Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Màn hình

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cathodic screen
display
bảng mạch màn hình
display board
bảng mạch màn hình video
video display board
bộ tương hợp màn hình tương sắc
MDA (MonochromeDisplay Adapter)
bộ tương hợp màn hình video
video display adapter
bộ tương hợp màn hình đơn sắc
Monochrome Display Adapter (MDA)
bộ xử màn hình video
VDP (videodisplay processor)
bộ xử màn hình video
video display processor (VDP)
bộ điều hợp màn hình IBM 8514/A
IBM 8514/A display adapter
bộ điều hợp màn hình video
video display adapter
bộ điều khiển màn hình thứ cấp
secondary video display controller
cạc màn hình
display card
chế độ màn hình
display mode
chỉ báo màn hình
display indicator
chữ màn hình
display type
chức năng màn hình
display function
chương trình điều khiển màn hình
Display Control Program (DCP)
cuộn màn hình
display scrolling
dạng thức màn hình
display format
giao diện hiển thị màn hình phẳng
Flat Panel Display Interface (FPDI)
giao diện màn hình đồ họa
GDI graphic Display Interface
giao diện màn hình đồ họa
Graphic Display Interface (GDI)
giao diện điều khiển màn hình
DCI (DisplayControl Interface)
giao diện điều khiển màn hình
Display Control Interface (DCI)
hệ thống điều khiển màn hình
Display Control System (DCS)
hiển thị màn hình phẳng
Flat Panel Display (FPD)
hình ảnh màn hình
display image
hình ảnh màn hình
display picture
khổ màn hình
display format
khung màn hình
display frame
khuôn màn hình
display format
kích thước màn hình
display size
màn hình (hiển thị video)
Screen (videodisplay) (SCRN)
màn hình analog
analog display
màn hình ảnh rộng
large-screen display
màn hình ảnh rộng
LSD (large-screen display)
màn hình ánh xạ bit
bit map display
màn hình ánh xạ bit
bit-mapped display
màn hình ánh xạ bít
bit-mapped display
màn hình bảy đoạn
seven-segment display
màn hình cảm giác
touch-sensitive display
màn hình chữ nổi
braille display
màn hình chữ số
digital display
màn hình chữ-số
alphanumeric display terminal
màn hình cờ
touch-sensitive display
màn hình cỡ lớn
big screen display
màn hình dẹt
flat panel display
màn hình dẹt
panel display
màn hình dịch vụ
service display
màn hình dùng ống tia âm cực
cathode-ray tube display (CRTdisplay)
màn hình dương
positive display
màn hình dương bản
positive display
màn hình G
G-display
màn hình giao dịch (kinh doanh)
transaction display
màn hình HDD
head-down display
màn hình hiện số
digital display
màn hình hiển thị
display monitor
màn hình hiển thị tự
character display terminal
màn hình hiển thị phía trước
holographic heads-up display
màn hình hiện toàn cảnh
panoramic display screen
màn hình HUD
head-up display
màn hình huỳnh quang điện
Electro-Luminescent Display (ELD)
màn hình I
I-display
màn hình J
J-display
màn hình kiểu A
a display
màn hình kiểu B
B-display
màn hình kiểu C
C.display
màn hình kiểu điểm
point-mode display
màn hình tự
character display
màn hình L
L-display
màn hình làm tươi được
refreshable display
màn hình làm việc
working display
màn hình làm việc bản
basic working display
màn hình LCD
liquid crystal display
màn hình LED
LED display
màn hình LED
light-emitting diode display
màn hình LED
lighting-emitting diode display
màn hình ma trận hoạt động
active matrix display
màn hình ma trận thụ động
passive matrix display
màn hình ma trận tích cực
active matrix display
màn hình màu
color display
màn hình màu
colour display
màn hình máy hiện sóng
osillographic display
màn hình máy tính
computer display
màn hình nguyên trang
page display
màn hình điểm bán hàng
point of sale display (posdisplay)
màn hình phân chia
partitioned display
màn hình phẳng
flat (screen) display
màn hình phẳng
flat panel display
màn hình phẳng
flat-panel display
màn hình phẳng plasma
gas-discharge display
màn hình phức hợp
composite display
màn hình Plasma
plasma display
màn hình plasma khí
gas-plasma display
màn hình quét mành
