Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lanh

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

flax

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

heal
cold
ấn mẫu lạnh
cold type
ảnh hưởng bảo quản lạnh
cold-storage effect
ánh sáng lạnh
cold lighting
áo khí của buồng lạnh
cold-storage room jacket
áp xe lạnh
cold abscess
atmosphe không khí lạnh
cold air atmosphere
atmosphe không khí lạnh
cold air atmosphere (coldchamber)
atphan lạnh
cold asphalt
bảo dưỡng kho lạnh
cold-storage maintenance
bảo quản lạnh
cold preservation
bảo quản lạnh
cold storage
bảo quản lạnh thương mại
commercial cold storage
bẫy (kỹ thuật) lạnh
cold trap
bẫy lạnh
cold trap
bẫy lạnh sâu
cold trap
bề mặt lạnh
cold surface
bể trữ nước muối lạnh
cold brine accumulator
bệnh (do) bảo quản lạnh
cold storage disorder
bệnh (do) bảo quản lạnh
cold-storage disease
bộ hồi nhiệt lạnh
cold heat exchanger [interchanger]
bộ trao đổi nhiệt lạnh
cold heat exchanger [interchanger]
bố trí buồng lạnh
cold room arrangement
bộ điều khiển (độ) lạnh
cold control
bộ điều kiển (độ) lạnh
cold control
bougie nguội (lạnh)
cold sparking plug
bức xạ bề mặt lạnh
cold-surface emissivity
buồng bảo quản lạnh
cold-storage bay
buồng lạnh
cold storage room
buồng lạnh
cold chamber
buồng lạnh
cold room
buồng lạnh chế tạo trước
prefabricated cold room
buồng lạnh thể đi vào
walk-in (coldroom)
buồng lạnh di động
mobile cold room
buồng lạnh di động
portable cold room
buồng lạnh gắn sẵn
built-in cold room
buồng lạnh hai ngăn
dual-compartment cold room
buồng lạnh hàng hải
marine cold chamber
buồng lạnh hàng hải
marine cold room
buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
marine cold chamber (room)
buồng lạnh lắp ghép
panel cold room
buồng lạnh lắp ghép
prefabricated cold room
buồng lạnh lắp ghép
sectional cold room
buồng lạnh lắp ghép hai ngăn
two-compartment sectional cold room
buồng lạnh nhiều khoang
multicompartment cold room
buồng lạnh nhỏ
walk-in (coldroom)
buồng lạnh nhỏ
walk-in cold room
buồng lạnh ống xoáy
vortex cold chamber
buồng lạnh ống xoáy
vortex cold room
buồng lạnh trên tàu thủy
marine cold chamber
buồng lạnh trên tàu thủy
marine cold room
buồng lạnh [[[tủ]] lạnh] gắn sẵn
built-in cold room
buồng ướp lạnh
cold room
buồng ướp lạnh
cold storage room
buồng ướp lạnh
cold-storage chamber
buồng đông lạnh mang xách được
mobile cold room
các điều kiện bảo quản lạnh
cold-storage holding conditions
cách nhiệt lạnh
cold insulation
cách nhiệt phòng lạnh
cold-storage room insulation
cách nhiệt đường ống lạnh
cold pipe insulation
cặn lạnh
cold break
catốt lạnh
cold cathode
cấu trúc (kho lạnh) áo lạnh
jacketed design (coldstorage)
chất gây lạnh
cold producing substance
chất làm lạnh
cold producing substance
chất làm lạnh (lạnh)
cold refrigerant
chất tải lạnh lỏng
fluid cold-carrier
chất tải lạnh lỏng
fluid coolant [cold-carrier]
chi phí kho lạnh
cold-storage rates
chịu lạnh
cold resistance
chở hàng lạnh
cold storage car
co ngót do lạnh
cold shortening
côngtenơ lạnh
container cold store
cửa buồng lạnh
cold-storage door
dàn ống không khí lạnh
cold air conducting coil
dầu ép lạnh
cold drawn oil
dây chuyền làm lạnh
cold chain
dây chuyền lạnh
cold chain
dị ứng lạnh
cold allergy
diện tích lạnh
cold surface
diện tích mặt bằng kho lạnh
cold-storage floor area
diện tích sàn kho lạnh
cold-storage floor area
dòng bùn lạnh
cold lagoon
dòng chất lạnh
cold slug
