- Từ điển Việt - Anh
Lời
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
Word.
Danh từ.
- profit; interest.
Xem thêm các từ khác
-
Lội
Thông dụng: Động từ., to swim;, to wade. -
Lợi
Thông dụng: Động từ., danh từ, to loosen; to do good to., gums, răng lợi : teeth and gums -
Lời thề
Thông dụng: danh từ., oath. -
Lôi thôi
Thông dụng: tính từ., untidy;, careless;, slovenly. -
Lòm
Thông dụng: very, chua lòm, very sour -
Lồn
Thông dụng: danh từ., (anat) vagina; cunt; pussy. -
Lọn
Thông dụng: Danh từ: curl; ringlet; lock, lọn tóc, curl of hair -
Lớn
Thông dụng: big; large., nhà lớn, big house., thành phố lớn, large city. -
Lờn
Thông dụng: to encroach; to infringe., Động từ., lấn quyền, to encroach on someone's authority., to nudge. -
Lộn
Thông dụng: Động từ, Tính từ: doting; forgetful, to confound; to make... -
Lợn
Thông dụng: (xem) heo. -
Long
Thông dụng: Tính từ: loose, răng long, loose tooth -
Lòng
Thông dụng: Danh từ: heart; soul; mind, bowels; lap; entrails, đau lòng, heart-breaking -
Lông
Thông dụng: Danh từ.: hair; fur; coat., feather., nap., chân nhiều lông,... -
Lồng
Thông dụng: Danh từ.: cage, Động từ., nhốt chim vào lồng, to cage... -
Lỏng
Thông dụng: thin; watery., liquid, cháo lỏng, watery rice gruel., chất lỏng, a liquid (subtance. loose, Được... -
Lọng
Thông dụng: danh từ., parasol. -
Lòng dân
Thông dụng: Danh từ: popularity; public esteem, được lòng dân, to gain... -
Bàn ăn
Thông dụng: dining-table., eating table, decree -
Lớp
Thông dụng: Danh từ.: bed; layer; stratum; coat., class; classroom, act., lớp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.