Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoạt động

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
action; activity

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

action
bán kính hoạt động
radius of action
cho hoạt động
throw into action
chu kỳ hoạt động
action cycle
chu kỳ hoạt động
action period
giản đồ hoạt động
action diagram
hiệu quả hoạt động
action effect
hoạt động bề mặt
surface action
hoạt động chính xác
Corrective Action (CA)
hoạt động công việc
job action
hoạt động dẫn xuất
derivative action
hoạt động hiệu chỉnh
corrective action
hoạt động hợp tác nghiên cứu về công nghệ
Cooperative Research Action for Technology (CRAFT)
hoạt động kép
double-action
hoạt động kinh doanh
transaction business, action
hoạt động nổi
floating action
hoạt động theo chu trình
cyclic action
hoạt động trọn vẹn
integral action
hoạt động tự trị
autonomous action
hoạt động tỷ lệ
rate action
hoạt động đặt lại
reset action
khai báo hoạt động
action statement
khung hoạt động
action frame
máy thu yêu cầu hoạt động đo thử
Test Action Request Receiver (TARR)
mục hoạt động
action entry
nhóm hoạt động đo thử liên hợp
Joint Test Action Group (JTAG)
sự đưa vào hoạt động
putting into action
thời gian trung bình giữa các hoạt động bảo dưỡng
Mean Time Between Maintenance Action (MTBMA)
thông báo hoạt động
action message
active
bản ghi hoạt động
active record
bàn phím hoạt động
active keyboard
bảng phân loại hoạt động
active sort table
bảng sắp xếp hoạt động
active sort table
bộ giám sát hoạt động của bộ định thời
Timer Active Monitor (TAM)
bộ kiểm tra hoạt động
active monitor
bộ lọc hoạt động
active filter
bộ lưu trữ hoạt động
active storage
bộ nhớ hoạt động
active storage
bộ phận hoạt động
active modules
buýt hoạt động
active bus
các máy vi ba hoạt động tiên tiến
Advanced Active Microwave Instruments (AAMI)
chất hoạt động
active material
chất hoạt động bề mặt
surface-active agent
chất lỏng hoạt động Kerr
Kerr active liquid
chỉ số hoạt động
active index
cổng nối hoạt động
active gateway
cổng vào hoạt động
active gateway
công việc nhóm hoạt động
active group job
dung tích hoạt động
active volume
gương hoạt động
active face
gương tầng hoạt động
active face
hàm logic hoạt động
active logic function
hàng trang hoạt động
active page queue
hàng đợi trang hoạt động
active page queue
hệ mặt trời hoạt động
active solar system
hiđro hoạt động
active hydrogen
hoạt động bề mặt
surface-active
hoạt động mặt ngoài
surface active
kết nối hoạt động
active link
khối hoạt động
active volume
liên kết hoạt động
active link
lớp hoạt động
active coating
lớp hoạt động
active layer
lớp hoạt động theo mùa
active layer
lưỡng cực hoạt động
active dipole
ma trận hoạt động
active matrix
mạch tích phân hoạt động
active integrator
màn hình hoạt động
active monitor
màn hình ma trận hoạt động
active matrix display
màn hình nền hoạt động
Active Desktop
màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
active matrix liquid crystal display (AMLCD)
màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
AMLCD (activematrix liquid crystal display)
mạng bốn cực hoạt động
active quadripole
mạng hoạt động
active lattice
mạng hoạt động
active network
mẩu tin hoạt động
active record
máy tính hoạt động
active computer
miền hoạt động
active region
miền điểm ảnh hoạt động
active pixel region
miệng núi lửa hoạt động
active crater
môi trường hoạt động dạng khí
gaseous active medium
môi trường laser hoạt động
active laser medium
môi trường laze hoạt động
active laser medium
mục chính hoạt động
active master item
nhóm môi trường hoạt động
active environment group
nitơ hoạt động
active nitrogen
núi lửa hoạt động
active volcano
nút hoạt động
active node
ô hoạt động
active cell
ô hoạt động
active pane
phần tử hoạt động
active element
sự phân chia hoạt động
active partition
tập bộ nhớ hoạt động
active mass storage volume
tập con hoạt động
active subfile
tập tin chính hoạt động
active master file
tập tin hoạt động
active file
tệp chỉ hoạt động
active master file
tệp hoạt động
active file
thành phần hoạt động của vốn cố định
active part of fixed assets
thông báo tái cấu hình hoạt động
ARM (activereconfiguring message)
trạm làm việc hoạt động gần nhất
NAUN (nearestactive upstream neighbor)
trạm làm việc hoạt động gần nhất
nearest active upstream neighbor (NAUN)
trang chủ hoạt động
ASP (activeserver pages)
trang máy chủ hoạt động
active server pages (ASP)
trạng thái hoạt động
active (a-no)
trạng thái hoạt động
active state
trạng thái đường dây hoạt động
Active Line State (ALS)
trường hoạt động
active field
ứng dụng hoạt động
active application
vết nứt hoạt động
active crack
vị trí hoạt động
active position
vùng hoạt động
active area
vùng hoạt động
active zone
vùng lưu trữ hoạt động
active storage
đang hoạt động
on active
địa chỉ hoạt động
active address
định luật khối lượng hoạt động
law of active mass
đới hoạt động
active zone
đối tượng hoạt động
active object
đường day hoạt động
active line
đường dây hoạt động
active line
đường hoạt động
active line
activity