dòng gió lạnh
cold air stream
dòng lạnh
cold flow
dòng lạnh
cold stream
dự phòng lạnh
cold standby
dung dịch lạnh
cold liquor
dung dịch lạnh
cold solution
dung tích bảo quản lạnh
cold-storage capacity
dung tích buồng lạnh
cold room capacity
dung tích buồng lạnh
cold room capacity [space]
dung tích buồng lạnh
cold room space
dung tích kho lạnh
cold warehouse space
dung tích kho lạnh
cold-storage space
ép lạnh
cold-press
fron lạnh (thời tiết)
cold front
ga lạnh ( nhiệt độ thấp)
cold refrigerant gas
gas lạnh ( nhiệt độ lạnh)
cold refrigerant gas
gia công lạnh
cold treatment
giàn ống không khí lạnh
cold air conducting coil
guđron lạnh
cold tar
hệ (thống) lạnh hoa quả
fruit cold store
hệ (thống) lạnh hoa quả
fruit cold-storage house
hệ (thống) lạnh hoa quả
fruit cold-storage plant
hệ (thống) lạnh nén khí
cold air refrigerating machine
hệ (thống) lạnh nén khí
cold air refrigerating system
hệ (thống) lạnh nén khí
cold air refrigerating unit
hệ (thống) lạnh nén khí
cold air-cycle refrigerating machine
hệ phân phối lạnh
cold distribution system
hệ số chất tải buồng lạnh
cold room storage factor
hệ thống khí lạnh
cold gas system
hệ thống cung cấp nguồn lạnh
cold supply system
hệ thống lạnh nén khí
cold air refrigerating machine [unit
hệ thống lạnh nén khí
cold air-cycle refrigerating machine
hệ thống máy lạnh nén khí
cold air refrigerating plant [system]
hệ thống phân phối lạnh
cold distribution system
hoại thư lạnh
cold gangrene
hơi lạnh
cold vapour
hơi lạnh của môi chất lạnh
cold refrigerant gas
hơi nước lạnh
cold steam
hòm bảo quản lạnh
cold-storage chest
hộp lạnh
cold (-storage) box
hộp lạnh
cold box
hộp lạnh
cold-storage box
hỏng do bảo quản lạnh
cold storage injury
kết tinh lạnh
cold-settling
khả năng chịu lạnh
cold endurance
khả năng chống lạnh
cold endurance
khả năng khởi động lạnh
cold cranking ability
khe nứt do lạnh
cold crack
khí hậu bảo quản lạnh
cold-storage climate
khí hóa lỏng lạnh
cold liquefied gas
khí lạnh
cold gas
khí quyển không khí lạnh
cold air atmosphere
kho (bảo quản) lạnh một tầng
single-storey cold-storage house
kho bảo quản lạnh một tầng
flat-type cold-storage house
kho bảo quản lạnh một tầng
one-storey cold-storage house
kho lạnh
cold storage
kho lạnh
cold store
kho lạnh
cold storehouse
kho lạnh (dạng) côngtenơ
container cold store
kho lạnh bảo quản bằng khay
palletized cold store
kho lạnh bến cảng
coastal cold store
kho lạnh bến cảng
coastal cold-storage house
kho lạnh bến cảng
coastal cold-storage plant
kho lạnh bến cảng
coastal cold-storage warehouse
kho lạnh bến cảng
marine cold store
kho lạnh bến cảng
marine cold-storage house
kho lạnh bến cảng
marine cold-storage plant
kho lạnh bến cảng
marine cold-storage warehouse
kho lạnh bến cảng
port cold store
kho lạnh bến cảng
shore cold store
kho lạnh chuyên dùng
specialized cold store
kho lạnh chiều cao lớn
high-rise cold store
kho lạnh công nghiệp
industrial cold store
kho lạnh hoa quả
fruit cold storage house
kho lạnh hoa quả
fruit cold store
kho lạnh hoa quả
fruit cold-storage house
kho lạnh hoa quả
fruit cold-storage plant
kho lạnh lắp ghép bằng panen
sectional cold-storage house
kho lạnh lắp ghép bằng panen
sectional cold-storage plant
kho lạnh lắp ghép bằng panen
sectional cold-storage warehouse
kho lạnh nhiều tầng
multistorey cold storage house
kho lạnh nhiều tầng
multistorey cold store
kho lạnh nhiều tầng
multistory cold storage house
kho lạnh nhiều tầng
