- Từ điển Việt - Anh
Lecithin độc tố
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
toxolecithin
Xem thêm các từ khác
-
LED siêu phát quang
superluminescent led (sld) -
Len
Động từ: to make one's way, Danh từ: wool, up, fur, wool, woolly, caulk, fill,... -
Lên (thủy triều)
flow -
Lên bãi
overbank -
Lèn bằng tay
hand-ram -
Lên bờ
ashore, on shore -
Lên bọt dầu
oil foaming -
Lên cao
climb -
Lèn chặt
compact, compacting, consolidate, packed, packing, squeeze, pci lèn chặt, compact pci (cpci), máy lèn chặt, compacting machine, sự lèn chặt... -
Sơn phun
spray coating, spray paint, spraying, spraying vanish, sơn phun thành bụi, spraying painting, sự sơn phun, spraying (spraypainting), độ đặc... -
Vòng góp điện
collector ring, vòng góp điện bộ khởi động, starter collector ring -
Vòng gợt dầu
scraper-ring -
Vòng hãm
circlet, circlip, holding ring, lock ring, retaining ring, secure ring, snap hook, stop collar, rãnh cài vòng hãm bánh xe, retaining ring groove,... -
Cổ sinh học
paleobiology -
Cổ sinh thái học
paleoecology -
Cơ số
base number, cardinal number, number base, radices, radix, radix number, fundamental, acoustic of control rooms, basal, basic bash, basic set, elemental,... -
Cơ sở bán buôn
wholesale center -
Cơ sở buôn bán
storehouse -
Cơ sở chế độ tính công
force account basin -
Lẻn đi
slink
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.