- Từ điển Việt - Anh
Màn hiển thị
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
display
display screen
monitor
screen
Xem thêm các từ khác
-
Màn hình
cathodic screen, display, display area, display device, display monitor, display screen, display terminal, display unit, monitor, monochrome, picture,... -
Màn hình ảnh rộng
large-screen display, lsd (large-screen display) -
Màn hình cảm giác
touch screen, touch sensitive screen, touch-sensitive display, giải thích vn : một công nghệ màn hình làm bằng một tấm nhập cảm với... -
Bản in đơn
one-off print -
Bản in dương
positive print -
Bản in lam, bản thiết kế chi tiết
blueprint -
Bản in litô
lithograph, lithographic print, lithography -
Bản in màu
colour print, master print, master tracing -
Bản in opset
offset, offset, bản in ôpset khổ nhỏ, small offset print -
Bản in ôpset khổ nhỏ
small offset print -
Bản in ra
hard copy, printout -
Bản in thử
proof., prepress proofs, proof, proof sheet, gallery proofs, printer's proofs, proof -
Bản in thử chữ
letter slip -
Bản in thử khay chữ
galley proof, slip proof -
Bản in thử quảng cáo
ad galley -
Bản in thử tách màu
separation proofs -
Bản in thử thứ hai
second proof -
Bản in thử trang
page proofs -
Bản in thử trung gian
interim proofs, intermediate proofs -
Dầm chữ T
t-beam, t-beam, t-girder, tee-beam (t beam), t-girder
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.