- Từ điển Việt - Anh
Lực quán tính
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
force of inertia
force of inertial
gravitation
inertia
inertia force
inertia forces
inertial force
Xem thêm các từ khác
-
Lực quay
rotary force, rotational force, turning effort, turning force -
Lực ràng buộc
constraining force, constraint force -
Lực rèn chồn
upsetting force -
Lực sát
shearing force -
Lực song song
system of parallel forces -
Lực suy rộng
generalized force -
Lực tác động
active force, agent -
Ráng
coloured cloud on the sky-line., try, endeavour., some more., attempt, endeavor, claw, clutch, cog, cog (tooth), cogged, dens, dent, dental, fork, lug,... -
Răng (cưa)
dent, dented, jag, riềm răng cưa, dented freeze -
Răng (của) bánh răng
gear tooth -
Răng ăn khớp
locked teeth, mating teeth -
Răng bàn cào
scarifier teeth (rake teeth), scarifier teeth -
Răng bằng sứ
porcelain tooth -
Răng bánh khía
gear teeth -
Răng bánh răng xycloit
cycloidal gear teeth, cycloidal-profile teeth -
Răng bi
ball groove -
Cuộn dây ổn định
stabilising winding, stabilized winding, tertiary winding -
Lực tác dụng
acting force, applied force, strain, ngoại lực tác dụng, external applied force -
Lực tác dụng đồng thời
coacting force -
Lực tác dụng ngắn
short-range forces
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.