- Từ điển Việt - Anh
Lớp lăn bánh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
wearing course
Xem thêm các từ khác
-
Lớp lân cận
neighboring layer, neighboring stratum -
Sự cực hưởng
polarization, sự cực hướng elip, elliptical polarization -
Cửa ẩn
concealed door, gib door, jib door -
Cửa bán vé
booking office window, ticket office, ticket window -
Cưa bánh đà
pif saw, pie saw -
Lớp láng
glaze, glossing, plaster coat, alluvial deposit, deposit, máy mài lớp láng, glaze grinder, lớp lắng tạo thành dốc, slope deposit -
Lớp lắng bùn
silt deposits -
Lớp lắng đất bồi
alluvial deposits -
Lớp lắng đọng
deposits -
Lớp lắng lót
precoating -
Lớp láng mặt
surface finish -
Lớp lắng tạo thành dốc
slope deposit -
Lớp lắng than bùn
peat pulp -
Lớp lạnh
chilling bed, cold layer -
Lớp lấp
backing course -
Lớp lát
cover, face, lining, overlay, overlaying, paving paver, revetment, tiling -
Lớp lát bằng bitum
bituminous facing -
Sư cung cấp
feed, admission, alimentation, delivery, domestic supply, feed, feeding, output, supply, supplying, maintenance, provision, supply, tender, sự cung cấp... -
Sự cung cấp công suất
power supply, sự cung cấp công suất dương, positive power supply -
Sự cung cấp điện
electric power supply, electricity supply, power supply, sự cung cấp điện lực, electric power supply, sự cung cấp điện năng, electrical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.