multistory cold store
kho lạnh vảng
port cold store
kho lạnh phân phối
despatching cold store
kho lạnh phân phối
distribution cold-storage warehouse
kho lạnh rau quả
vegetable cold store
kho lạnh sản xuất
production cold store
kho lạnh tiêu chuẩn
standard cold store
kho lạnh trung chuyển
transit cold store
kho lạnh trung tâm
central cold store
kho lạnh vạn năng
general purpose cold store
kho lạnh vạn năng
multipurpose cold store
kho lạnh vạn năng
multipurpose cold-storage house
kho lạnh vạn năng
polyvalent cold store
kho lạnh vạn năng
polyvalent cold-storage house
kho lạnh đa dụng
multiple purpose cold store
kho lạnh đa năng
general purpose cold store
kho lạnh đa năng
multipurpose cold store
kho lạnh đa năng
multipurpose cold-storage house
kho lạnh đa năng
polyvalent cold store
kho lạnh đa năng
polyvalent cold-storage house
kho lạnh điều chỉnh được nhiệt độ
controlled temperature cold store
kho lạnh được chế tạo sẵn
prefabricated cold store
kho lạnh được lắp ghép (từ Panel)
prefabricated cold store
kho lạnh được lắp ghép (từ panen)
prefabricated cold store
kho lạnh được lắp ghép bằng panen
panel built cold store
kho ướp lạnh
cold store
khoang làm lạnh
cold chamber
khởi lạnh
cold start
khởi động lạnh
cold start
khởi động lạnh
cold starting
không khí buồng lạnh
cold room atmosphere
không khí lạnh
cold air
không khí lạnh của khí quyển
cold air atmosphere
không khí lạnh của khí quyển
cold air atmosphere (coldchamber)
không khí trong kho lạnh
cold-store atmosphere
khu vực lạnh
cold area
kim phun khởi động lạnh
cold start injector
lắng lạnh
cold setting
lạnh như băng
ice-cold
lạnh tích tụ
accumulated cold
lạnh trữ được
accumulated cold
lạnh tự nhiên
natural cold
lều lạnh
cold tent
liên kết lạnh
cold link
lỗi lạnh
cold fault
lớp lạnh
cold layer
máng thải phế liệu lạnh
cold rubbish chute
mặt đầu lạnh
cold front
máy (làm) lạnh sản xuất
production cold store
máy lạnh
cold producing machine
máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
cold air refrigerating machine
máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
cold air refrigerating machine [unit
máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
cold air refrigerating system
máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
cold air refrigerating unit
máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
cold air-cycle refrigerating machine
máy lạnh hấp thụ
absorption cold generator
máy phát lạnh
generator of cold
mày đay do lạnh
cold urticaria
mỡ bôi trơn cổ trục cán lạnh
cold (roll) neck grease
mỡ bôi trơn lắng lạnh
cold setting grease
mỡ bôi trơn ngõng trục cán lạnh
cold (roll) neck grease
môi chất lạnh (lạnh)
cold refrigerant
mối hàn lạnh
cold joint
mối nối lạnh
cold joint
môi trường lạnh
cold medium
mưa fron lạnh
cold front rain
năng suất bảo quản lạnh
cold-storage capacity
ngăn (kéo) lạnh
cold drawer
ngọn lửa lạnh
cold flame
ngưng kết tố lạnh
cold agglutanin
nguồn lạnh
cold source
nhà chứa hàng lạnh
cold store
nhà lạnh công nghiệp
industrial cold store
nhà lạnh ươm cây giống
nursery cold store
nhà máy liên hợp lạnh
cold-store combine
nhà máy liên hợp lạnh
cold-store combine [complex]
nhà máy liên hợp lạnh
cold-store complex
nhà ướp lạnh
cold room
nhiệt độ bảo quản lạnh
cold-storage temperature
nhiệt độ gió lạnh
cold air supply temperature
nhiệt độ gió lạnh cấp
cold air supply temperature
nhu cầu lạnh
cold demand
nơtron siêu lạnh