Giải thích VN: Trong một hệ PERT, một tác vụ đơn tiêu tốn thời gian phải được hoàn thành để kết thúc một dự [[án.]]

Giải thích EN: In a PERT network, a single task that consumes time and must be completed in order to finish the project.

báo nhận hủy bỏ hoạt động
Activity Discard Acknowledgement (ADA)
báo nhận kết thúc hoạt động
Activity End Acknowledgement (AEA)
biểu đồ hoạt động
activity chart
chu kỳ hoạt động mặt trời (nhật ban)
period of sunspot activity
hệ số hoạt động
activity coefficient
hệ số hoạt động
activity factor
hệ số hoạt động
activity ratio
hệ thống con hoạt động sở
Basic Activity Subset (BAS)
hệ thống thông tin theo dõi hoạt động vòng
Loop Activity Tracking Information System (LATIS)
hoạt động của mặt trời
solar activity
hoạt động gần đây
recent activity
hoạt động hệ thống
system activity
hoạt động hóa học
chemical activity
hoạt động khoan
drilling activity
hoạt động mặt trời
solar activity
hoạt động mới nhất
recent activity
hoạt động nền
background activity
hoạt động ngoài mặt
surface activity
hoạt động phụ
background activity
hoạt động phun chào
effusive activity
hoạt động quang học
optical activity
hoạt động then chốt
critical activity
hoạt động thiết kế
design activity
hoạt động hội
social activity
hoạt động xuất nhập liệu
input output activity
hoạt động xúc tác
catalytic activity
hoạt động địa từ
geomagnetic activity
hủy bỏ hoạt động
Activity Discard (AD)
kết thúc hoạt động
Activity End (AE)
hình hoạt động ứng dụng
Application Activity Model (AAM)
mức hoạt động
activity level
Nhóm hoạt động thử nghiệm khả năng phối hợp hoạt động (thuộc IMTC)
Interoperability Test Activity Group (partof IMTC) (ITAG)
phạm vi chính của hoạt động
main field of activity
phạm vi hoạt động
field of activity
phân tích hoạt động
activity analysis
phân tích hoạt động bệnh viện
Hospital Activity Analysis
phương pháp dãy hoạt động
activity sequence method
sự hoạt động mặt trời (vật )
solar activity
sự hoạt động từ tính
magnetic activity
sự hoạt động địa từ
geomagnetic activity
suất hoạt động
activity ratio
tháng đặc trưng bởi hoạt động fađinh cao
month of high fading activity
thời gian hoạt động
activity duration
thủ tục hướng hoạt động
activity oriented form
thuộc tính hoạt động
activity attributes
tỉ lệ hoạt động
activity ratio
tỉ số hoạt động
activity ratio
tính hoạt động điện hóa
electrochemical activity
trữ lượng hoạt động
activity inventory
tỷ lệ hoạt động
activity ratio
tỷ suất hoạt động
activity rate
vết hoạt động
activity trail
đèn báo hoạt động
activity light
định giá dựa trên hoạt động
Activity Based Costing (ABC)
độ giả hoạt động
pseudo-activity
độ hoạt động tinh thể
crystal activity
functional
các khả năng hoạt động cục bộ
Local Functional Capabilities (LFC)
khả năng hoạt động
functional capability
đồ hoạt động
functional diagram
tính năng hoạt động
functional performance
moving
operate
chế độ hoạt động
operate mode
hoạt động trên sở bình đẳng
have an equal right to operate
rơle hoạt động chậm
slow-operate relay
rơle hoạt động chậm
slow-operate relay role
thời gian hoạt động
operate time
operation

Giải thích VN: Một nhiệm vụ hoặc quá trình công nghiệp đơn [[lẻ.]]

