- Từ điển Việt - Anh
Vòng đệm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
buffer loop
doughnut
flat washer
gasket
grommet
packing ring
profile gasket
pulley
pulley wheel
ring
- vòng nêm, vòng đệm
- packing ring
- vòng đệm bịt kín
- joint ring
- vòng đệm chặt
- packing ring
- vòng đệm ép
- compression ring
- vòng đệm ép
- ring-type thrust washer
- vòng đệm Grover
- elastic ring
- vòng đệm hình côn
- bevel ring
- Vòng đệm hình O
- O ring
- vòng đệm hình xuyến
- toroidal ring
- vòng đệm kín
- packing ring
- vòng đệm kín
- ring seal
- vòng đệm kín
- sealing ring
- vòng đệm kín
- toroidal ring
- Vòng đệm kín (hình chữ O)
- Gasket O ring
- vòng đệm kín hình xuyến
- toroidal sealing ring
- vòng đệm lò xo
- elastic ring
- vòng đệm mối nối
- joint ring
- vòng đệm nối
- joint ring
- vòng đệm trục
- shaft-sealing ring
- vòng đệm để hàn (ống)
- backing ring
- vòng đệm đế van
- valve seat ring
ring-joint
seal
- vòng đệm chặn dầu
- oil seal
- vòng đệm kín
- air-light seal
- vòng đệm kín
- air-tight seal
- vòng đệm kín
- packing seal
- vòng đệm kín
- ring seal
- vòng đệm kín cổ trục
- shaft seal
- vòng đệm kín nhiệt
- heat seal
- vòng đệm kín piston (phanh)
- piston seal
- vòng đệm kín sơ cấp (trong xy lanh cái [[]])
- primary seal
- vòng đệm kín trục
- shaft seal
- vòng đệm kín trục quay
- rotary shaft seal
- vòng đệm mặt
- face seal
- vòng đệm mềm
- soft packing seal
- vòng đệm thủy lực
- hydraulic seal
- vòng đệm trục
- shaft seal
sheave
shim
spacer
spacer ring
spacing ring
step
wafer
Giải thích VN: Một đĩa mỏng, nhỏ, như một vòng đệm hay miếng cách [[nhiệt.]]
Giải thích EN: A small, flat disk, such as a washer or piece of insulation..
washer
- bộ vòng đệm có lò xo
- spring washer set
- bulông với vòng đệm giữ chặt đầu
- bolt with captive plain washer
- nửa vòng đệm
- half-washer
- sự liên kết (bằng) vòng đệm
- washer interconnection
- vòng đệm bạc đạn
- ball bearing washer
- vòng đệm bằng sợi
- fiber washer
- vòng đệm bảo hiểm
- tongue washer
- vòng đệm bảo vệ (phanh)
- protector washer
- vòng đệm bit
- packing washer
- vòng đệm bulông
- bolt washer
- vòng đệm cách ly
- insulating washer
- vòng đệm cách điện
- insulating washer
- vòng đệm cao su
- rubber washer
- vòng đệm cắt
- shearing washer
- vòng đệm chặn
- tap washer
- vòng đệm chặn
- thrust washer
- vòng đệm chận (dầu)
- felt washer
- vòng đệm chận (đầu)
- felt washer
- vòng đệm chống nới
- helical spring washer
- vòng đệm có lò xo
- spring washer
- vòng đệm có răng khóa (trong hay ngoài)
- tooth lock washer
- vòng đệm có văng khía
- toothed washer
- vòng đệm có vấu chặn
- thrust washer
- vòng đệm da
- leather washer
- vòng đệm dẹp
- flat washer
- vòng đệm dẹt
- flat washer
- vòng đệm ép
- ring-type thrust washer
- vòng đệm ép
- thrust washer
- vòng đệm gấp nếp
- corrugated spring washer
- vòng đệm gấp nếp
- crinkle washer
- vòng đệm hãm
- lock washer
- vòng đệm hãm
- retaining washer
- vòng đệm hãm
- split washer
- vòng đệm hãm có răng
- tooth lock washer
- vòng đệm hãm có răng
- toothed lock washer
- vòng đệm hàm có răng cưa
- serrated lock washer
- vòng đệm hãm lò xo
- spring lock washer
- vòng đệm hãm răng ngoài
- external tooth lock washer
- vòng đệm hình nêm
- bevel washer
- vòng đệm hình nêm
- beveled washer
- vòng đệm hình nêm
- bevelled washer
- vòng đệm hình răng cưa
- toothed washer
- vòng đệm hình sóng
- corrugated washer
- vòng đệm khóa
- lock washer
- vòng đệm khóa
- retaining washer
- vòng đệm không khít
- blank washer
- vòng đệm làm chặt
- lock washer
- vòng đệm làm kín
- sealing washer
- vòng đệm lò so dạng sóng
- corrugated spring washer
- vòng đệm lò so tăm pông
- buffer spring washer
- vòng đệm lò xo
- lock washer
- vòng đệm lò xo
- spring lock washer
- vòng đệm lò xo
- spring washer
- vòng đệm lò xo cong
- curved spring washer
- vòng đệm lò xo của bulông
- spring bolt washer
- vòng đệm mềm
- limpet washer
- võng đệm mềm
- limpet washer
- vòng đệm mỏng
- split washer
- vòng đệm nguyên (chưa gia công)
- wrought washer
- vòng đệm phẳng
- flat washer
- vòng đệm phẳng
- plain washer
- vòng đệm phớt
- felt washer
- vòng đệm thép dán
- glued steel washer
- vòng đệm thô
- coarse washer
- vòng đệm thô
- rough-finished washer
- vòng đệm thủy tinh
- glass washer
- vòng đệm tính
- finished washer
- vòng đệm vát
- beveled washer
- vòng đệm vát
- bevelled washer
- vòng đệm vát
- taper washer
- vòng đệm vênh
- lock washer
- vòng đệm vuông
- square washer
- vòng đệm xiết chốt
- lock washer
- vòng đệm xoay
- turned washer
- vòng đệm đai ốc
- bolter washer nut
- vòng đệm đàn hồi
- spring washer
- vòng đệm đàn hồi
- spring washer (washer)
- vòng đệm đinh ốc
- bolt washer
wheel
Xem thêm các từ khác
-
Cố tình
intentional -
Có tính bảo vệ
protective -
Có tính chất đa năng
fit up -
Lau bóng
rubbing -
Lau chùi
Động từ., clean, wipe, to clean; to wipe clean., bản lề dễ lau chùi, easy clean hinge, mẫu lau chùi, wipe pattern -
Lâu dài
lasting, long-term, palace, permanent, persistence, resistant -
Lâu đài
Danh từ: palace; castle, castle, chambers, chateau, lock, mansion, palace, một lâu đài cổ, an ancient palace -
Lâu đời
tính từ, secular, long-standing -
Lầu đón gió
gazebo -
Lâu hơn
longer -
Lau sậy
reed -
Lau, chùi, xóa
wipe -
Lâu, dài hạn
long-term -
Lấy
Động từ: to take, to extract, to marry, to carry out; to walk off, to pull; to withdraw, by oneself, get, grip,... -
Lây bẩn
contaminate -
Lấy bình phương
square -
Sơn chịu nhiệt
head-resisting paint, heat-resistant paint, heat-resisting paint -
Sơn chịu nước
water resistance paint, underwater paint -
Sơn chống gỉ
anti-corrosive paint, anti-corrosive paint (anti-corrosive coating), antirust coat, antirust paint, antirusting paint, corrosion-proof painting, rust preventing... -
Sơn chống mặn
brine-proof paint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.