Ultra Cold Neutron (UCN)
nước muối lạnh
cold brine
ổn định lạnh
cold stabilization
ống dẫn không khí lạnh
cold air conducting coil
ống dẫn nước lạnh
cold-water pipe
ống gió lạnh
cold air duct
ống làm lạnh
cold finger
ống thải phế liệu lạnh
cold rubbish chute
phá băng bằng nước lạnh
cold-water defrosting
phân hủy lạnh
cold decomposition
phân phối lạnh
cold distribution
phân xưởng kho lạnh
cold-storage branch
phát lạnh
cold generation
phát lạnh
cold production
phát xạ catot lạnh
cold-cathode emission
phát xạ electron lạnh
cold emission
phát xạ lạnh
cold emission
phép thử lạnh
cold test
phòng bảo quản lạnh
cold storage room
phòng lạnh
cold room
phòng lạnh
cold storage
phòng lạnh (bảo quản) thịt xông khói
smoke meat cold room
phòng lạnh (bảo quản) thịt xông khói
smoked meat cold room
phòng lạnh cho chín tới
ripening cold room
phòng lạnh chiều cao lớn
high-rise cold store
phòng lạnh thể bơm lên
inflatable cold room
phòng lạnh giữ quần áo mùa đông
cold storage for winter clothes
phòng lạnh ống xoáy
vortex cold room
phòng lạnh ướp xác
mortuary cold room
phòng lạnh để thử nghiệm
test cold room
phòng tránh tổn thất lạnh
cold loss prevention
phòng ướp lạnh
cold storage room
quạt gió lạnh
cold air fan
rỉ lạnh
cold leak
rối loạn do bảo quản lạnh
cold storage disorder
sân kho lạnh
cold-storage yard
sàn lạnh (không cách nhiệt)
cold floor
sản xuất lạnh
cold generation
sản xuất lạnh
cold production
sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện
thermoelectric cold production
sấy bằng không khí lạnh
dry by cold air
sinh lạnh
cold generation
đồ lạnh
cold loop
sự (làm) ổn định lạnh
cold stabilization
sự bảo quản lạnh
cold preservation
sự bảo quản lạnh
cold storage
sự bảo quản lạnh nhiều mục đích
multiple purpose cold store
sự bảo quản lạnh thương nghiệp
commercial cold storage
sự bố trí buồng lạnh
cold room arrangement
sự cách nhiệt lạnh
cold insulation
sự chảy rối của không khí lạnh
cold air turbulence (CAT)
sự co ngót do lạnh
cold shortening
sự cung cấp nguồn lạnh
cold supply
sự cung cấp nước lạnh
cold feed
sự cung cấp đồ lạnh
cold supply
sự thừa lạnh
cold standby
sự hóa cứng do lạnh
cold cure
sự kéo căng lạnh
cold stretch
sự lưu hóa lạnh
cold curing
sự phát lạnh
cold generation
sự phát lạnh
cold production
sự phòng tránh tổn thất lạnh
cold loss prevention
sự rỉ lạnh
cold leak
sự rủi ro nứt do lạnh
cold cracking risk
sự sản xuất lạnh
cold generation
sự sản xuất lạnh
cold production
sự sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện
thermoelectrical cold production
sự trữ lạnh
cold storage
sự trữ lạnh [[[tích]] lạnh]
accumulated cold
sự truyền lạnh
cold transfer
sự đề phòng tổn thất lạnh
cold loss prevention
sự đổ tông lạnh
cold concreting
sự đúc lạnh
cold molding
suất sản xuất lạnh
cold generation rate
sức chịu lạnh
cold endurance
sức chịu lạnh
cold resistance
tải lạnh
cold load
tấm ngăn lạnh
cold partition
tấm tích lạnh
cold-hold plate
tan giá băng nước lạnh
cold-water thawing
tàu kho bảo quản lạnh
cold storage ship
thể tích buồng lạnh thô
gross space of cold rooms
thiết bị bảo quản lạnh
cold storage plant
thiết bị bảo quản lạnh
cold-storage facilities
thiết bị dự phòng lạnh
cold standby unit
thiết bị kho lạnh
cold-storage facilities
thiết bị làm lạnh (đặt) ngầm
underground cold storage
thiết bị lạnh sản xuất
production cold store
thiết bị trao đổi nhiệt lạnh
cold heat exchanger [interchanger]
thời gian bảo quản lạnh