rasler-scan display
màn hình quét ngẫu nhiên
random scan display
màn hình quét đôi
dual scan display
màn hình R
R-display
màn hình số
digital display
màn hình soạn thảo
edit display
màn hình tấm
panel display
màn hình tấm phẳng
flat-panel display
màn hình thông báo cấp hai
second-level message display
màn hình tia âm cực
cathode ray tube display
màn hình tiện ích
service display
màn hình tìm duyệt
browse display
màn hình tinh thể lỏng
LCD (liquidcrystal display)
màn hình tinh thể lỏng
liquid crystal display
màn hình tinh thể lỏng
liquid crystal display (LCD)
màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
active matrix liquid crystal display (AMLCD)
màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
AMLCD (activematrix liquid crystal display)
màn hình tinh thể lỏng ma trận tích cực
AMLCD (activematrix liquid crystal display)
màn hình tinh thể lỏng-LCD
liquiid crystal display-LCD
màn hình toàn trang
full-page display
màn hình trên xe
in-vehicle visual display
màn hình triệu điểm ảnh
megapel display
màn hình trợ giúp
help display
màn hình trống
clear display
màn hình tương tự
analog display
màn hình vectơ
vector display
màn hình video hỗn hợp
composite video display
màn hình video phức hợp
composite video display
màn hình xóa
clear display
màn hình xử chính
basic working display
màn hình đầu ra
output display
màn hình đầu ra
output display terminal
màn hình đen trắng
Monochrome Display (MD)
màn hình điểm bán
POS display (pointof sale display)
màn hình điện phát quang
EL (electroluminescentdisplay)
màn hình điện phát quang
electroluminescent display (EL)
màn hình điện tử
electronic display
màn hình điều khiển
console display
màn hình định khuôn
formatted display
màn hình điot phát quang
lighting-emitting diode display
màn hình đồ họa
GDT (graphicdisplay terminal)
màn hình đồ họa
graphic display
màn hình đồ họa
graphic display (device)
màn hình đồ họa
graphic display device
màn hình đồ họa
graphic display terminal (GDT)
màn hình đồ họa chuyên nghiệp
professional graphics display
màn hình đồ họa quét hình
calligraphic display device
màn hình đồ thị
graphic (al) display
màn hình đơn sắc
monochrome display
màn hình-K
K-display
mặt trước màn hình
display foreground
nền màn hình
background display
nền màn hình
display background
nhóm màn hình
display group
ống đèn màn hình video
video display tube
phân tử chỉ thị màn hình dành riêng
Dedicated Display Indicator (DDI)
phần tử màn hình
display element
phông màn hình
display background
sự cuộn màn hình
display scrolling
thành phần màn hình
display component
thiết bị hiển thị màn hình
unit of display
thiết bị màn hình
display device
thiết bị màn hình
display unit
thiết bị đầu cuối màn hình
VDT (visualdisplay terminal)
thuộc tính màn hình
display attribute
tiêu chuẩn màn hình
display standard
trang màn hình
display page
trang màn hình video
video display page
vị trí màn hình
display position
vùng màn hình số
digital display area
đầu cuối màn hình
visual display terminal (VDT)
đèn màn hình
display tube
độ lưu màn hình
display retention
display area
vùng màn hình số
digital display area
display device
màn hình đồ họa
graphic display (device)
màn hình đồ họa
graphic display device
màn hình đồ họa quét hình
calligraphic display device
display monitor
display screen
màn hình hiện toàn cảnh
panoramic display screen
display terminal
màn hình chữ-số
alphanumeric display terminal
màn hình hiển thị tự
character display terminal
màn hình đầu ra
output display terminal
màn hình đồ họa
GDT (graphicdisplay terminal)
màn hình đồ họa
graphic display terminal (GDT)
thiết bị đầu cuối màn hình
VDT (visualdisplay terminal)
đầu cuối màn hình
visual display terminal (VDT)
display unit
monitor

Giải thích VN: Một thiết bị hoàn chỉnh dùng để tạo hình ảnh trên màn, bao gồm tất cả những mạch phụ trợ bên trong cần thiết. Màn hình còn được gọi bộ hiển thị video ([[]] VDU) hoặc ống tia cathode ([[]] [[CRT).]]

