Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhạc

Thông dụng

Danh từ.

Music
buổi hòa nhạc
concert.

Xem thêm các từ khác

  • Bộ tịch

    Thông dụng: Danh từ: như bộ điệu, bộ tịch đáng ghét, a detestable...
  • Bố trận

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) dispose troops in battle-array.
  • Bó tròn

    Thông dụng: to confine, to limit, kiến thức học sinh không thể chỉ bó tròn trong sách vở, a pupil's...
  • Bỏ tù

    Thông dụng: Động từ., to put in jail, to throw in prison
  • Bộ tướng

    Thông dụng: Danh từ: feudal lower-ranking general, dã tượng là bộ tướng...
  • Nhạc trượng

    Thông dụng: (cũ)như nhạc phụ
  • Bơ vơ

    Thông dụng: lonely, desolate, cuộc đời bơ vơ, a lonely life, bơ vơ nơi đất khách quê người, to...
  • Nhái

    Thông dụng: danh từ., Động từ., frog., to imitate; to mimic.
  • Nhài

    Thông dụng: danh từ., danh từ., (bot) jasmine; jessamine., maid.
  • Nhãi

    Thông dụng: cũng nói nhãi con, nhãi mép, nhãi ranh little devil, imp., cút đi đồ nhãi, beat it, little...
  • Bỏ xa

    Thông dụng: distance, outdistance.
  • Nhại

    Thông dụng: (địa phương) ape, mimic, imitate (someone's voice)., parody., có tài nhại người khác, to...
  • Bộ xương

    Thông dụng: skeleton.
  • Bốc

    Thông dụng: to pick up in one's hands, to scoop up with one's hands, to make up (một đơn thuốc bắc), to draw...
  • Bọc

    Thông dụng: Danh từ.: bundle, amniotic sac, womb, to cover, to enclose, to surround,...
  • Nhàm

    Thông dụng: boring; trite., nhắc lại mãi nhàm, to become trite with repetition.
  • Nhâm

    Thông dụng: the night heavenly stem.
  • Nhăm

    Thông dụng: five (coming after twenty, thirty...).
  • Nhấm

    Thông dụng: gnaw at., gián nhấm bìa sách, a book cover gnawed at by cockroaches.
  • Nhầm

    Thông dụng: như lầm., nhầm đường, to take the wrong way., hiểu nhầm ý ai, to mistake someone's meaning.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top