- Từ điển Việt - Anh
Lanh
|
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
flax
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heal
cold
- ấn mẫu lạnh
- cold type
- ảnh hưởng bảo quản lạnh
- cold-storage effect
- ánh sáng lạnh
- cold lighting
- áo khí của buồng lạnh
- cold-storage room jacket
- áp xe lạnh
- cold abscess
- atmosphe không khí lạnh
- cold air atmosphere
- atmosphe không khí lạnh
- cold air atmosphere (coldchamber)
- atphan lạnh
- cold asphalt
- bảo dưỡng kho lạnh
- cold-storage maintenance
- bảo quản lạnh
- cold preservation
- bảo quản lạnh
- cold storage
- bảo quản lạnh thương mại
- commercial cold storage
- bẫy (kỹ thuật) lạnh
- cold trap
- bẫy lạnh
- cold trap
- bẫy lạnh sâu
- cold trap
- bề mặt lạnh
- cold surface
- bể trữ nước muối lạnh
- cold brine accumulator
- bệnh (do) bảo quản lạnh
- cold storage disorder
- bệnh (do) bảo quản lạnh
- cold-storage disease
- bộ hồi nhiệt lạnh
- cold heat exchanger [interchanger]
- bộ trao đổi nhiệt lạnh
- cold heat exchanger [interchanger]
- bố trí buồng lạnh
- cold room arrangement
- bộ điều khiển (độ) lạnh
- cold control
- bộ điều kiển (độ) lạnh
- cold control
- bougie nguội (lạnh)
- cold sparking plug
- bức xạ bề mặt lạnh
- cold-surface emissivity
- buồng bảo quản lạnh
- cold-storage bay
- buồng lạnh
- cold storage room
- buồng lạnh
- cold chamber
- buồng lạnh
- cold room
- buồng lạnh chế tạo trước
- prefabricated cold room
- buồng lạnh có thể đi vào
- walk-in (coldroom)
- buồng lạnh di động
- mobile cold room
- buồng lạnh di động
- portable cold room
- buồng lạnh gắn sẵn
- built-in cold room
- buồng lạnh hai ngăn
- dual-compartment cold room
- buồng lạnh hàng hải
- marine cold chamber
- buồng lạnh hàng hải
- marine cold room
- buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
- marine cold chamber (room)
- buồng lạnh lắp ghép
- panel cold room
- buồng lạnh lắp ghép
- prefabricated cold room
- buồng lạnh lắp ghép
- sectional cold room
- buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
- two-compartment sectional cold room
- buồng lạnh nhiều khoang
- multicompartment cold room
- buồng lạnh nhỏ
- walk-in (coldroom)
- buồng lạnh nhỏ
- walk-in cold room
- buồng lạnh ống xoáy
- vortex cold chamber
- buồng lạnh ống xoáy
- vortex cold room
- buồng lạnh trên tàu thủy
- marine cold chamber
- buồng lạnh trên tàu thủy
- marine cold room
- buồng lạnh [[[tủ]] lạnh] gắn sẵn
- built-in cold room
- buồng ướp lạnh
- cold room
- buồng ướp lạnh
- cold storage room
- buồng ướp lạnh
- cold-storage chamber
- buồng đông lạnh mang xách được
- mobile cold room
- các điều kiện bảo quản lạnh
- cold-storage holding conditions
- cách nhiệt lạnh
- cold insulation
- cách nhiệt phòng lạnh
- cold-storage room insulation
- cách nhiệt đường ống lạnh
- cold pipe insulation
- cặn lạnh
- cold break
- catốt lạnh
- cold cathode
- cấu trúc (kho lạnh) có áo lạnh
- jacketed design (coldstorage)
- chất gây lạnh
- cold producing substance
- chất làm lạnh
- cold producing substance
- chất làm lạnh (lạnh)
- cold refrigerant
- chất tải lạnh lỏng
- fluid cold-carrier
- chất tải lạnh lỏng
- fluid coolant [cold-carrier]
- chi phí kho lạnh
- cold-storage rates
- chịu lạnh
- cold resistance
- chở hàng lạnh
- cold storage car
- co ngót do lạnh
- cold shortening
- côngtenơ lạnh
- container cold store
- cửa buồng lạnh
- cold-storage door
- dàn ống không khí lạnh
- cold air conducting coil