Giải thích EN: A single industrial process or task.

báo cáo hoạt động
operation sheet
báo cáo đo thử khả năng phối hợp hoạt động của sản phẩm
Product Inter-operation Test Report (PITR)
bẫy hoạt động
operation code trap
biểu đồ phân tích hoạt động
operation analysis chart
biểu đồ tiến trình hoạt động
operation process chart
cấp phương thức hồi đáp thông thường của hoạt động không cân bằng
Unbalanced Operation Normal Response Mode Class
chế độ hoạt động
mode of operation
chế độ hoạt động
operation mode
Chọn trước khi hoạt động (SCADA)
Select - Before - Operation (SCADA) (SBO)
chu kỳ hoạt động
cycle of operation
chu trình hoạt động
operation cycle
dây chuyền hoạt động thử nghiệm
pilot-line operation
diễn đàn các hoạt động khai thác mạng
Network Operation Forum (NOF)
giả hoạt động
pseudo-operation
giao diện hoạt động
operation-interface
hệ số hoạt động
operation ratio
Hệ thống giám sát hiệu năng hoạt động tiếp thị từ xa (Advantia)
Telemarketing Operation Performance Monitoring System (Advantia) (TOPMS)
hoạt động bán song công
semi-duplex operation
hoạt động bơm nhiệt
heat pump operation
hoạt động chủ ý
attended operation
hoạt động của bơm nhiệt
heat pump operation
hoạt động của dàn khoan
rig operation
hoạt động của giá cố định
fixed-bed operation
hoạt động cứu hộ
rescue operation
hoạt động dịch vụ chính phụ
minor and major servicing operation
hoạt động gián đoạn
intermittent operation
hoạt động kép
dual operation
hoạt động khi bay
in-flight operation
hoạt động không đồng bộ
asynchronous operation
hoạt động lắp ghép
assembly operation
hoạt động luân phiên
alternating operation
hoạt động lưu trữ
storage operation
hoạt động nền
background operation
hoạt động ngoại lệ
except operation
hoạt động nguyên tử
atomic operation
hoạt động nội hạt bản
Basic Local Operation (B-LOP)
hoạt động nối tiếp
serial operation
hoạt động ổn định
stable operation
hoạt động ổn định
steady operation
hoạt động ổn định
steady-flow operation
hoạt động phụ
auxiliary operation
hoạt động phục vụ chính phụ
minor and major servicing operation
hoạt động song song
dual operation
hoạt động sửa
adjustment operation
hoạt động tại ngưỡng
threshold operation
hoạt động thực hành
hands-on operation
hoạt động tiến triển
evolutionary operation
hoạt động trôi chảy (không sự cố)
trouble-free operation
hoạt động trực tiếp
direct operation
hoạt động trực tuyến
on-line operation
hoạt động tự động
automatic operation
hoạt động tuần tự
sequential operation
hoạt động tuần tự
serial operation
hoạt động từng bước
step-by-step operation
hoạt động từng mẻ
batch operation
hoạt động tương tranh
concurrent operation
hoạt động xen kẽ
alternate operation
hoạt động xung
pulsed operation
hoạt động đẩy xuống
push operation
hoạt động đẩy-đẩy
push-push operation
hoạt động điểm
point-to-multipoint operation
hoạt động điều chỉnh
adjustment operation
hoạt động đơn
single operation
hoạt động đơn công
simplex operation
hoạt động đồng bộ
synchronous operation
hoạt động đồng thời
simultaneous operation
khả năng hoạt động đầy đủ
Full Operation Capability (FOC)
không hoạt động
No Operation (NOP)
không hoạt động
out of operation
không hoạt động được
out-of-operation
lệnh không hoạt động
do-nothing operation
lệnh không hoạt động
no-operation instruction
lệnh không hoạt động
no-operation instruction (NOP)
lệnh không hoạt động
NOP (no-operation instruction)
lệnh không thể hoạt động
no-operation (NO-OP)
hoạt động
opcode (operationcode)
hoạt động
Operation Code
hoạt động
operation code (OPCODE)
máy đếm hoạt đông
operation counter
ngôn ngữ điều khiển quá trình hoạt động
Operation Control Language (OCL)
phần hoạt động
operation part
phân tích hoạt động
operation analysis
phần tử dịch vụ hoạt động từ xa (lớp ứng dụng)
Remote Operation Service Element (ApplicationLayer) (ROSE)
đồ hoạt động
operation drawing
sự hoạt động gián đoạn
intermittent operation
sự hoạt động hai mức
bilevel operation
sự hoạt động liên tục
rouble-free operation
sự hoạt động ngăn xếp
stack operation
sự hoạt động ngắt quãng
interval operation
sự hoạt động song song
parallel operation
sự hoạt động trung hòa
neutral operation
sự hoạt động tuần tự
serial operation
sự hoạt động từng mẻ
batch operation
sự vận hành (hoạt động) ổn định
steady (-flow) operation
tắc nghẽn hoạt động trên tuyến
operation bottlenecks on the line
thời hạn đưa vào hoạt động
data of putting into operation
thủ tục hoạt động khung
Frame Operation Procedure (FOP)
tiến trình hoạt động
operation progress
ưu tiên hoạt động
operation priority
vận hành từ xa, hoạt động từ xa
Remote Operation (RO)
đường kênh lôgic hoạt động theo kiểu gói
logical channel (packetmode operation)
reactive
work
công việc thực hành/khu vực hoạt động
practical work/activities area (school)
không hoạt động được
out-of-work
nhân tố hoạt động
work factor
phạm vi hoạt động
scope of work
trong trạng thái hoạt động
in work order
working (e.g. working parameters)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

