- Từ điển Việt - Anh
Liên hợp
|
Thông dụng
Động từ
- to conjugate
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adjunctive
adjutage
associate
combined
conjugate
- bán kính liên hợp
- conjugate radii
- các lớp liên hợp
- conjugate classes
- các mặt phẳng ảo liên hợp
- conjugate imaginary planes
- các mặt phẳng kín liên hợp
- conjugate diametric (al) planes
- các mặt phẳng kính liên hợp
- conjugate diametrical planes
- các mặt phẳng liên hợp
- conjugate planes
- các trường liên hợp
- conjugate fields
- cặp đường kính liên hợp
- conjugate diameter pair: CDP
- CELP - Đại số học cấu trúc liên hợp
- Conjugate Structure Algebraic CELP (CSA-CELP)
- chùm liên hợp
- conjugate beam
- chuỗi liên hợp
- conjugate series
- chuyển vị liên hợp (ma trận)
- complex conjugate transpose (ofa matrix)
- cộng hưởng liên hợp
- conjugate resonance
- conic liên hợp
- conjugate conics
- conic tự liên hợp
- self-conjugate conic
- dầm liên hợp
- conjugate beam
- dây dẫn liên hợp
- conjugate branches
- dây dẫn liên hợp
- conjugate conductors
- dung dịch liên hợp
- conjugate solution
- gương liên hợp pha
- phase-conjugate mirror
- hàm liên hợp
- conjugate functions
- hàm điều hòa liên hợp
- conjugate harmonic functions
- hình vuông latin liên hợp
- conjugate Latin squares
- hipeboloit liên hợp
- conjugate hyperboloid
- không gian liên hợp
- conjugate space
- liên hợp của một hàm
- conjugate of a function
- liên hợp phức
- complex conjugate
- liên hợp điện tích
- charge conjugate
- liên hợp điều hòa
- harmonic conjugate
- liên hợp-phức
- conjugate-complex
- lời giải riêng liên hợp
- conjugate eigen solution
- lớp các phần tử liên hợp
- class of conjugate elements
- lớp liên hợp
- conjugate layer
- lưới liên hợp
- conjugate nets
- ma trận liên hợp
- conjugate matrices
- mạch liên hợp
- conjugate vein
- mặt phẳng liên hợp
- conjugate plane
- miền liên hợp
- conjugate domains
- nghiệm liên hợp
- conjugate roots
- nhánh liên hợp
- conjugate branches
- nhánh liên hợp
- conjugate conductors
- nhóm con liên hợp
- conjugate subgroup
- nhóm liên hợp
- conjugate groups
- nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
- conjugate groups of linear substitutions
- những số ảo liên hợp
- conjugate imaginary numbers
- những số phức liên hợp
- conjugate complex numbers
- những đường kính liên hợp
- conjugate diameters
- phân hoạch liên hợp
- conjugate partition
- phân hoạch liên hợp
- conjugate partitions
- phần tử liên hợp
- conjugate element
- phần tử tự liên hợp
- self-conjugate element
- phép biến đổi liên hợp
- conjugate transformation
- phép toán liên hợp
- conjugate operations
- phương liên hợp
- conjugate direction
- phương liên hợp
- conjugate directions
- phương pháp građien liên hợp
- method of conjugate gradients
- quadric tự liên hợp
- self-conjugate quadric
- quatennion liên hợp
- conjugate quaternion
- quađric tự liên hợp
- self-conjugate quadratic
- rầm liên hợp
- conjugate beam
- số ảo liên hợp
- imaginary conjugate numbers
- số phức liên hợp
- conjugate complex number
- số đại số liên hợp
- conjugate algebraic number
- sự trượt liên hợp
- conjugate slip
- tiếp tuyến liên hợp
- conjugate tangents
- toán tử liên hợp
- conjugate operator
- tứ diện tự liên hợp
- self-conjugate tetrahedron
- vô tỷ nhị thức liên hợp
- conjugate binomial surds
- đặc trưng liên hợp
- conjugate character
- đại lượng liên hợp
- conjugate value
- điểm liên hợp
- conjugate point
- điểm liên hợp
- conjugate points
- động tác liên hợp
- conjugate movement
- đường cong liên hợp
- conjugate curve
- đường cong liên hợp
- conjugate curves
- đường kính liên hợp
- conjugate diameter
- đường kính liên hợp
- conjugate diameters
- đường liên hợp
- conjugate lines
conjunctive
continuous current
diakinesis
engage
interlock
linkage
mate
mesh
unfilled, composite gird
Xem thêm các từ khác
-
Sợi xoắn chùm xơ thủy tinh
glass staple-fiber yarn -
Sợi xoắn ốc
fiber helix, fibre helix, spiral filament -
Sol hữu cơ
organosol -
Vòm
danh từ, arc, arc or arch, arch hinged at ends, arched floor, arcuation, bell, boss, bow, bowl, canopy, cope, crown, cupola, cupola cup, dome, domical... -
Vòm 3 khớp
three-pined arch, triple-articulation arch, triple-hinge arch -
Vòm âm thanh
acoustic vault -
Vòm ba khớp
three hinged arch, three-articulation arch, three-highed arch, three-hinged arch, three-pinned arch, triple articulation, triple articulation arch, triple-hinged... -
Liên hợp điều hòa
harmonic conjugate -
Liên hợp hồ sơ
recordlinkage -
Làng (xóm)
village -
Làng an dưỡng
health-resort village -
Lang băm
danh từ., chariatan, medicaster, quack, quack. -
Láng bóng mặt ngoài
brighten -
Lãng ca
ballade -
Lắng chìm
settle -
Lăng chữa cháy
fire hydrant -
Solenoit
electric solenoid, solenoid, solenoid, cuộc sôlênôit tiêu chuẩn, standard solenoid, rơle solenoit, solenoid relay, sự kích hoạt solenoit,... -
Sớm
early, soon, advance, forward, đi làm sớm, to go to work early, về sớm, be back soon -
Son
danh từ, tính từ, ochre, paint, sol, coat, coating, colouring, deposit, dope, dye, enamel, encasement, lac, lacker, lacquer, lacquer deposit, painting,... -
Sợi bị hỏng
damaged yarn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.