- Từ điển Việt - Anh
Luật gia
Thông dụng
Danh từ.
- lawyer.
Xem thêm các từ khác
-
Luật hình
criminal law. -
Luật học
danh từ., law studies. -
Luật khoa
Danh từ.: law., sinh viên luật khoa, law-student. -
Luật pháp
law., tuân theo luật pháp, to conform to the law., quan điểm luật pháp, the legal point of view. -
Lục bảo
(ngọc lục bảo) emerald. -
Lục bát
sin-word verse followed by an eight-word distich metre,sin-eight-word distich metre., truyện kiều viết theo thể lục bát, kieu was written in... -
Lục bình
(thực) water hyacinth. -
Lục bục
bubble. -
Lục cá nguyệt
semester. -
Lục chiến
(thủy quân lục chiến) marine. -
Lực dịch
(từ cũ; nghĩa cũ) corvee, toil of drawers of water and hewers of wood. -
Lục diện
(toán) hexahedron. -
Lục dục
be at cross-purposes, be in conflict, nội bộ chúng nó lục đục, there are internal conflicts among them -
Lục đục
Động từ., to disagree; to be in conflict. -
Lực học
(lý) dynamology. -
Lục lâm
greenwood outlaws. -
Lục lăng
hexagonal., cái bàn lục lăng, a hexagonal table. -
Lục lạo
search thoroughly., lục lạo hòm rương tìm tài liệu, to search thoroughly suitcases and trunks for documents. -
Lục lộ
(từ cũ; nghĩa cũ) civil engineering, public works., kỹ sư lục lộ, acivil engineer., sở lục lộ, the public wotks service. -
Lục lọi
forage, rummage, search thoroughly.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.