- Từ điển Việt - Anh
Màng đúc
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
cast film
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
scale
Xem thêm các từ khác
-
Mang được
portable, transportable, walkie talkie, wearable -
Mạng được chuyển mạch
circuit-switched network (csn) -
Máng được nung nóng
heated pan -
Mạng đường
highway network, network, road network, dịch vụ mạng đường trục tốc độ cao, very-high-speed backbone network service (vbns), dịch vụ... -
Mạng đường bộ
highway network -
Mạng đường giao thông
communication network -
Thiểu năng
inadequacy, insufficiency, retardation, thiểu năng vỏ tuyến thượng thận, capsular insufficiency -
Bánh cóc
star wheel, catch, clack mill, click wheel, detent, detent pawl, dog, dog wheel, geneva wheel, holding pawl, keeper, latch, locking pawl, pawl, pawl wheel,... -
Bánh côn điều tốc
cone pulley, cone sheave, cone wheel, continuous speed cone, speed cone, step cone pulley, stepped pulley -
Bánh đà
danh từ, flywheel, flywheel sheave, hydraulic system flushing, roll, roller, wheel, fly-wheel, dụng cụ quay bánh đà, flywheel turner, hộp bánh... -
Bánh đặc
tubeless -
Bánh đai
danh từ, bell sheave, caster, castor, roll, roller, wheel, pulley, bánh đai căng, tension roller, bánh đai bậc, cone wheel -
Bánh đai bậc
cone pulley, cone sheave, cone sheave, cone wheel, speed cone, step cone pulley, stepped cone, stepped pulley -
Dao chuốt
broach, broaching, internal broach, scraping-out cutter, shell broach, dao chuốt bề mặt, surface broach, dao chuốt ép, internal broach, dao chuốt... -
Dao chuốt bề mặt
surface broach -
Dao chuốt ép
broach, internal broach, mandrel -
Dao chuốt hình
broaching tool -
Dao chuốt kéo
pull broach -
Dao chuốt năm lưỡi
five-sided broach -
Dao chuốt rãnh then
keyway broach, spine broach
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.