- Từ điển Việt - Anh
Liều lượng
|
Thông dụng
Danh từ
- dosage
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dosage
dose
- bình chứa liều lượng đơn vị
- unit dose container
- giới hạn liều lượng nghề nghiệp
- occupational dose limit
- liều (lượng) (người) chịu được
- human tolerance dose
- liều (lượng) bức xạ
- radiation dose
- liều (lượng) chết người
- lethal dose
- liều (lượng) chiếu (xạ)
- exposure dose
- liều (lượng) hấp thụ
- absorbed dose
- liều (lượng) ngưỡng
- threshold dose
- liều (lượng) được phép
- permissible dose
- liều (lượng) được phép
- tolerance dose
- liều (lượng) được phép tối đa
- maximum permissible dose
- liều lượng 50% hiệu quả
- median effective dose
- liều lượng an toàn
- safe dose
- liều lượng bức xạ
- radiation dose
- liều lượng bùn dẫn về
- return sludge dose
- liều lượng cấy
- implant dose
- liều lượng chất tải của bể mêtan
- methane tank charging dose
- liều lượng chất tải của metanten
- methane tank charging dose
- liều lượng chất thải của metan
- methane tank charge dose
- liều lượng chiếu sâu
- depth dose
- liều lượng gây chết 50%
- median lethal dose
- liều lượng gây chết người
- lethal dose
- liều lượng gây chết trung bình
- mean lethal dose (MLD)
- liều lượng gây chết trung bình
- median lethal dose
- liều lượng ghi được
- dose recorded
- liều lượng hấp thụ
- absorbed dose
- liều lượng hấp thụ bức xạ
- rad (radiationabsorbed dose)
- liều lượng hấp thụ bức xạ
- radiation absorbed dose (rad)
- liều lượng hấp thụ bức xạ ion hóa
- absorbed dose of ionizing radiation
- liều lượng kế
- dose meter
- liều lượng kế
- dose output meter
- liều lượng không gây chết
- sublethal dose
- liều lượng tập thể theo nhóm
- group collective dose
- liều lượng tích lũy
- accumulated dose
- liều lượng tích lũy
- cumulative dose
- liều lượng tương đương
- dose equivalent
- liều lượng được phép cực đại
- maximum admissible dose
- máy đo liều lượng ra
- dose output meter
- suất liều lượng
- dose rate
- suất liều lượng hấp thụ
- absorbed dose rate
- đơn vị liều lượng hấp thụ
- unit of absorbed dose
- đơn vị liều lượng tương đương
- unit of dose equivalent
dose response relationship
Xem thêm các từ khác
-
Liều lượng 50% hiệu quả
median effective dose -
Liều lượng bùn dẫn về
return sludge dose -
Liều lượng cấy
implant dose -
Liều lượng chất phun
spraying rate -
Liều lượng chất tải của bể mêtan
methane tank charging dose -
Liều lượng chất tải của metanten
methane tank charging dose -
Liều lượng chất thải của metan
methane tank charge dose -
Liều lượng được phép cực đại
maximum admissible dose -
Liều lượng gây chết 50%
median lethal dose -
Liều lượng gây chết người
lethal dosage, lethal dose -
Liều lượng gây chết trung bình
mean lethal dose (mld), median lethal dose -
Liều lượng ghi được
dose recorded -
Liều lượng hấp thụ
absorbed dose, liều lượng hấp thụ bức xạ, rad (radiationabsorbed dose), liều lượng hấp thụ bức xạ, radiation absorbed dose (rad),... -
Sự ăn khớp thường xuyên (lý thuyết truyền động)
permanent mesh -
Sự ấn lõm
bulging in, embedding, sinking -
Sự bám
adherence, adhesion, adhesion or adherence, sticking, cut -
Sự băm (giũa)
course, recutting -
Vùng đất
territory -
Vùng đất cao
dissected plain, high ground, highland -
Vùng đất liền
land area, inland
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.