- Từ điển Việt - Anh
Lớp lát
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cover
face
lining
overlay
overlaying
paving paver
revetment
tiling
Xem thêm các từ khác
-
Lớp lát bằng bitum
bituminous facing -
Sư cung cấp
feed, admission, alimentation, delivery, domestic supply, feed, feeding, output, supply, supplying, maintenance, provision, supply, tender, sự cung cấp... -
Sự cung cấp công suất
power supply, sự cung cấp công suất dương, positive power supply -
Sự cung cấp điện
electric power supply, electricity supply, power supply, sự cung cấp điện lực, electric power supply, sự cung cấp điện năng, electrical... -
Sự cung cấp điện năng
electrical power supply, electricity supply, power supply -
Sự cung cấp điện thế
a power supply -
Lớp lát bể chứa
reservoir lining -
Lớp lát mặt dòng dẫn
channel revenue -
Lớp lát mặt đường
carpet, coat, pavement, paving -
Lớp lát mặt kênh
canal revenue -
Lớp lát ngoài
face work, incrustation -
Lớp lát ống dẫn lửa
flue lining -
Lớp liên hợp
conjugate layer -
Lớp liên kết
bonding layer, link layer, lớp liên kết dữ liệu, data link layer, lớp liên kết dữ liệu, data link layer (dll), lớp liên kết dữ... -
Sự cung cấp năng lượng
delivery of energy, energy supply, power delivery, power supply -
Sự cung cấp nguồn
power supply -
Sự cung cấp nhiệt
heat supply -
Sự cung cấp nước
delivery of water table, water delivery, water supply, sự ( cung ) cấp nước phun, spray water supply, sự cung cấp nước ăn, cold water supply,... -
Sự cung cấp nước ngầm
ground water supply -
Sự cung cấp nước nông thôn
rural water supply
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.