric anomaly -
Sự đi tránh
diversion -
Sự đi trước
advance, lead, preceding -
Sự đi vòng
bypass, bypassing, diversion -
Sự đi xuống
descent -
Cung trưởng
ballet master, foreman, track, gaffer, gang pusher, herder, pusher, track foreman, track supervisor, warden -
Cung ứng
supply, provision, supply, căn cứ cung ứng ( khoan xa bờ ), supply base, công ty cung ứng vật liệu, material and equipment supply trust,... -
Lớp oxit
oxide coat, oxide layer, oxide skin, lớp oxit ở băng, tape oxide layer -
Lớp oxit ở băng
tape oxide layer -
Lớp phá vỡ tính mao dẫn
capillarity breaking layer -
Lớp phân bố parabon
parabonic layers -
Lớp phân cách
breaker, interface layer, interfacial film, giải thích vn : là lớp sợi nhỏ trong lốp xe giữa mặt cao su bên ngoài của lốp và lõi... -
Lớp phân loại rộng
broad classification system -
Lớp phân ly
separation layer -
Lớp phân phối
distributive layer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.