- Từ điển Việt - Anh
Sự cấp phát tài nguyên
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
resource allocation
resource allocation, assignment
resource recovery
Xem thêm các từ khác
-
Ước tính
estimate, evaluate, evaluation, reckon, compute, estimate, sự ước tính giá thành, cost estimate, sự ước tính sơ bộ, preliminary estimate,... -
Uốn
Động từ, bend, bending, crimp, crinkle, curl, deflection, flex, flexion, flexural, inflect, inflectional, inflexional, inflexional, sag, welt, curl,... -
Uốn cạnh
flange -
Uốn cong
bulge, bend, bend off, bend round, bending, bow, camber, crippling test, crook, crooked, crown, curvature, curve, curving, deflect, distort, flex, flexural,... -
Lỗi thực hiện
execution error, sự dò lỗi thực hiện, execution error detection -
Lỗi thường trực
hard error, permanent error -
Lỗi tích lũy
cumulative error -
Lợi tiết dịch
succagogue -
Lõi tiết lỏng
bleeding core, weeping core -
Lỗi tiêu chuẩn
standard error (stderr) -
Lỗi tín hiệu gốc thời gian
time base error -
Lỗi tĩnh
static error -
Lỗi tĩnh điện
static error -
Lỗi tính toán
computation (al) error, computation error, computational error -
Lõi tổ hợp
compositional core -
Lõi tổ ong
honeycomb core -
Lỗi tới hạn
critical error -
Lõi tôn silic
silicon steel core -
Lõi trái đất
earth's core -
Lỗi trầm trọng
catastrophic error
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.