- Từ điển Việt - Anh
Lớp phủ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blanket
blanketing
caldium plating
carpet
carpet coat
casing
chemise
cladding
clothing
coat
coating
coping
cover
cover layer
cover, covering
covering
covering layer
deck
deposit
dirt
enamel (UK)
envelope
film
finish (ing) coat
incrustation
inlay
lagging
lining
mantle
nap
nappe
overburden
overlap
overlay
overlaying
paving
plating
precoat
protective coating
sheet
skin
skinning
superincumbent bed
superstratum
surface dressing
top
turf
unbuilding
upper layer
wearing course
subclass
sublayer
Xem thêm các từ khác
-
Lớp phủ (bãi rác)
covering layer -
Lớp phủ (giấy)
coating -
Lớp phủ (nền đường)
cover -
Lớp phủ băng
glacial sheet, ice sheet -
Lớp phủ bằng bitum
bitumen lining -
Sự dịch chuyển chữ
letter shift -
Cuốc
danh từ, Động từ: to hoe, gelation, hack, freight, tax, hoe, excursion, carriage, suamp hen, cuốc đất, to... -
Cuốc chim
hack, hoe, mandril, mattock, moil, moyle, pike -
Lớp phủ bằng chất dẻo
plastics coating, plastic coating -
Lớp phủ bằng máy
on-machine coating -
Lớp phủ bằng xỉ
flux coating, fusible coating, slag forming coating -
Lớp phủ bảo vệ
coating, protective blanket, protective coating, protective lathe, resist, slush -
Lớp phủ bảo vệ mạ kẽm
galvanized protective coating -
Lớp phủ bên trong
interior coating, internal coating, internal lacquering -
Lớp phủ bị mất
denudation -
Lớp phủ bít kín
seal coat -
Sự dịch chuyển ngưỡng
threshold shift, sự dịch chuyển ngưỡng thời gian, temporary threshold shift, sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực, permanent threshold... -
Sự dịch chuyển song song
parallel migration, parallel offset -
Cuộc đấu tranh chống bão
storm fighting -
Lớp phủ bọc được
strippable coating
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.