Bàn phím/Màn hình/Con chuột (chuyển mạch)
Keyboard/Monitor/Mouse (switch) (KMM)
bộ phối hợp màn hình
monitor adaptor
bộ thích ứng màn hình
monitor adaptor
chế độ màn hình
MOM (monitormode)
chương trình màn hình
monitor program
màn hình chính
master monitor
màn hình dải màu xám
gray scale monitor
màn hình digital
digital monitor
màn hình dọc
portrait monitor
màn hình duyệt trước
preview monitor
màn hình gỡ rối
debugging monitor
màn hình hiển thị
display monitor
màn hình hình ảnh dạng sóng
image and waveform monitor
màn hình hoạt động
active monitor
màn hình không xen mành
non-interlaced monitor
màn hình ma trận thụ động
passive matrix monitor
màn hình màu
color monitor
màn hình màu
colour monitor
màn hình màu tổng hợp
composite color monitor
màn hình máy tính
monitor computer
màn hình nền trắng
paper-white monitor
màn hình ngang
landscape monitor
màn hình phẳng
flat panel (monitor, e.g.)
màn hình phẳng
flat panel monitor
màn hình quét nhiều lần
multiscan monitor
màn hình quét nhiều lần
multisync monitor
màn hình RGB
RGB monitor
màn hình sau
rear monitor
màn hình số
digital monitor
màn hình thu từ không gian
image and waveform monitor
màn hình thu từ không gian
off-air monitor
màn hình tiêu chuẩn kép
dual standard monitor
màn hình tổng hợp
composite monitor
màn hình tương tự
analog monitor
màn hình video
video monitor
màn hình đa đồng bộ
multiscan monitor
màn hình đa đồng bộ
multisync monitor
màn hình đầu ra
output monitor
màn hình đồ họa
graphic monitor
màn hình đỏ-lục-lam
RGB monitor
màn hình đơn sắc
monochrome monitor
môđem đang được đo thử /màn hình đang được đo thử
Modem Under Test /Monitor under test (MUT)
monochrome
bộ tương hợp màn hình tương sắc
MDA (MonochromeDisplay Adapter)
bộ tương hợp màn hình đơn sắc
Monochrome Display Adapter (MDA)
màn hình đen trắng
Monochrome Display (MD)
màn hình đơn sắc
monochrome display
màn hình đơn sắc
monochrome monitor
picture
hình ảnh màn hình
display picture
picture curtain
picture screen
readout
màn hình hiện số
digital readout
scene
scope
màn hình rađa
radar scope
screen
ảnh màn hình
screen image
bản sao màn hình
screen copy
bảng toàn màn hình
full-screen panel
bảo vệ màn hình
screen save
bắt màn hình
screen capture
biểu tượng màn hình
screen symbol
bộ biên tập màn hình đầy đủ
Full Screen Editor (FSE)
bộ lọc màn hình
screen filter
bộ nhớ màn hình
screen memory
bộ sinh màn hình
screen generator
bộ soạn thảo màn hình
screen editor
bộ soạn thảo toàn màn hình
full screen editor
bộ đệm ảnh màn hình
screen image buffer
bộ đệm hình ảnh màn hình
screen image buffer
bộ đệm màn hình
screen buffer
bộ đoạt màn hình
screen grabber
byte thuộc tính màn hình
screen attribute byte
các mục trên màn hình
screen items
các phần tử màn hình
screen elements
các tọa độ màn hình
screen coordinates
cắt màn hình
screen capture
chế độ sao chép màn hình
copy screen mode
chế độ toàn màn hình
full-screen mode
chương trình xóa màn hình
screen blanker
chương trình định nghĩa màn hình
screen definition facility (SDF)
chương trình định nghĩa màn hình
SDF (screendefinition facility)
chụp ảnh màn hình
screen capture
chụp màn hình
screen capture
cửa sổ toàn màn hình
full-screen window
dạng màn hình
screen format
dạng toàn màn hình
full screen form
font chữ màn hình
screen font
giao diện hướng màn hình
screen-oriented interface
góc màn hình
screen angle
soạn thảo toàn màn hình
full screen editor
hiện trên màn hình
on-screen
in màn hình
screen dump
khóa màn hình
screen locking
không gian màn hình
screen space
khuôn màn hình
screen format
kích thước màn hình thay thế
alternate screen size
kiểm soát màn hình theo ANSI
ANSI screen control
hiệu màn hình
screen symbol
làm tươi màn hình
screen refresh
lưới (chắn) màn hình
screen grid
lưới màn hình đỏ
red screen grid
lưu màn hình khi nghỉ
screen saver
màn hình (hiển thị video)
Screen (videodisplay) (SCRN)
màn hình ảnh rộng
large-screen display
màn hình ảnh rộng
LSD (large-screen display)
màn hình bản quyền
copyright screen
màn hình cảm giác
