- Từ điển Việt - Anh
Lam ngọc
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sapphire
Xem thêm các từ khác
-
Lam ngọc, sa phia
sapphire -
Làm ngừng hoạt động
put out of service -
Làm ngược lại
undo -
Làm nguội
chill, cool, cooled, cooling, cool-off, deflashing, quench, refrigerate, làm nguội bằng không khí, air-cooled installation, đèn làm nguội bằng... -
Số Mach
mach number (m) -
Số Mach được phép cực đại
maximum permissible mach number -
Vô lăng lái xe
steering wheel -
Vỏ lò
shell, bottling, canned -
Vỏ loa
loudspeaker enclosure, loudspeaker horn, loudspeaker housing -
Vỏ lồi
convex, convex shell -
Chuyên viên
Danh từ: specialist, expert, middle or high-ranking research worker (in an administrative office or a mass organization),... -
Chuyên viên kỹ thuật
technical operator, technician, technicist -
Làm nguội lại
cool -
Làm nguội ngoài khuôn
bubble-mold cooling, giải thích vn : việc làm nguội plastic đúc trong khuôn nhờ dòng chất lỏng trong ống dẫn bao quanh [[khuôn.]]giải... -
Làm nhăn
corrugate, roll, wrinkle, corrugate, label, tag, dejag, even, fair, flush, grout, skim, smoldering fire, smooth, smoothing, trowel, mép làm nhẵn, smooth-cut... -
Làm nhẵn mịn
fine file -
Làm nhẵn rìa xờm
rag -
Làm nhanh
accelerate -
Làm nhão / nhào nước
puddle, giải thích vn : thấm nước vào đất nhằm làm lắng đất bụi của một khu vực để canh tác hoặc xây [[dựng.]]giải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.