- Từ điển Việt - Anh
Luồng khách
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
passenger flow
Xem thêm các từ khác
-
Luồng khai thác
pull -
Luồng khí
air blast, air flow, gas flow, gas stream, cảm biến lưu lượng khí, air flow meter, luồng khí lạnh, cooling air flow, giải thích vn : luồng... -
Luồng khí áp cao
air lance, giải thích vn : 1 . chiếu dài của một đoạn ống sử dụng để cung cấp khí nén vào một hệ thống nhằm thổi bay... -
Lượng khí nạp
cylinder charge -
Lượng khí tiêu chuẩn
theoretical air, giải thích vn : khối lượng không khí cần để đốt cháy một khối lượng vật liệu [[cháy.]]giải thích en... -
Lưỡng khiển
dual control -
Ren tiêu chuẩn Anh
british standard whitworth thread, bsw thread, whitworth screw thread -
Ren tròn
edison screw, knuckle thread, round thread, rounded thread -
Ren trong
internal thread, famale thread, female screw, female thread, femall thread, inside screw, inside thread, internal screw, internal screw thread, thread,... -
Ren trụ ống tiêu chuẩn Anh
bsp parallel thread -
Ren trụ trong ống tiêu chuẩn Anh
bsp parallel female thread -
Hoạt động
danh từ, action, active, activity, functional, moving, operate, operation, reactive, work, working (e.g. working parameters), activity, operation, action;... -
Hoạt động cứu hộ
rescue operation -
Lương khoán theo sản phẩm
piece wage -
Luồng khói
fumes -
Lượng không cân bằng
unbalance -
Luồng không khí
amount of air, quantity of air, air current, air-jet, rush of air -
Lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
stream discharge -
Lưu lượng dòng chảy chính
discharge of trunk -
Lưu lượng dòng chảy mặt
surface discharge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.