- Từ điển Việt - Anh
Lau
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
- reed.
Động từ.
To wipe; to mop up.
- lau tay
- to wipe one's hand.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cane
degreasing
efface
reed
rush
scrub
long-term
long-time
Xem thêm các từ khác
-
Lâu bền
durable, durable -
Lâu bị mất
non-volatile -
Sơn cách nhiệt
insulating varnish -
Sơn cao su
rubber paint -
Sơn chịu axit
acid-proof paint, acid-resistant paint, acid-resisting paint -
Sơn chịu lửa
fire resistance paint, fireproof paint, fire-resisting paint -
Vòng dẫn ren bằng sứ
porcelain thread guide -
Vòng đảo lộn
roll -
Vòng dầu
oil ring, oil scraper, scraper -
Vong dây
rope circuit, grommet, winding -
Vòng dây (điện)
turn -
Vòng dây, cuộn dây
loop, giải thích vn : một dạng đường cong tạo bởi một sợi dây , hay các vật tương tự mà tự cuộn hay gấp đôi . cách... -
Vòng đế cam
cam base circle -
Vòng đệm
buffer loop, doughnut, flat washer, gasket, grommet, packing ring, profile gasket, pulley, pulley wheel, ring, ring-joint, seal, sheave, shim, spacer,... -
Cố tình
intentional -
Có tính bảo vệ
protective -
Có tính chất đa năng
fit up -
Lau bóng
rubbing -
Lau chùi
Động từ., clean, wipe, to clean; to wipe clean., bản lề dễ lau chùi, easy clean hinge, mẫu lau chùi, wipe pattern -
Lâu dài
lasting, long-term, palace, permanent, persistence, resistant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.