activity
biểu đồ hoạt động
activity chart
chỉ số hoạt động
activity index
chỉ tiêu hoạt động
activity indicator
hoạt động cạnh tranh
competitive activity
hoạt động công đoàn
union activity
hoạt động giả
dummy activity
hoạt động giám sát
supervisory activity
hoạt động kế toán
accounting activity
hoạt động kinh doanh bên lề
marginal activity
hoạt động kinh tế
business activity
hoạt động kinh tế
economic activity
hoạt động thương mại
commercial activity
hoạt động tiếp thị
marketing activity
hoạt động tiêu thụ thị trường
marketing activity
hoạt động đang tiến hành
on-going activity
nhân công cho một hoạt động
manning of an activity
phạm vi hoạt động
field of activity
phạm vi hoạt động
spheres of activity
sự hồi phục hoạt động
renewed activity
sự hồi phục hoạt động kinh doanh
upturn in business activity
sự thử độ hoạt động
activity test
tài khoản hoạt động
activity account
thông tin căn cứ vào hoạt động kinh doanh
activity based information
thua lỗ (do hoạt động) thụ động
passive activity loss
tiêu chuẩn hoạt động
standard of activity
tính chi phí hoạt động
activity costing
tỷ số hoạt động
activity ratio
việc tính chi phí hoạt động
activity costing
định giá căn cứ vào hoạt động kinh doanh
activity based costing
định mức hoạt động (của người đại diện bán hàng)
activity quota
độ hoạt động diệt khuẩn
germicidal activity
độ hoạt động enzim
anzymatic activity
độ hoạt động lên men
fermentation activity
độ hoạt động lipit
lipolytic activity
độ hoạt động trao đổi chất
metabolic activity
độ hoạt động đông sữa
milk-clotting activity
operation
hoạt động (được cấp rất) ít vốn
shoestring operation
hoạt động bốc dỡ hàng hóa
handling operation
hoạt động doanh nghiệp cách quãng
intermittent operation
hoạt động sang tay
switch operation
hoạt động xuất khẩu
export operation
hoạt động đầu
aleatory operation
hoạt động được cấp những phương tiện tài chính rất ít
shoestring operation
năng lực hoạt động
operation capacity
sự hoạt động con
mom and pop operation
trình tự hoạt động kinh doanh tiêu chuẩn
standard operation procedures

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top