- dầu ép lạnh
- cold drawn oil
- dây chuyền làm lạnh
- cold chain
- dây chuyền lạnh
- cold chain
- dị ứng lạnh
- cold allergy
- diện tích lạnh
- cold surface
- diện tích mặt bằng kho lạnh
- cold-storage floor area
- diện tích sàn kho lạnh
- cold-storage floor area
- dòng bùn lạnh
- cold lagoon
- dòng chất lạnh
- cold slug
- dòng gió lạnh
- cold air stream
- dòng lạnh
- cold flow
- dòng lạnh
- cold stream
- dự phòng lạnh
- cold standby
- dung dịch lạnh
- cold liquor
- dung dịch lạnh
- cold solution
- dung tích bảo quản lạnh
- cold-storage capacity
- dung tích buồng lạnh
- cold room capacity
- dung tích buồng lạnh
- cold room capacity [space]
- dung tích buồng lạnh
- cold room space
- dung tích kho lạnh
- cold warehouse space
- dung tích kho lạnh
- cold-storage space
- ép lạnh
- cold-press
- fron lạnh (thời tiết)
- cold front
- ga lạnh (ở nhiệt độ thấp)
- cold refrigerant gas
- gas lạnh (ở nhiệt độ lạnh)
- cold refrigerant gas
- gia công lạnh
- cold treatment
- giàn ống không khí lạnh
- cold air conducting coil
- guđron lạnh
- cold tar
- hệ (thống) lạnh hoa quả
- fruit cold store
- hệ (thống) lạnh hoa quả
- fruit cold-storage house
- hệ (thống) lạnh hoa quả
- fruit cold-storage plant
- hệ (thống) lạnh nén khí
- cold air refrigerating machine
- hệ (thống) lạnh nén khí
- cold air refrigerating system
- hệ (thống) lạnh nén khí
- cold air refrigerating unit
- hệ (thống) lạnh nén khí
- cold air-cycle refrigerating machine
- hệ phân phối lạnh
- cold distribution system
- hệ số chất tải buồng lạnh
- cold room storage factor
- hệ thống có khí lạnh
- cold gas system
- hệ thống cung cấp nguồn lạnh
- cold supply system
- hệ thống lạnh nén khí
- cold air refrigerating machine [unit
- hệ thống lạnh nén khí
- cold air-cycle refrigerating machine
- hệ thống máy lạnh nén khí
- cold air refrigerating plant [system]
- hệ thống phân phối lạnh
- cold distribution system
- hoại thư lạnh
- cold gangrene
- hơi lạnh
- cold vapour
- hơi lạnh của môi chất lạnh
- cold refrigerant gas
- hơi nước lạnh
- cold steam
- hòm bảo quản lạnh
- cold-storage chest
- hộp lạnh
- cold (-storage) box
- hộp lạnh
- cold box
- hộp lạnh
- cold-storage box
- hư hỏng do bảo quản lạnh
- cold storage injury
- kết tinh lạnh
- cold-settling
- khả năng chịu lạnh
- cold endurance
- khả năng chống lạnh
- cold endurance
- khả năng khởi động lạnh
- cold cranking ability
- khe nứt do lạnh
- cold crack
- khí hậu bảo quản lạnh
- cold-storage climate
- khí hóa lỏng lạnh
- cold liquefied gas
- khí lạnh
- cold gas
- khí quyển không khí lạnh
- cold air atmosphere
- kho (bảo quản) lạnh một tầng
- single-storey cold-storage house
- kho bảo quản lạnh một tầng
- flat-type cold-storage house
- kho bảo quản lạnh một tầng
- one-storey cold-storage house
- kho lạnh
- cold storage
- kho lạnh
- cold store
- kho lạnh
- cold storehouse
- kho lạnh (dạng) côngtenơ
- container cold store
- kho lạnh bảo quản bằng khay
- palletized cold store
- kho lạnh bến cảng
- coastal cold store
- kho lạnh bến cảng
- coastal cold-storage house
- kho lạnh bến cảng
- coastal cold-storage plant
- kho lạnh bến cảng
- coastal cold-storage warehouse
- kho lạnh bến cảng
- marine cold store
- kho lạnh bến cảng
- marine cold-storage house
- kho lạnh bến cảng
- marine cold-storage plant
- kho lạnh bến cảng
- marine cold-storage warehouse
- kho lạnh bến cảng
- port cold store
- kho lạnh bến cảng
