- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Lá báo
annunciator -
Lá cách nhiệt
foil insulant, foil insulating material, thermal foil -
Lá cải
Danh từ.: rag., tabloid, tôi chả đọc tờ lá cải ấy đâu, i don't read that rag. -
Lá cánh
blade, bản lề lá cánh gập, blade-folding hinge, bước lá cánh quạt, blade pitch, góc tấn lá cánh quạt, blade attack angle, hiện... -
Lá cánh quạt
blade, bucket, paddle board, shovel, vane, bước lá cánh quạt, blade pitch, góc tấn lá cánh quạt, blade attack angle, hiện tượng lốc... -
Lá cánh quạt xếp tầng
cascade blades -
Lá cánh xếp tầng (tuabin)
cascade vanes -
Lá chắn
danh từ., blind, fence, fencing, fender, obsturator, shield, shield., lá chắn raykin, raykin fender, lá chắn cổ, neck shield, giải thích vn... -
Lá chắn bằng kim loại
metallic stop foil -
Lá chắn cổ
neck shield -
Lá chắn hấp thụ song song
parallel absorbent baffle -
Lỗ
Danh từ.: loss., throat, trap, void, blue, bottle, can, flask, tin, vases, vessel, bare, exposed, feeder, collapse,... -
Sự bão hòa màu
color saturation, coloursaturation -
Sự bão hóa từ
magnetic saturation, saturation, magnetic saturation -
Sự bao kín an toàn
safety closure -
Sự bào mòn
abrasion, abrasive wear, burning, corrosion, erosion, wear -
Vùng hiển thị
display area, display space, operating space, vùng hiển thị dữ liệu xuất, output display area, vùng hiển thị số, digital display area,... -
Con lăn vận tải
conveying roller -
Lọ (chai)
jar -
Lỗ (có) ren
taphole, tapped hole, threaded hole
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.