touch screen
màn hình cảm giác
touch sensitive screen
màn hình chạm
touch screen
màn hình chạm
touch sensitive screen
màn hình chỉ dẫn
help screen
màn hình chuẩn
standard screen
màn hình cỡ lớn
big screen display
màn hình EL
EL screen (electroluminescentscreen)
màn hình hiện toàn cảnh
panoramic display screen
màn hình hướng dẫn
help screen
màn hình huỳnh quang
electroluminescent screen
màn hình huỳnh quang
phosphor screen
màn hình kép
double screen
màn hình khởi động
startup screen
màn hình lân quang
phosphor screen
màn hình logo
logo screen
màn hình lưu sáng lâu
long-persistence screen
màn hình máy tính
computer screen
màn hình menu
menu screen
màn hình mở
opening screen
màn hình mực
ink screen
màn hình nhập
input screen
màn hình nhập dữ liệu
data entry screen
màn hình nhạy tiếp xúc
touch-sensitive screen
màn hình nhạy xúc giác
touch screen
màn hình nhạy xúc giác
touch-sensitive screen
màn hình nhiều ô
split screen
màn hình nhớ
storage screen
màn hình ống tia catot
cathode screen
màn hình phân chia
split screen
màn hình phân khoảng
split screen
màn hình phân khoảnh
split screen
màn hình phẳng
flat (screen) display
màn hình phẳng
flat screen
màn hình quét mành
raster screen
màn hình rada
radar screen
màn hình rađa
radar screen
màn hình RGB
RGB screen
màn hình sờ
touch screen
màn hình sờ
touch sensitive screen
màn hình tám mươi cột
eighty-column screen
màn hình tăng tốc
accelerating screen
màn hình thiết bị cuối
terminal screen
màn hình tia catot
cathode-ray screen
màn hình tiếp xúc
touch screen
màn hình tiêu đề
title screen
màn hình tĩnh điện
electrostatic screen
màn hình trình đơn
menu screen
màn hình trợ giúp
help screen
màn hình từ
magnetic screen
màn hình văn bản
text screen
màn hình vào dữ liệu
input screen
màn hình vệt tối
dark trace screen
màn hình xúc giác
touch screen
màn hình xúc giác
touch-sensitive screen
màn hình đầu cuối
terminal screen
màn hình để đọc
reading screen
màn hình đen
black screen
màn hình điện phát quang
electroluminescent screen (ELscreen)
màn hình điện từ
electromagnetic screen
màn hình điều hành
navigation screen
màn hình điều khiển
cue screen
màn hình định hướng đồ họa
GO screen (graph-oriented screen)
màn hình định hướng đồ họa
graphics-oriented screen (GOscreen)
màn hình độ chói cao
high-brightness screen
màn hình đồ họa
screen graphics
màn hình đọc
read screen
màn hình đổi màu
change colors screen
menu trên màn hình
on-screen menu
mục trên màn hình
screen item
nền màn hình (phát quang)
screen base
nút đóng chọn màn hình
close Full Screen button
phím PrinScreen (in trang màn hình)
PrtSc (printscreen)
phím Print Screen (in trang màn hình)
Print Screen key
phông chữ màn hình
screen font
phương tiện định nghĩa màn hình
screen definition facility
rung màn hình
screen flicker
sổ màn hình
screen dump
sự biên tập toàn màn hình
full screen editing
sự kết xuất màn hình
screen dump
sự quản trị màn hình
screen management
sự rung màn hình
screen flicker
sự soạn thảo toàn màn hình
full screen editing
sự xổ màn hình
screen dump
sự xử toàn màn hình
FSP full-screen processing
sự xử toàn màn hình
full screen processing (FSP)
sự đặt tên trường toàn màn hình
full screen field naming
sự định dạng màn hình
screen format
thiết bị trỏ màn hình
screen pointing device
thiết bị đọc màn hình
screen reader
thông báo trên màn hình
on-screen message
tiết kiệm màn hình
screen save
tọa độ màn hình
screen space
trên màn hình
on-screen (a-no)
trình bảo vệ màn hình
screen saver
trình dẫn trên màn hình
on-screen menu
trình soạn màn hình
screen editor
trình tiết kiệm màn hình
screen saver
trợ giúp thiết kế màn hình
screen design aid (SDA)
trợ giúp thiết kế màn hình
SDA (screendesign aid)
ứng dụng toàn màn hình
full screen application
vùng trạng thái màn hình
screen status area
địa chỉ màn hình
screen address
độ phân giải màn hình
screen resolution
television screen
video display terminal-VDT
video display unit (VDU)
visual display unit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top