- shore cold store
- kho lạnh chuyên dùng
- specialized cold store
- kho lạnh có chiều cao lớn
- high-rise cold store
- kho lạnh công nghiệp
- industrial cold store
- kho lạnh hoa quả
- fruit cold storage house
- kho lạnh hoa quả
- fruit cold store
- kho lạnh hoa quả
- fruit cold-storage house
- kho lạnh hoa quả
- fruit cold-storage plant
- kho lạnh lắp ghép bằng panen
- sectional cold-storage house
- kho lạnh lắp ghép bằng panen
- sectional cold-storage plant
- kho lạnh lắp ghép bằng panen
- sectional cold-storage warehouse
- kho lạnh nhiều tầng
- multistorey cold storage house
- kho lạnh nhiều tầng
- multistorey cold store
- kho lạnh nhiều tầng
- multistory cold storage house
- kho lạnh nhiều tầng
- multistory cold store
- kho lạnh ở vảng
- port cold store
- kho lạnh phân phối
- despatching cold store
- kho lạnh phân phối
- distribution cold-storage warehouse
- kho lạnh rau quả
- vegetable cold store
- kho lạnh sản xuất
- production cold store
- kho lạnh tiêu chuẩn
- standard cold store
- kho lạnh trung chuyển
- transit cold store
- kho lạnh trung tâm
- central cold store
- kho lạnh vạn năng
- general purpose cold store
- kho lạnh vạn năng
- multipurpose cold store
- kho lạnh vạn năng
- multipurpose cold-storage house
- kho lạnh vạn năng
- polyvalent cold store
- kho lạnh vạn năng
- polyvalent cold-storage house
- kho lạnh đa dụng
- multiple purpose cold store
- kho lạnh đa năng
- general purpose cold store
- kho lạnh đa năng
- multipurpose cold store
- kho lạnh đa năng
- multipurpose cold-storage house
- kho lạnh đa năng
- polyvalent cold store
- kho lạnh đa năng
- polyvalent cold-storage house
- kho lạnh điều chỉnh được nhiệt độ
- controlled temperature cold store
- kho lạnh được chế tạo sẵn
- prefabricated cold store
- kho lạnh được lắp ghép (từ Panel)
- prefabricated cold store
- kho lạnh được lắp ghép (từ panen)
- prefabricated cold store
- kho lạnh được lắp ghép bằng panen
- panel built cold store
- kho ướp lạnh
- cold store
- khoang làm lạnh
- cold chamber
- khởi lạnh
- cold start
- khởi động lạnh
- cold start
- khởi động lạnh
- cold starting
- không khí buồng lạnh
- cold room atmosphere
- không khí lạnh
- cold air
- không khí lạnh của khí quyển
- cold air atmosphere
- không khí lạnh của khí quyển
- cold air atmosphere (coldchamber)
- không khí trong kho lạnh
- cold-store atmosphere
- khu vực lạnh
- cold area
- kim phun khởi động lạnh
- cold start injector
- lắng lạnh
- cold setting
- lạnh như băng
- ice-cold
- lạnh tích tụ
- accumulated cold
- lạnh trữ được
- accumulated cold
- lạnh tự nhiên
- natural cold
- lều lạnh
- cold tent
- liên kết lạnh
- cold link
- lỗi lạnh
- cold fault
- lớp lạnh
- cold layer
- máng thải phế liệu lạnh
- cold rubbish chute
- mặt đầu lạnh
- cold front
- máy (làm) lạnh sản xuất
- production cold store
- máy lạnh
- cold producing machine
- máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
- cold air refrigerating machine
- máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
- cold air refrigerating machine [unit
- máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
- cold air refrigerating system
- máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
- cold air refrigerating unit
- máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
- cold air-cycle refrigerating machine
- máy lạnh hấp thụ
- absorption cold generator
- máy phát lạnh
- generator of cold
- mày đay do lạnh