cold-storage duration
thời hạn bảo quản lạnh
cold-storage life
thời tiết lạnh
cold weather
thúc lạnh
cold boot
thực phẩm bảo quản lạnh
cold-storage food
thùng ngâm nóng lạnh
hot-cold dipping bath
thùng nhúng lạnh
cold dip tank
thương tổn do lạnh
cold injury
tiêu thụ lạnh
cold consumption
tính bền lạnh
cold endurance
tính bền lạnh
cold resistance
tính chịu lạnh
cold endurance
tính chịu lạnh
cold resistance
tính chịu lạnh
resistance to cold
tính chịu được lạnh
cold pressing property
tình trạng bảo quản lạnh
cold-storage holding conditions
tổ máy lạnh nén khí
cold air refrigerating machine
tổ máy lạnh nén khí
cold air refrigerating machine [unit
tổ máy lạnh nén khí
cold air refrigerating system
tổ máy lạnh nén khí
cold air refrigerating unit
tổ máy lạnh nén khí
cold air-cycle refrigerating machine
tòa nhà kho lạnh
cold-storage building
tốc độ phát lạnh
cold generation rate
tốc độ sinh lạnh
cold generation rate
tổng thể tích buồng lạnh
gross space of cold rooms
trang bị sản xuất lạnh
cold producing device
trộn lạnh
cold mixing
trữ lạnh
cold holdover
truyền lạnh
cold transfer
tủ lạnh
cold (-storage) box
tủ lạnh
cold box
tủ lạnh
cold-storage box
tủ lạnh bộ làm lạnh nước
refrigerator mounted cold water system
tủ lạnh bộ làm lạnh nước ( ngăn nước lạnh)
refrigerator mounted cold water system
tủ lạnh ngăn nước lạnh
refrigerator mounted cold water system
tủ lạnh gắn sẵn
built-in cold room
tuyến lạnh
cold front
tỷ suất phát lạnh
cold generation rate
tỷ suất sản xuất lạnh
cold generation rate
ứng dụng lạnh
cold application
vận chuyển lạnh
cold shipment
van làm lạnh
cold valve
vận tải lạnh
cold shipment
vận tải lạnh
cold transport
vòng tuần hoàn lạnh
cold loop
đặc tính chịu lạnh
cold specifications
đắp khăn nước lạnh
cold pack
đầu lạnh (thiết bị trao đổi nhiệt)
cold end (heatexchanger)
đề phòng tổn thất lạnh
cold loss prevention
đèn âm cực lạnh
cold cathode lamp
đèn catốt lạnh
cold-cathode lamp
đèn huỳnh quang catốt lạnh
Cold Cathode Fluorescent Tube (CCFT)
điểm lạnh
cold point
điều kiện lạnh
cold conditions
độ làm lạnh
cold strength
độ lạnh
cold strength
đoạn ống ga lạnh
cold section of pipeline
động vật máu lạnh
cold-blooded animal
đợt lạnh
cold wave
được bảo quản lạnh
cold-stored
coldness
cool
atmosphe lạnh
cool atmosphere
atmosphere lạnh
cool atmosphere
bảo quản lạnh
cool storage
bảo quản lạnh
keep cool
bề mặt lạnh
cool surface
buồng lạnh
cool chamber
cấp không khí lạnh
cool-air feed
chất lỏng lạnh
cool fluid
chu kỳ xả lạnh
cool-down duration
chu kỳ xả lạnh
cool-down duration [period]
chu kỳ xả lạnh
cool-down period
diện tích lạnh
cool surface
dung dịch lạnh
cool solution
giữ lạnh
keep cool
hơi lạnh
cool vapour
khí lạnh
cool gas
không khí lạnh
cool air
không khí lạnh
cool atmosphere
không khí môi trường lạnh
cool atmosphere
khử ẩm bằng lạnh
cool-dehumidification
làm lạnh
cool-off
làm lạnh xuống
cool down
lạnh dần
cool down
nhiệt độ bảo quản lạnh
cool-storage temperature
nhiệt độ không khí lạnh
cool-air temperature
nhiệt độ lạnh
cool temperature
nước bình ngưng lạnh
cool condensing water
nước lạnh
cool water
nước muối lạnh
cool brine
phân phối không khí lạnh
cool-air distribution
thời gian xả lạnh
cool-down duration
thời gian xả lạnh
cool-down duration [period]
thời gian xả lạnh
cool-down period
thời gian xả lạnh
cool-down time
tốc độ làm lạnh
cool-down rate
tủ trưng bày nhiệt độ lạnh
cool temperature display
coolness
dry