- cold urticaria
- mỡ bôi trơn cổ trục cán lạnh
- cold (roll) neck grease
- mỡ bôi trơn lắng lạnh
- cold setting grease
- mỡ bôi trơn ngõng trục cán lạnh
- cold (roll) neck grease
- môi chất lạnh (lạnh)
- cold refrigerant
- mối hàn lạnh
- cold joint
- mối nối lạnh
- cold joint
- môi trường lạnh
- cold medium
- mưa fron lạnh
- cold front rain
- năng suất bảo quản lạnh
- cold-storage capacity
- ngăn (kéo) lạnh
- cold drawer
- ngọn lửa lạnh
- cold flame
- ngưng kết tố lạnh
- cold agglutanin
- nguồn lạnh
- cold source
- nhà chứa hàng lạnh
- cold store
- nhà lạnh công nghiệp
- industrial cold store
- nhà lạnh ươm cây giống
- nursery cold store
- nhà máy liên hợp lạnh
- cold-store combine
- nhà máy liên hợp lạnh
- cold-store combine [complex]
- nhà máy liên hợp lạnh
- cold-store complex
- nhà ướp lạnh
- cold room
- nhiệt độ bảo quản lạnh
- cold-storage temperature
- nhiệt độ có gió lạnh
- cold air supply temperature
- nhiệt độ gió lạnh cấp
- cold air supply temperature
- nhu cầu lạnh
- cold demand
- nơtron siêu lạnh
- Ultra Cold Neutron (UCN)
- nước muối lạnh
- cold brine
- ổn định lạnh
- cold stabilization
- ống dẫn không khí lạnh
- cold air conducting coil
- ống dẫn nước lạnh
- cold-water pipe
- ống gió lạnh
- cold air duct
- ống làm lạnh
- cold finger
- ống thải phế liệu lạnh
- cold rubbish chute
- phá băng bằng nước lạnh
- cold-water defrosting
- phân hủy lạnh
- cold decomposition
- phân phối lạnh
- cold distribution
- phân xưởng kho lạnh
- cold-storage branch
- phát lạnh
- cold generation
- phát lạnh
- cold production
- phát xạ catot lạnh
- cold-cathode emission
- phát xạ electron lạnh
- cold emission
- phát xạ lạnh
- cold emission
- phép thử lạnh
- cold test
- phòng bảo quản lạnh
- cold storage room
- phòng lạnh
- cold room
- phòng lạnh
- cold storage
- phòng lạnh (bảo quản) thịt xông khói
- smoke meat cold room
- phòng lạnh (bảo quản) thịt xông khói
- smoked meat cold room
- phòng lạnh cho chín tới
- ripening cold room
- phòng lạnh có chiều cao lớn
- high-rise cold store
- phòng lạnh có thể bơm lên
- inflatable cold room
- phòng lạnh giữ quần áo mùa đông
- cold storage for winter clothes
- phòng lạnh ống xoáy
- vortex cold room
- phòng lạnh ướp xác
- mortuary cold room
- phòng lạnh để thử nghiệm
- test cold room
- phòng tránh tổn thất lạnh
- cold loss prevention
- phòng ướp lạnh
- cold storage room
- quạt gió lạnh
- cold air fan
- rò rỉ lạnh
- cold leak
- rối loạn do bảo quản lạnh
- cold storage disorder
- sân kho lạnh
- cold-storage yard
- sàn lạnh (không cách nhiệt)
- cold floor
- sản xuất lạnh
- cold generation
- sản xuất lạnh
- cold production
- sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện
- thermoelectric cold production
- sấy bằng không khí lạnh
- dry by cold air
- sinh lạnh
- cold generation
- sơ đồ lạnh
- cold loop
- sự (làm) ổn định lạnh
- cold stabilization
- sự bảo quản lạnh
- cold preservation
- sự bảo quản lạnh
- cold storage
- sự bảo quản lạnh nhiều mục đích
- multiple purpose cold store
- sự bảo quản lạnh thương nghiệp
- commercial cold storage
- sự bố trí buồng lạnh
- cold room arrangement
- sự cách nhiệt lạnh
- cold insulation
- sự chảy rối của không khí lạnh
- cold air turbulence (CAT)
- sự co ngót do lạnh
- cold shortening
- sự cung cấp nguồn lạnh
- cold supply
- sự cung cấp nước lạnh
- cold feed
- sự cung cấp đồ lạnh
- cold supply
- sự dư thừa lạnh
- cold standby
- sự hóa cứng do lạnh
- cold cure
- sự kéo căng lạnh
- cold stretch
- sự lưu hóa lạnh
- cold curing
- sự phát lạnh
- cold generation
- sự phát lạnh
- cold production
- sự phòng tránh tổn thất lạnh
- cold loss prevention
- sự rò rỉ lạnh
- cold leak
- sự rủi ro nứt do lạnh
- cold cracking risk
- sự sản xuất lạnh
- cold generation
- sự sản xuất lạnh
- cold production
- sự sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện
- thermoelectrical cold production
- sự trữ lạnh
- cold storage
- sự trữ lạnh [[[tích]] lạnh]
- accumulated cold
- sự truyền lạnh
- cold transfer
- sự đề phòng tổn thất lạnh
- cold loss prevention
- sự đổ bê tông lạnh
- cold concreting
- sự đúc lạnh
- cold molding
- suất sản xuất lạnh
- cold generation rate
- sức chịu lạnh
- cold endurance
- sức chịu lạnh
- cold resistance
- tải lạnh
- cold load
- tấm ngăn lạnh
- cold partition
- tấm tích lạnh
- cold-hold plate
- tan giá băng nước lạnh
- cold-water thawing
- tàu có kho bảo quản lạnh
- cold storage ship
- thể tích buồng lạnh thô
- gross space of cold rooms
- thiết bị bảo quản lạnh
- cold storage plant
- thiết bị bảo quản lạnh
- cold-storage facilities
- thiết bị dự phòng lạnh
- cold standby unit
- thiết bị kho lạnh
- cold-storage facilities
- thiết bị làm lạnh (đặt) ngầm
- underground cold storage
- thiết bị lạnh sản xuất
- production cold store
- thiết bị trao đổi nhiệt lạnh
- cold heat exchanger [interchanger]
- thời gian bảo quản lạnh
- cold-storage duration
- thời hạn bảo quản lạnh
- cold-storage life
- thời tiết lạnh
- cold weather
- thúc lạnh
- cold boot
- thực phẩm bảo quản lạnh
- cold-storage food
- thùng ngâm nóng lạnh
- hot-cold dipping bath
- thùng nhúng lạnh
- cold dip tank
- thương tổn do lạnh
- cold injury
- tiêu thụ lạnh
- cold consumption
- tính bền lạnh
- cold endurance
- tính bền lạnh
- cold resistance
- tính chịu lạnh
- cold endurance
- tính chịu lạnh
- cold resistance
- tính chịu lạnh
- resistance to cold
- tính chịu được lạnh
- cold pressing property
- tình trạng bảo quản lạnh
- cold-storage holding conditions
- tổ máy lạnh nén khí
- cold air refrigerating machine
- tổ máy lạnh nén khí
- cold air refrigerating machine [unit
- tổ máy lạnh nén khí
- cold air refrigerating system
- tổ máy lạnh nén khí
- cold air refrigerating unit
- tổ máy lạnh nén khí
- cold air-cycle refrigerating machine
- tòa nhà kho lạnh
- cold-storage building
- tốc độ phát lạnh
- cold generation rate
- tốc độ sinh lạnh
- cold generation rate
- tổng thể tích buồng lạnh
- gross space of cold rooms
- trang bị sản xuất lạnh
- cold producing device
- trộn lạnh
- cold mixing
- trữ lạnh
- cold holdover
- truyền lạnh
- cold transfer
- tủ lạnh
- cold (-storage) box
- tủ lạnh
- cold box
- tủ lạnh
- cold-storage box
- tủ lạnh có bộ làm lạnh nước
- refrigerator mounted cold water system
- tủ lạnh có bộ làm lạnh nước (có ngăn nước lạnh)
- refrigerator mounted cold water system
- tủ lạnh có ngăn nước lạnh
- refrigerator mounted cold water system
- tủ lạnh gắn sẵn
- built-in cold room
- tuyến lạnh
- cold front
- tỷ suất phát lạnh
- cold generation rate
- tỷ suất sản xuất lạnh
- cold generation rate
- ứng dụng lạnh
- cold application
- vận chuyển lạnh
- cold shipment
- van làm lạnh
- cold valve
- vận tải lạnh
- cold shipment
- vận tải lạnh
- cold transport
- vòng tuần hoàn lạnh
- cold loop
- đặc tính chịu lạnh
- cold specifications
- đắp khăn nước lạnh
- cold pack