Xem thêm các từ khác

  • Lạnh cryo

    cryogenic, bể làm lạnh cryo, cryogenic bath, chất làm lạnh cryo, cryogenic fluid, chất tải lạnh cryo, cryogenic coolant, chu trình lạnh...
  • Lạnh dần

    cool down
  • Lãnh đạo

    to lead; to guide; to conduct., boss, lead, leader, leadership, dưới sự lãnh đạo của người nào, to be under the leadership of someone.,...
  • Sợi dây

    chord, cord, rope, string, thread, wire
  • Sợi đay

    jute, jute yarn, tow
  • Vòm cung nhọn

    corbel arch or corbeled arch, gothic arch, high-crowned arch, ogive, vòm cung nhọn thấp, diminished gothic arch, giải thích vn : một mái vòm...
  • Vòm cuốn

    arch ring, arch, arch of wault, dome, trumpet arch, kiểu vòm cuốn thu nhỏ, diminished arch, vòm cuốn giả, blind arch, vòm cuốn hình chữ...
  • Vòm đá

    rock arch, masonry vault
  • Vòm đá đẽo

    ashlar arch, ashlar vault
  • Vòm đa giác

    polygonal dome, polygonal arch
  • Vòm đá hộc

    rubble arch, rubble stone vault
  • Có đồng

    coppered, copperish, coppery, cupriferous, abridge, mobile, shareholder, stockholder, contributory, partner, shareholder, shareholder (share-holder), shareholding,...
  • Lãnh địa

    danh từ., palatinate, fief.
  • Lanh gô

    line gage, line gauge
  • Lãnh hải

    danh từ., territorial waters, sea (water) - territories.
  • Lành nghề

    skilful, skill
  • Lãnh nguyên

    tundra, đất lãnh nguyên, tundra soil
  • Lạnh sâu

    cryogenic, chất làm lạnh sâu, cryogenic fluid, chất làm lạnh sâu, cryogenic liquid, chất làm lạnh sâu, cryogenic substance, chất lỏng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top