- đầu lạnh (thiết bị trao đổi nhiệt)
- cold end (heatexchanger)
- đề phòng tổn thất lạnh
- cold loss prevention
- đèn âm cực lạnh
- cold cathode lamp
- đèn catốt lạnh
- cold-cathode lamp
- đèn huỳnh quang catốt lạnh
- Cold Cathode Fluorescent Tube (CCFT)
- điểm lạnh
- cold point
- điều kiện lạnh
- cold conditions
- độ làm lạnh
- cold strength
- độ lạnh
- cold strength
- đoạn ống ga lạnh
- cold section of pipeline
- động vật máu lạnh
- cold-blooded animal
- đợt lạnh
- cold wave
- được bảo quản lạnh
- cold-stored
coldness
cool
- atmosphe lạnh
- cool atmosphere
- atmosphere lạnh
- cool atmosphere
- bảo quản lạnh
- cool storage
- bảo quản lạnh
- keep cool
- bề mặt lạnh
- cool surface
- buồng lạnh
- cool chamber
- cấp không khí lạnh
- cool-air feed
- chất lỏng lạnh
- cool fluid
- chu kỳ xả lạnh
- cool-down duration
- chu kỳ xả lạnh
- cool-down duration [period]
- chu kỳ xả lạnh
- cool-down period
- diện tích lạnh
- cool surface
- dung dịch lạnh
- cool solution
- giữ lạnh
- keep cool
- hơi lạnh
- cool vapour
- khí lạnh
- cool gas
- không khí lạnh
- cool air
- không khí lạnh
- cool atmosphere
- không khí môi trường lạnh
- cool atmosphere
- khử ẩm bằng lạnh
- cool-dehumidification
- làm lạnh
- cool-off
- làm lạnh xuống
- cool down
- lạnh dần
- cool down
- nhiệt độ bảo quản lạnh
- cool-storage temperature
- nhiệt độ không khí lạnh
- cool-air temperature
- nhiệt độ lạnh
- cool temperature
- nước bình ngưng lạnh
- cool condensing water
- nước lạnh
- cool water
- nước muối lạnh
- cool brine
- phân phối không khí lạnh
- cool-air distribution
- thời gian xả lạnh
- cool-down duration
- thời gian xả lạnh
- cool-down duration [period]
- thời gian xả lạnh
- cool-down period
- thời gian xả lạnh
- cool-down time
- tốc độ làm lạnh
- cool-down rate
- tủ trưng bày nhiệt độ lạnh
- cool temperature display
coolness
dry
Xem thêm các từ khác
-
Lạnh cryo
cryogenic, bể làm lạnh cryo, cryogenic bath, chất làm lạnh cryo, cryogenic fluid, chất tải lạnh cryo, cryogenic coolant, chu trình lạnh... -
Lạnh dần
cool down -
Lãnh đạo
to lead; to guide; to conduct., boss, lead, leader, leadership, dưới sự lãnh đạo của người nào, to be under the leadership of someone.,... -
Sợi dây
chord, cord, rope, string, thread, wire -
Sợi đay
jute, jute yarn, tow -
Vòm cung nhọn
corbel arch or corbeled arch, gothic arch, high-crowned arch, ogive, vòm cung nhọn thấp, diminished gothic arch, giải thích vn : một mái vòm... -
Vòm cuốn
arch ring, arch, arch of wault, dome, trumpet arch, kiểu vòm cuốn thu nhỏ, diminished arch, vòm cuốn giả, blind arch, vòm cuốn hình chữ... -
Vòm cuốn thông lũ
flood arch -
Vòm đá
rock arch, masonry vault -
Vòm đá đẽo
ashlar arch, ashlar vault -
Vòm đa giác
polygonal dome, polygonal arch -
Vòm đá hộc
rubble arch, rubble stone vault -
Có đồng
coppered, copperish, coppery, cupriferous, abridge, mobile, shareholder, stockholder, contributory, partner, shareholder, shareholder (share-holder), shareholding,... -
Lãnh địa
danh từ., palatinate, fief. -
Lanh gô
line gage, line gauge -
Lãnh hải
danh từ., territorial waters, sea (water) - territories. -
Lành nghề
skilful, skill -
Lãnh nguyên
tundra, đất lãnh nguyên, tundra soil -
Lạnh như băng
ice-cold -
Lạnh sâu
cryogenic, chất làm lạnh sâu, cryogenic fluid, chất làm lạnh sâu, cryogenic liquid, chất làm lạnh sâu, cryogenic substance, chất lỏng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.